STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Hoàng Lan Anh | 4 B | STN-02190 | Cậu bé vô song | Ngọc Tiên | 05/04/2025 | 23 |
2 | Bùi Tuấn Anh | 4 D | STN-02806 | Hiệp Sỹ Trừ Gian tập 10 | Bùi Quang Thắng | 05/04/2025 | 23 |
3 | Chu Gia Thùy Dương | 1 C | STN-00260 | Cây khế | Hoàng KHắc Huyên | 05/04/2025 | 23 |
4 | Chu Hà My | 1 C | STN-00280 | Đôrêmon | Fujiko. F.Fụio | 05/04/2025 | 23 |
5 | Chu Hải Đăng | 4 C | STN-01158 | Công chúa xứ hoa | Han Seung Won | 05/04/2025 | 23 |
6 | Chu Mạnh Đạt | 1 B | STN-00125 | Chuột vũ trụ | Trịnh Soái | 05/04/2025 | 23 |
7 | Chu Minh Hiếu | 4 C | STN-01193 | Câu lạc bộ trinh thám | Trung Tú | 05/04/2025 | 23 |
8 | Chu Minh Thanh Dũng | 4 D | STN-02453 | Cô nan tập 17 | Nguyễn Huy Thắng | 05/04/2025 | 23 |
9 | Chu Thị Ngoãn | | SNV-01551 | Tiếng việt 2/1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2024 | 263 |
10 | Chu Thị Ngoãn | | SNV-01543 | Toán 2( Chương trình thay sách mới 2021) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
11 | Chu Thị Ngoãn | | SNV-01567 | Tự nhiên xã hội 2( Chương trình thay sách mới 2021) | Mai Sĩ Tuấn | 08/08/2024 | 263 |
12 | Chu Thị Ngoãn | | SNV-01521 | Đạo Đức 2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Lưu Thu Thủy | 08/08/2024 | 263 |
13 | Chu Thị Ngoãn | | SNV-01526 | Hoạt động trải nghiệm 2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 263 |
14 | Chu Thị Ngoãn | | SNV-01707 | Hướng dẫn dạy học tài liệu địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 08/08/2024 | 263 |
15 | Chu Thị Ngoãn | | SNV-01426 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT | 08/08/2024 | 263 |
16 | Chu Thị Ngoãn | | SGK-04482 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 08/08/2024 | 263 |
17 | Chu Thị Ngoãn | | SGK-03495 | Đạo đức 2- Cánh Diều | Trần Văn Thắng | 08/08/2024 | 263 |
18 | Chu Thị Ngoãn | | SGK-04558 | Vở bài tập Đạo Đức 2 ( Cánh Diều) | Lưu Thu Thủy | 08/08/2024 | 263 |
19 | Chu Thị Ngoãn | | SGK-03786 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 08/08/2024 | 263 |
20 | Chu Thị Ngoãn | | SGK-03622 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2024 | 263 |
21 | Chu Thị Ngoãn | | SGK-03750 | Tập viết 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2024 | 263 |
22 | Chu Thị Ngoãn | | SGK-04460 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 08/08/2024 | 263 |
23 | Chu Thị Ngoãn | | SGK-03531 | Hoạt động trải nghiệm 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 263 |
24 | Chu Thị Ngoãn | | SGK-04428 | Toán 2 tập 2 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
25 | Chu Thị Ngoãn | | SNV-00023 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên sử dụng sách giáo viên ATGT cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 08/08/2024 | 263 |
26 | Chu Thị Ngoãn | | SGK-04571 | Tiếng Việt 2 tập 2( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2024 | 263 |
27 | Chu Thị Ngoãn | | SGK-03524 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 08/08/2024 | 263 |
28 | Chu Thị Ngoãn | | SGK-04575 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 08/08/2024 | 263 |
29 | Chu Thị Ngoãn | | SGK-03558 | Toán 2 Tập 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
30 | Chu Thị Ngoãn | | SGK-03653 | Vở bài tập Toán 2 Tập 2 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
31 | Chu Thị Ngoãn | | SGK-03630 | Vở bài tập Toán 2 tập 1- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
32 | Chu Thị Ngoãn | | SGK-03758 | Tập viết 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2024 | 263 |
33 | Chu Việt Anh | 4 D | STN-02809 | Harry Potter tập 2 | Nguyễn Trí Công | 05/04/2025 | 23 |
34 | Đào Tiến Dũng | 5 D | STN-01126 | Công chúa kiếp này | Trung Tú | 05/04/2025 | 23 |
35 | Đinh Thị Minh Nguyệt | | SGK-04925 | Vở bài tập Toán 4 tập 1(Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
36 | Đinh Thị Minh Nguyệt | | SGK-04838 | Vở bài tập Toán 4 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
37 | Đinh Thị Minh Nguyệt | | SGK-04935 | Toán 4 tập 1(Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
38 | Đinh Thị Minh Nguyệt | | SGK-04770 | Vở bài tậpTiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
39 | Đinh Thị Minh Nguyệt | | SGK-04760 | Tiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
40 | Đinh Thị Minh Nguyệt | | SGK-04849 | Lịch sử và Đại Lí 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Minh Giang | 08/08/2024 | 263 |
41 | Đinh Thị Minh Nguyệt | | SGK-04878 | Khoa học 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 08/08/2024 | 263 |
42 | Đinh Thị Minh Nguyệt | | SGK-04903 | Vở bài tập Đạo đức 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2024 | 263 |
43 | Đinh Thị Minh Nguyệt | | SGK-04920 | Đạo Đức 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2024 | 263 |
44 | Đinh Thị Minh Nguyệt | | SGK-04857 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 263 |
45 | Đinh Thị Minh Nguyệt | | SGK-04896 | Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 263 |
46 | Đinh Thị Minh Nguyệt | | SNV-01719 | Lịch sử và địa lí 4 (Kết nối tri thức) | Vũ Minh Giang | 08/08/2024 | 263 |
47 | Đinh Thị Minh Nguyệt | | SNV-01797 | Công nghệ 4 - CD | Nguyễn Tất Thắng | 08/08/2024 | 263 |
48 | Đinh Thị Minh Nguyệt | | SNV-01835 | Đạo đức 4 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2024 | 263 |
49 | Đinh Thị Minh Nguyệt | | SNV-01826 | Tiếng việt 4 tập 1- CD | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
50 | Đinh Thị Minh Nguyệt | | SNV-01766 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
51 | Đinh Thị Minh Nguyệt | | SNV-01736 | Hoạt động trải nghiệm 4 - CD | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 263 |
52 | Đinh Thị Minh Nguyệt | | SGK-04953 | Vở bài tập lịch sử và địa lý 4 - Kết nối tri thức | Nguyễn Thị Thu Thủy | 08/08/2024 | 263 |
53 | Đinh Thị Minh Nguyệt | | SNV-01756 | Toán 4 - CD | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
54 | Đinh Thị Minh Nguyệt | | SGK-04962 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
55 | Đinh Thị Minh Nguyệt | | SNV-01774 | Khoa học 4 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 08/08/2024 | 263 |
56 | Đinh Thị Minh Nguyệt | | SGK-04991 | Toán 4 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
57 | Đinh Thị Minh Nguyệt | | SGK-04951 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
58 | Đinh Thị Minh Nguyệt | | STK-01517 | Luyện giải toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 08/08/2024 | 263 |
59 | Đinh Thị Minh Nguyệt | | STK-01254 | Ba sáu đề ôn luyện toán 4/1 | Vũ Dương Thụy | 08/08/2024 | 263 |
60 | Đinh Thị Minh Nguyệt | | STK-01255 | Ba sáu đề ôn luyện toán 4/2 | Vũ Dương Thụy | 08/08/2024 | 263 |
61 | Đinh Thị Tươi | | SNV-01454 | Âm nhạc 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Lê Anh Tuấn | 08/08/2024 | 263 |
62 | Đinh Thị Tươi | | SGK-04502 | Âm nhạc 1 ( Cánh Diều) | Lê Anh Tuấn | 08/08/2024 | 263 |
63 | Đinh Thị Tươi | | SNV-01513 | Âm nhạc 2( Chương trình thay sách mới 2021) | Lê Anh Tuấn | 08/08/2024 | 263 |
64 | Đinh Thị Tươi | | SGK-04497 | Âm nhạc 2 ( Cánh Diều) | Lê Anh Tuấn | 08/08/2024 | 263 |
65 | Đinh Thị Tươi | | SNV-01652 | Âm nhạc 3 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Lê Anh Tuấn | 08/08/2024 | 263 |
66 | Đinh Thị Tươi | | SGK-04107 | Âm nhạc 3 ( Cánh Diều) | Lê Anh Tuấn | 08/08/2024 | 263 |
67 | Đinh Thị Tươi | | SNV-00875 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 08/08/2024 | 263 |
68 | Đinh Thị Tươi | | SGK-04811 | Âm nhạc 4 ( Cánh Diều) | Lê Anh Tuấn | 08/08/2024 | 263 |
69 | Đinh Thị Tươi | | SGK-05212 | Âm nhạc 5- Cánh diều | Lê Anh Tuấn | 08/08/2024 | 263 |
70 | Đinh Thị Tươi | | SNV-01896 | Âm nhạc lớp 5 - Cánh diều | Lê Anh Tuấn | 08/08/2024 | 263 |
71 | Đỗ Minh Quân | 5 A | STN-05022 | Cậu bé thông minh | Nguyễn Chí Phúc | 05/04/2025 | 23 |
72 | Đoàn Bảo Châu | 1 B | STN-00256 | Thám tử tài hoa | TSukasa Hojo | 05/04/2025 | 23 |
73 | Đoàn Gia Bảo | 1 A | STN-00501 | Siêu bá thế kỷ | Anh Hoàng | 05/04/2025 | 23 |
74 | Đoàn Gia Bảo | 4 D | STN-02891 | Ỷ Thiên Đồ Long Ký tập 3 | Vũ Đức sao Biển | 05/04/2025 | 23 |
75 | Đoàn Huy Hoàng | 4 C | STN-01171 | Công chúa xứ hoa | Han Seung Won | 05/04/2025 | 23 |
76 | Đoàn Khánh Linh | 2 B | STN-00168 | Nàng công chúa nhân hậu chẳng bao giờ cười | Trần Hữu Kham | 05/04/2025 | 23 |
77 | Đoàn Mai Anh | 4 A | STN-03547 | Thần Đồng Đất Việt tập 12 | Duy Đức | 05/04/2025 | 23 |
78 | Đoàn Ngọc Anh | 4 A | STN-03558 | Thần Đồng Đất Việt tập 24 | Thanh Hương | 05/04/2025 | 23 |
79 | Đoàn Ngọc Hoài An | 3 D | STN-04510 | Nàng tiên gạo | Nguyễn Như Quỳnh | 05/04/2025 | 23 |
80 | Đoàn Ngọc Quỳnh Chi | 2 D | STN-04068 | Cậu bé thông minh | Kim Khánh | 05/04/2025 | 23 |
81 | Đoàn Nguyễn Tiến Dũng | 4 A | STN-01188 | Câu lạc bộ trinh thám | Trung Tú | 05/04/2025 | 23 |
82 | Đoàn Phạm Quỳnh Chi | 3 D | STN-02815 | Trạng Quỷ Tập 60 | Đặng Tuấn Hướng | 05/04/2025 | 23 |
83 | Đoàn Phương Anh | 5 D | STN-01195 | Câu lạc bộ trinh thám | Trung Tú | 05/04/2025 | 23 |
84 | Đoàn Thị Nhàn | | SGK-05097 | Toán 2 -Tập 1 | Tạ Thị Ánh | 06/11/2024 | 173 |
85 | Đoàn Thị Nhàn | | SGK-03465 | Toán 2 Tập 2 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 06/11/2024 | 173 |
86 | Đoàn Thị Nhàn | | SGK-05004 | Tiếng Việt 2 -tập 1 | Phạm Kim Chung | 06/11/2024 | 173 |
87 | Đoàn Thị Nhàn | | SGK-05383 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 06/11/2024 | 173 |
88 | Đoàn Thị Nhàn | | SGK-03651 | Vở bài tập Toán 2 Tập 2 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 06/11/2024 | 173 |
89 | Đoàn Thị Nhàn | | SGK-03682 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 06/11/2024 | 173 |
90 | Đoàn Thị Nhàn | | SGK-03668 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập1- Kết nối | Trần Thị Hiền Lương | 06/11/2024 | 173 |
91 | Đoàn Thị Nhàn | | SGK-04427 | Toán 2 tập 2 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
92 | Đoàn Thị Nhàn | | SNV-01531 | Hoạt động trải nghiệm 2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 263 |
93 | Đoàn Thị Nhàn | | SGK-04580 | Tiếng Việt 2 tập 1( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2024 | 263 |
94 | Đoàn Thị Nhàn | | SGK-03604 | Tiếng Việt 2, Tập hai Bộ kết nối tri thức | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2024 | 263 |
95 | Đoàn Thị Nhàn | | SNV-01540 | Toán 2( Chương trình thay sách mới 2021) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
96 | Đoàn Thị Nhàn | | SGK-03621 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2024 | 263 |
97 | Đoàn Thị Nhàn | | SNV-01574 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 08/08/2024 | 263 |
98 | Đoàn Thị Nhàn | | SGK-03532 | Hoạt động trải nghiệm 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 263 |
99 | Đoàn Thị Nhàn | | SGK-04459 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 08/08/2024 | 263 |
100 | Đoàn Thị Nhàn | | SGK-03748 | Tập viết 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2024 | 263 |
101 | Đoàn Thị Nhàn | | SGK-03759 | Tập viết 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2024 | 263 |
102 | Đoàn Thị Nhàn | | SNV-01565 | Tự nhiên xã hội 2( Chương trình thay sách mới 2021) | Mai Sĩ Tuấn | 08/08/2024 | 263 |
103 | Đoàn Thị Nhàn | | SGK-03787 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 08/08/2024 | 263 |
104 | Đoàn Thị Nhàn | | SGK-04548 | Vở bài tập Đạo Đức 2 ( Cánh Diều) | Lưu Thu Thủy | 08/08/2024 | 263 |
105 | Đoàn Thị Nhàn | | SGK-04541 | Đạo Đức 2 ( Cánh Diều) | Trần Văn Thắng | 08/08/2024 | 263 |
106 | Đoàn Thị Nhàn | | SGK-04481 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 08/08/2024 | 263 |
107 | Đoàn Thị Nhàn | | SNV-01428 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT | 08/08/2024 | 263 |
108 | Đoàn Thị Nhàn | | SGK-03629 | Vở bài tập Toán 2 tập 1- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
109 | Đoàn Thị Nhàn | | SGK-03652 | Vở bài tập Toán 2 Tập 2 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
110 | Đoàn Thị Nhàn | | SGK-04435 | Toán 2 tập 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
111 | Đoàn Thị Nhàn | | SGK-04576 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 08/08/2024 | 263 |
112 | Đoàn Thị Nhàn | | SGK-03674 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 08/08/2024 | 263 |
113 | Đoàn Thị Nhàn | | SNV-01554 | Tiếng việt 2/2( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2024 | 263 |
114 | Đoàn Thị Nhàn | | SNV-01549 | Tiếng việt 2/1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2024 | 263 |
115 | Đoàn Thị Nhàn | | SNV-01158 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên sử dụng sách an toàn giao thông cho nụ cười trẻ rhơ | Bộ giáo dục và đào tạo - UB An toàn giao thông quốc gia | 08/08/2024 | 263 |
116 | Đoàn Thị Thanh Hiền | 2 A | STN-05076 | Thạch Sanh | Thùy Trang | 05/04/2025 | 23 |
117 | Đoàn Thu Phương | 5 A | STN-05032 | Chú mèo đi hia | Nguyễn Như Quỳnh | 05/04/2025 | 23 |
118 | Hà Thị Tuyến | | SNV-01807 | Tin học 4 - CD | Hồ Sĩ Đàm | 08/08/2024 | 263 |
119 | Hà Thị Tuyến | | SNV-01800 | Công nghệ 4 - CD | Nguyễn Tất Thắng | 08/08/2024 | 263 |
120 | Hà Thị Tuyến | | SNV-01607 | Tin Học ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Nguyễn Thanh Thủy | 08/08/2024 | 263 |
121 | Hà Thị Tuyến | | SNV-01683 | Công NGhệ 3 ( Thay đổi sách mới năm 2022) | Lê Huy Hoàng | 08/08/2024 | 263 |
122 | Hà Thị Tuyến | | SGK-04524 | Bài tập Tin học 3 ( Cánh Diều) | Hồ Sĩ Đàm | 08/08/2024 | 263 |
123 | Hà Thị Tuyến | | SGK-04082 | Tin học 3- Cánh Diều | Hồ Sĩ Đàm | 08/08/2024 | 263 |
124 | Hà Thị Tuyến | | SGK-04536 | Công nghệ 3 ( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng | 08/08/2024 | 263 |
125 | Hà Thị Tuyến | | SGK-04183 | Vở bài tập Công nghệ 3- Kết nối | Đặng Văn Nghĩa | 08/08/2024 | 263 |
126 | Hà Thị Tuyến | | SGK-03942 | Hướng dẫn học Tin học 5 | Đào Thái Lai | 08/08/2024 | 263 |
127 | Hà Thị Tuyến | | SGK-04883 | Bài tập Tin học 4 (Cánh Diều) | Hồ Sỹ Đàm | 08/08/2024 | 263 |
128 | Hà Thị Tuyến | | SGK-04862 | Tin học 4 (Cánh Diều) | Hồ Sĩ Đàm | 08/08/2024 | 263 |
129 | Hà Thị Tuyến | | SGK-04792 | Bài tập Công Nghệ 4( Cánh Diều) | Nguyễn Tất Thắng | 08/08/2024 | 263 |
130 | Hà Thị Tuyến | | SGK-04782 | Công Nghệ 4( Cánh Diều) | Nguyễn Tất Thắng | 08/08/2024 | 263 |
131 | Hà Thị Tuyến | | SGK-05286 | Công nghệ 5- Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 08/08/2024 | 263 |
132 | Hà Thị Tuyến | | SGK-05334 | Tin học 5- Cánh diều | Hồ Sỹ Đàm | 08/08/2024 | 263 |
133 | Hà Thị Tuyến | | SNV-01899 | Tin học lớp 5 - Cánh diều | Hồ sĩ Đàm | 08/08/2024 | 263 |
134 | Hà Thị Tuyến | | SNV-01895 | Công nghệ lớp 5 - Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 08/08/2024 | 263 |
135 | Khương Hoàng Anh | 3 B | STN-00913 | Ảo ảnh đáng yêu | Ngọc Tiên | 05/04/2025 | 23 |
136 | Kiều Hòa Phát | 1 C | STN-00111 | Tấm cám | Minh Quốc | 05/04/2025 | 23 |
137 | Lớp 1C | 1 C | STN-05025 | Trê và cóc | Nguyễn Như Quỳnh | 02/11/2024 | 177 |
138 | Lớp 1C | 1 C | STN-05094 | Cây tre trăm đốt | Nguyễn Chí Phúc | 02/11/2024 | 177 |
139 | Lớp 1C | 1 C | STN-05071 | Bốn anh tài | Thùy Trang | 02/11/2024 | 177 |
140 | Lớp 1C | 1 C | STN-05121 | Ba cô tiên | Nguyễn Như quỳnh | 02/11/2024 | 177 |
141 | Lớp 1C | 1 C | STN-05118 | Nàng công chúa và bầy thiên nga | Nguyễn Như quỳnh | 02/11/2024 | 177 |
142 | Lớp 1C | 1 C | STN-05126 | Aladanh và cây đèn thần | Nguyễn Như quỳnh | 02/11/2024 | 177 |
143 | Lớp 1C | 1 C | STN-05114 | Chú mèo đi hia | Nguyễn Như quỳnh | 02/11/2024 | 177 |
144 | Lớp 1C | 1 C | STN-04678 | Cây khế | Hoàng Thị Tâm | 02/11/2024 | 177 |
145 | Lớp 1C | 1 C | STN-04676 | Cây khế | Hoàng Thị Tâm | 02/11/2024 | 177 |
146 | Lớp 1C | 1 C | STN-04518 | Gà và cáo | Nguyễn Như Quỳnh | 02/11/2024 | 177 |
147 | Lớp 1C | 1 C | STN-04788 | Sự tích quả dưa hấu | Vũ Văn Việt | 02/11/2024 | 177 |
148 | Lớp 1C | 1 C | STN-04467 | Ếch và bò | Nguyễn Như Quỳnh | 02/11/2024 | 177 |
149 | Lớp 1C | 1 C | STN-04479 | Gà và vịt | Nguyễn Chí Phúc | 02/11/2024 | 177 |
150 | Lớp 1C | 1 C | STN-04484 | Cô bé lọ lem | Nguyễn Như Quỳnh | 02/11/2024 | 177 |
151 | Lớp 1C | 1 C | STN-04489 | Sự tích chị Hằng Nga | Nguyễn Như Quỳnh | 02/11/2024 | 177 |
152 | Lớp 1C | 1 C | STN-04531 | Sự tích Hồ Ba Bể | Nguyễn Như Quỳnh | 02/11/2024 | 177 |
153 | Lớp 1C | 1 C | STN-04616 | Thạch Sanh | Nguyễn Như Quỳnh | 02/11/2024 | 177 |
154 | Lớp 1C | 1 C | STN-04496 | Chú mèo Đi Hia | Nguyễn Như Quỳnh | 02/11/2024 | 177 |
155 | Lớp 1C | 1 C | STN-04782 | Sự tích quả dưa hấu | Vũ Văn Việt | 02/11/2024 | 177 |
156 | Lớp 1C | 1 C | STN-04868 | Cô bé bán diêm | Vũ Văn Việt | 02/11/2024 | 177 |
157 | Lớp 1C | 1 C | STN-04981 | Sư tử và chuột nhắt | Nguyễn Chí Phúc | 02/11/2024 | 177 |
158 | Lớp 1C | 1 C | STN-04461 | Ếch và bò | Nguyễn Như Quỳnh | 02/11/2024 | 177 |
159 | Lớp 1C | 1 C | STN-05129 | Cây tre trăm đốt | Nguyễn Như quỳnh | 02/11/2024 | 177 |
160 | Lớp 1C | 1 C | STN-05115 | Sự tích hồ gươm | Nguyễn Như quỳnh | 02/11/2024 | 177 |
161 | Lớp 1C | 1 C | STN-04613 | Trê và Cóc | Nguyễn Như Quỳnh | 02/11/2024 | 177 |
162 | Lớp 1C | 1 C | STN-04700 | Người đẹp và quái vật | Nguyễn Như Quỳnh | 02/11/2024 | 177 |
163 | Lớp 1C | 1 C | STN-04701 | Người đẹp và quái vật | Nguyễn Chí Phúc | 02/11/2024 | 177 |
164 | Lớp 1C | 1 C | STN-04703 | Người đẹp và quái vật | Nguyễn Như Quỳnh | 02/11/2024 | 177 |
165 | Lớp 1C | 1 C | STN-04583 | Tấm Cám | Nguyễn Như Quỳnh | 02/11/2024 | 177 |
166 | Lớp 1C | 1 C | STN-04580 | Tấm Cám | Nguyễn Như Quỳnh | 02/11/2024 | 177 |
167 | Lớp 1C | 1 C | STN-04578 | Tấm Cám | Nguyễn Như Quỳnh | 02/11/2024 | 177 |
168 | Lớp 1C | 1 C | STN-04581 | Tấm Cám | Nguyễn Như Quỳnh | 02/11/2024 | 177 |
169 | Lớp 1C | 1 C | STN-04515 | Dê đen và dê trắng | Nguyễn Như Quỳnh | 02/11/2024 | 177 |
170 | Lớp 1C | 1 C | STN-04858 | Ali Ba Ba và 40 tên cướp | Vũ Văn Việt | 02/11/2024 | 177 |
171 | Lớp 1C | 1 C | STN-04838 | Ala Đanh và cây đèn thần | Vũ Văn Việt | 02/11/2024 | 177 |
172 | Lớp 1D | 1 D | STN-04837 | Ala Đanh và cây đèn thần | Vũ Văn Việt | 02/11/2024 | 177 |
173 | Lớp 1D | 1 D | STN-04879 | Cô bé bán diêm | Vũ Văn Việt | 02/11/2024 | 177 |
174 | Lớp 1D | 1 D | STN-04881 | Cô bé bán diêm | Vũ Văn Việt | 02/11/2024 | 177 |
175 | Lớp 1D | 1 D | STN-04881 | Cô bé bán diêm | Vũ Văn Việt | 02/11/2024 | 177 |
176 | Lớp 1D | 1 D | STN-04880 | Cô bé bán diêm | Vũ Văn Việt | 02/11/2024 | 177 |
177 | Lớp 1D | 1 D | STN-04878 | Cô bé bán diêm | Vũ Văn Việt | 02/11/2024 | 177 |
178 | Lớp 1D | 1 D | STN-04877 | Cô bé bán diêm | Vũ Văn Việt | 02/11/2024 | 177 |
179 | Lớp 1D | 1 D | STN-04876 | Cô bé bán diêm | Vũ Văn Việt | 02/11/2024 | 177 |
180 | Lớp 1D | 1 D | STN-04864 | Ali Ba Ba và 40 tên cướp | Vũ Văn Việt | 02/11/2024 | 177 |
181 | Lớp 1D | 1 D | STN-04874 | Cô bé bán diêm | Vũ Văn Việt | 02/11/2024 | 177 |
182 | Lớp 1D | 1 D | STN-04875 | Cô bé bán diêm | Vũ Văn Việt | 02/11/2024 | 177 |
183 | Lớp 1D | 1 D | STN-04687 | Ba cô tiên | Vũ Văn Việt | 02/11/2024 | 177 |
184 | Lớp 1D | 1 D | STN-04692 | Ba cô tiên | Vũ Văn Việt | 02/11/2024 | 177 |
185 | Lớp 1D | 1 D | STN-04691 | Ba cô tiên | Vũ Văn Việt | 02/11/2024 | 177 |
186 | Lớp 1D | 1 D | STN-04612 | Trê và Cóc | Nguyễn Như Quỳnh | 02/11/2024 | 177 |
187 | Lớp 1D | 1 D | STN-04863 | Ali Ba Ba và 40 tên cướp | Vũ Văn Việt | 02/11/2024 | 177 |
188 | Lớp 1D | 1 D | STN-04862 | Ali Ba Ba và 40 tên cướp | Vũ Văn Việt | 02/11/2024 | 177 |
189 | Lớp 1D | 1 D | STN-04861 | Ali Ba Ba và 40 tên cướp | Vũ Văn Việt | 02/11/2024 | 177 |
190 | Lớp 1D | 1 D | STN-04860 | Ali Ba Ba và 40 tên cướp | Vũ Văn Việt | 02/11/2024 | 177 |
191 | Lớp 1D | 1 D | STN-04859 | Ali Ba Ba và 40 tên cướp | Vũ Văn Việt | 02/11/2024 | 177 |
192 | Lớp 1D | 1 D | STN-02111 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | Nguyễn Thị Thấn | 02/11/2024 | 177 |
193 | Lớp 1D | 1 D | STN-02112 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | Nguyễn Thị Thấn | 02/11/2024 | 177 |
194 | Lớp 1D | 1 D | STN-02125 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | Nguyễn Thị Thấn | 02/11/2024 | 177 |
195 | Lớp 1D | 1 D | STN-02104 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | Nguyễn Thị Thấn | 02/11/2024 | 177 |
196 | Lớp 1D | 1 D | STN-02109 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | Nguyễn Thị Thấn | 02/11/2024 | 177 |
197 | Lớp 1D | 1 D | STN-02108 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | Nguyễn Thị Thấn | 02/11/2024 | 177 |
198 | Lớp 1D | 1 D | STN-02110 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | Nguyễn Thị Thấn | 02/11/2024 | 177 |
199 | Lớp 1D | 1 D | STN-02113 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | Nguyễn Thị Thấn | 02/11/2024 | 177 |
200 | Lớp 1D | 1 D | STN-02107 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | Nguyễn Thị Thấn | 02/11/2024 | 177 |
201 | Lớp 1D | 1 D | STN-02115 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | Nguyễn Thị Thấn | 02/11/2024 | 177 |
202 | Lớp 1D | 1 D | STN-03961 | Nàng công chúa và con Ếch | Hoàng Thị Tâm | 02/11/2024 | 177 |
203 | Lớp 1D | 1 D | STN-03948 | Ba chú chó con | Đàm Huy Ly | 02/11/2024 | 177 |
204 | Lớp 1D | 1 D | STN-03931 | Công chúa tóc mây | Nguyễn Chí Phúc | 02/11/2024 | 177 |
205 | Lớp 1D | 1 D | STN-03997 | Chú mèo đi hia | Hoàng Khắc Huyên | 02/11/2024 | 177 |
206 | Lớp 1D | 1 D | STN-03945 | Ba sợ tóc vàng | Đàm Huy Ly | 02/11/2024 | 177 |
207 | Lớp 1D | 1 D | STN-03936 | Sợi rơm vàng | Nguyễn Chí Phúc | 02/11/2024 | 177 |
208 | Lớp 1D | 1 D | STN-00274 | Chuột vũ trụ : Mãi mãi là anh hùng | Trịnh Soái | 05/04/2025 | 23 |
209 | Lớp 4A | 4 A | STK-01039 | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu tiểu học 4 | Nguyễn Tiến | 13/11/2024 | 166 |
210 | Lớp 4A | 4 A | STK-01038 | Toán bồi dưỡng học sinh năng khiếu tiểu học 4 | Nguyễn Tiến | 13/11/2024 | 166 |
211 | Lớp 4A | 4 A | STK-01036 | Phát triển và nâng cao toán 4 | Phạm Văn Công | 13/11/2024 | 166 |
212 | Lớp 4A | 4 A | STK-01034 | Một trăm hai mươi ba bài toán số và chữ số lớp 4 - 5 | Nguyễn Áng | 13/11/2024 | 166 |
213 | Lớp 4A | 4 A | STK-01031 | Những câu chuyện bổ ích và lý thú tập 1 | Lưu Thu Thủy | 13/11/2024 | 166 |
214 | Lớp 4A | 4 A | STK-01030 | Truyện kể về các nhân vật trong lịch sử Việt Nam dành cho học sinh tiểu học | Nguyễn Thị Côi | 13/11/2024 | 166 |
215 | Lớp 4A | 4 A | STK-01029 | Truyện kể về các nhân vật trong lịch sử Việt Nam dành cho học sinh tiểu học | Nguyễn Thị Côi | 13/11/2024 | 166 |
216 | Lớp 4A | 4 A | STK-01027 | Giải bài toán ở tiểu học như thế nào | Phạm Đình Thực | 13/11/2024 | 166 |
217 | Lớp 4A | 4 A | STK-01026 | Năm trăm bài toán chọn lọc 4 | Nguyễn Đức Tài | 13/11/2024 | 166 |
218 | Lớp 4A | 4 A | STK-01032 | Những câu chuyện bổ ích và lý thú tập 2 | Lưu Thu Thủy | 13/11/2024 | 166 |
219 | Lớp 4A | 4 A | STK-01033 | Những câu chuyện bổ ích và lý thú về loài vật | Phan Khôi | 13/11/2024 | 166 |
220 | Lớp 4A | 4 A | TCTT-00391 | Tạp chí toán tuổi thơ | ThS Vũ KIm Thủy | 13/11/2024 | 166 |
221 | Lớp 4A | 4 A | TTT-00014 | Toán tuổi thơ 1 số 278 năm 2023 | Trần Hữu Nam | 13/11/2024 | 166 |
222 | Lớp 4A | 4 A | TTT-00015 | Toán tuổi thơ 1 số 272 năm 2023 | Trần Hữu Nam | 13/11/2024 | 166 |
223 | Lớp 4A | 4 A | TTT-00016 | Toán tuổi thơ 1 số 272 năm 2023 | Trần Hữu Nam | 13/11/2024 | 166 |
224 | Lớp 4A | 4 A | TTT-00017 | Toán tuổi thơ 1 số 272 năm 2023 | Trần Hữu Nam | 13/11/2024 | 166 |
225 | Lớp 4A | 4 A | TTT-00018 | Toán tuổi thơ 1 số 272 năm 2023 | Trần Hữu Nam | 13/11/2024 | 166 |
226 | Lớp 4A | 4 A | TTT-00019 | Toán tuổi thơ 1 số 272 năm 2023 | Trần Hữu Nam | 13/11/2024 | 166 |
227 | Lớp 4A | 4 A | TTT-00023 | Toán tuổi thơ 1 số 270 năm 2023 | Trần Hữu Nam | 13/11/2024 | 166 |
228 | Lớp 4A | 4 A | TTT-00022 | Toán tuổi thơ 1 số 270 năm 2023 | Trần Hữu Nam | 13/11/2024 | 166 |
229 | Lớp 4A | 4 A | TTT-00021 | Toán tuổi thơ 1 số 270 năm 2023 | Trần Hữu Nam | 13/11/2024 | 166 |
230 | Lớp 4A | 4 A | TTT-00020 | Toán tuổi thơ 1 số 272 năm 2023 | Trần Hữu Nam | 13/11/2024 | 166 |
231 | Lớp 4A | 4 A | TTT-00025 | Toán tuổi thơ 1 số 270 năm 2023 | Trần Hữu Nam | 13/11/2024 | 166 |
232 | Lớp 4A | 4 A | TTT-00024 | Toán tuổi thơ 1 số 270 năm 2023 | Trần Hữu Nam | 13/11/2024 | 166 |
233 | Lớp 4A | 4 A | TTT-00026 | Toán tuổi thơ 1 số 212 | Nguyễn Ngọc Hân | 13/11/2024 | 166 |
234 | Lớp 4A | 4 A | TTT-00027 | Toán tuổi thơ 1 số 211 | Nguyễn Ngọc Hân | 13/11/2024 | 166 |
235 | Lớp 4A | 4 A | TTT-00028 | Toán tuổi thơ 1 số 230 | Trần Quang Minh | 13/11/2024 | 166 |
236 | Lớp 4A | 4 A | TTT-00029 | Toán tuổi thơ 1 số 239 | Trần Quang Minh | 13/11/2024 | 166 |
237 | Lớp 4A | 4 A | TTT-00001 | Tri thức trẻ số 265/2008 | Đinh Công Huynh | 13/11/2024 | 166 |
238 | Lớp 4A | 4 A | TTT-00002 | Tri thức trẻ số 76/2001 | Dương Kỳ Anh | 13/11/2024 | 166 |
239 | Lớp 4A | 4 A | TTT-00003 | Tri thức trẻ số 314/2010 | Đoàn Công Huynh | 13/11/2024 | 166 |
240 | Lớp 4A | 4 A | TTT-00004 | Tri thức trẻ số 242/2008 | Dương Kỳ Anh | 13/11/2024 | 166 |
241 | Lớp 4A | 4 A | TTT-00005 | Tri thức trẻ số 255/2008 | Dương Kỳ Anh | 13/11/2024 | 166 |
242 | Lớp 4A | 4 A | TTT-00006 | Tri thức trẻ số 264/2008 | Đoàn Công Huynh | 13/11/2024 | 166 |
243 | Lớp 4A | 4 A | TTT-00007 | Tri thức tuổi hồng số 31/2004 | Phạm Thành Long | 13/11/2024 | 166 |
244 | Lớp 4A | 4 A | TTT-00008 | Tri thức tuổi hồng số 34/2005 | Phạm Thành Long | 13/11/2024 | 166 |
245 | Lớp 4A | 4 A | TTT-00009 | Tri thức trẻ số 192/2006 | Tiền Phong | 13/11/2024 | 166 |
246 | Lớp 4A | 4 A | TTT-00010 | Toán tuổi thơ 1 số 278 năm 2023 | Trần Hữu Nam | 13/11/2024 | 166 |
247 | Lớp 4A | 4 A | TTT-00011 | Toán tuổi thơ 1 số 278 năm 2023 | Trần Hữu Nam | 13/11/2024 | 166 |
248 | Lớp 4A | 4 A | TTT-00012 | Toán tuổi thơ 1 số 278 năm 2023 | Trần Hữu Nam | 13/11/2024 | 166 |
249 | Lớp 4A | 4 A | TTT-00013 | Toán tuổi thơ 1 số 278 năm 2023 | Trần Hữu Nam | 13/11/2024 | 166 |
250 | Lớp 4A | 4 A | THT-00145 | Tài hoa trẻ số 595 năm 2009 | Trần Đăng Thao | 13/11/2024 | 166 |
251 | Lớp 4A | 4 A | THT-00149 | Tài hoa trẻ số 596 năm 2009 | Trần Đăng Thao | 13/11/2024 | 166 |
252 | Lớp 4A | 4 A | THT-00194 | Tài hoa trẻ số 652 năm 2010 | Trần Đăng Thao | 13/11/2024 | 166 |
253 | Lớp 4A | 4 A | THT-00191 | Tài hoa trẻ số 640 năm 2010 | Trần Đăng Thao | 13/11/2024 | 166 |
254 | Lớp 4A | 4 A | THT-00186 | Tài hoa trẻ số 659 năm 2010 | Trần Đăng Thao | 13/11/2024 | 166 |
255 | Lớp 4A | 4 A | THT-00180 | Tài hoa trẻ số 636 năm 2010 | Trần Đăng Thao | 13/11/2024 | 166 |
256 | Lớp 4A | 4 A | THT-00178 | Tài hoa trẻ số 628 năm 2010 | Trần Đăng Thao | 13/11/2024 | 166 |
257 | Lớp 4A | 4 A | THT-00175 | Tài hoa trẻ số 620 năm 2010 | Trần Đăng Thao | 13/11/2024 | 166 |
258 | Lớp 4A | 4 A | THT-00172 | Tài hoa trẻ số 672 năm 2010 | Trần Đăng Thao | 13/11/2024 | 166 |
259 | Lớp 4A | 4 A | THT-00171 | Tài hoa trẻ số 637 năm 2010 | Trần Đăng Thao | 13/11/2024 | 166 |
260 | Lớp 4A | 4 A | THT-00177 | Tài hoa trẻ số 630 năm 2010 | Trần Đăng Thao | 13/11/2024 | 166 |
261 | Lớp 4A | 4 A | THT-00153 | Tài hoa trẻ số 575 năm 2009 | Trần Đăng Thao | 13/11/2024 | 166 |
262 | Lớp 4A | 4 A | THT-00151 | Tài hoa trẻ số 564 năm 2009 | Trần Đăng Thao | 13/11/2024 | 166 |
263 | Lớp 4A | 4 A | THT-00041 | Tài hoa trẻ số 384 năm 2005 | Trần Đăng Thao | 13/11/2024 | 166 |
264 | Lớp 4A | 4 A | THT-00019 | Tài hoa trẻ số 205 năm 2002 | Nguyễn Ngọc Chụ | 13/11/2024 | 166 |
265 | Lớp 4A | 4 A | THT-00014 | Tài hoa trẻ số 232 năm 2002 | Nguyễn Ngọc Chụ | 13/11/2024 | 166 |
266 | Lớp 4A | 4 A | THT-00039 | Tài hoa trẻ số 397 năm 2005 | Trần Đăng Thao | 13/11/2024 | 166 |
267 | Lớp 4A | 4 A | THT-00038 | Tài hoa trẻ số 399+400 năm 2005 | Trần Đăng Thao | 13/11/2024 | 166 |
268 | Lớp 4A | 4 A | THT-00037 | Tài hoa trẻ số 395 năm 2005 | Trần Đăng Thao | 13/11/2024 | 166 |
269 | Lớp 4A | 4 A | THT-00085 | Tài hoa trẻ số 453 năm 2007 | Trần Đăng Thao | 13/11/2024 | 166 |
270 | Lớp 4A | 4 A | THT-00179 | Tài hoa trẻ số 660 năm 2010 | Trần Đăng Thao | 13/11/2024 | 166 |
271 | Lớp 4A | 4 A | THT-00181 | Tài hoa trẻ số 650 năm 2010 | Trần Đăng Thao | 13/11/2024 | 166 |
272 | Lớp 4A | 4 A | THT-00182 | Tài hoa trẻ số 655 năm 2010 | Trần Đăng Thao | 13/11/2024 | 166 |
273 | Lớp 4A | 4 A | THT-00183 | Tài hoa trẻ số 647 năm 2010 | Trần Đăng Thao | 13/11/2024 | 166 |
274 | Lớp 4A | 4 A | THT-00184 | Tài hoa trẻ số 646 năm 2010 | Trần Đăng Thao | 13/11/2024 | 166 |
275 | Lớp 4A | 4 A | THT-00199 | Tài hoa trẻ số 633 năm 2010 | Trần Đăng Thao | 13/11/2024 | 166 |
276 | Lớp 4A | 4 A | THT-00201 | Tài hoa trẻ số 629 năm 2010 | Trần Đăng Thao | 13/11/2024 | 166 |
277 | Lớp 4A | 4 A | THT-00204 | Tài hoa trẻ số 627 năm 2010 | Trần Đăng Thao | 13/11/2024 | 166 |
278 | Lớp 4A | 4 A | THT-00206 | Tài hoa trẻ số 673 năm 2010 | Trần Đăng Thao | 13/11/2024 | 166 |
279 | Lớp 4A | 4 A | THT-00209 | Tài hoa trẻ số 622 năm 2010 | Trần Đăng Thao | 13/11/2024 | 166 |
280 | Lớp 4A | 4 A | TNTP-00052 | Thiếu niên tiền phong số 180 | Nguyễn Đức Quang | 13/11/2024 | 166 |
281 | Lớp 4A | 4 A | TNTP-00053 | Thiếu niên tiền phong số 199 | Nguyễn Đức Quang | 13/11/2024 | 166 |
282 | Lớp 4A | 4 A | TNTP-00054 | Thiếu niên tiền phong số 207 | Nguyễn Đức Quang | 13/11/2024 | 166 |
283 | Lớp 4A | 4 A | TNTP-00055 | Thiếu niên tiền phong số 171 | Nguyễn Đức Quang | 13/11/2024 | 166 |
284 | Lớp 4A | 4 A | TNTP-00056 | Thiếu niên tiền phong số 175 | Nguyễn Đức Quang | 13/11/2024 | 166 |
285 | Lớp 4A | 4 A | TNTP-00057 | Thiếu niên tiền phong số 182 | Nguyễn Đức Quang | 13/11/2024 | 166 |
286 | Lớp 4A | 4 A | TNTP-00058 | Thiếu niên tiền phong số 169 | Nguyễn Đức Quang | 13/11/2024 | 166 |
287 | Lớp 4A | 4 A | TNTP-00059 | Thiếu niên tiền phong số 176 | Nguyễn Đức Quang | 13/11/2024 | 166 |
288 | Lớp 4A | 4 A | TNTP-00060 | Thiếu niên tiền phong số 36 | Nguyễn Đức Quang | 13/11/2024 | 166 |
289 | Lớp 4A | 4 A | TNTP-00061 | Thiếu niên tiền phong số 33 | Nguyễn Đức Quang | 13/11/2024 | 166 |
290 | Lớp 4A | 4 A | TNTP-00062 | Thiếu niên tiền phong số 17 | Nguyễn Đức Quang | 13/11/2024 | 166 |
291 | Lớp 4A | 4 A | TNTP-00063 | Thiếu niên tiền phong số 14 | Nguyễn Đức Quang | 13/11/2024 | 166 |
292 | Lớp 4A | 4 A | TNTP-00064 | Thiếu niên tiền phong số 13 | Nguyễn Đức Quang | 13/11/2024 | 166 |
293 | Lớp 4A | 4 A | TNTP-00065 | Thiếu niên tiền phong số 15 | Nguyễn Đức Quang | 13/11/2024 | 166 |
294 | Lớp 4A | 4 A | TNTP-00066 | Thiếu niên tiền phong số 20 | Nguyễn Đức Quang | 13/11/2024 | 166 |
295 | Lớp 4A | 4 A | TNTP-00068 | Thiếu niên tiền phong số 73 | Nguyễn Đức Quang | 13/11/2024 | 166 |
296 | Lớp 4A | 4 A | TNTP-00069 | Thiếu niên tiền phong số 194 | Nguyễn Đức Quang | 13/11/2024 | 166 |
297 | Lớp 4A | 4 A | TNTP-00070 | Thiếu niên tiền phong số 195 | Nguyễn Đức Quang | 13/11/2024 | 166 |
298 | Lớp 4A | 4 A | TNTP-00071 | Thiếu niên tiền phong số 161 | Nguyễn Đức Quang | 13/11/2024 | 166 |
299 | Lớp 4A | 4 A | TNTP-00072 | Thiếu niên tiền phong số 160 | Nguyễn Đức Quang | 13/11/2024 | 166 |
300 | Lớp 4A | 4 A | TNTP-00073 | Thiếu niên tiền phong số 162 | Nguyễn Đức Quang | 13/11/2024 | 166 |
301 | Lớp 4A | 4 A | TNTP-00074 | Thiếu niên tiền phong số 159 | Nguyễn Đức Quang | 13/11/2024 | 166 |
302 | Lớp 4A | 4 A | TNTP-00075 | Thiếu niên tiền phong số 181 | Nguyễn Đức Quang | 13/11/2024 | 166 |
303 | Lớp 4A | 4 A | TNTP-00076 | Thiếu niên tiền phong số 177 | Nguyễn Đức Quang | 13/11/2024 | 166 |
304 | Lớp 4A | 4 A | TNTP-00077 | Thiếu niên tiền phong số 174 | Nguyễn Đức Quang | 13/11/2024 | 166 |
305 | Lớp 4A | 4 A | TNTP-00078 | Thiếu niên tiền phong số 200 | Nguyễn Đức Quang | 13/11/2024 | 166 |
306 | Lớp 4A | 4 A | TNTP-00080 | Thiếu niên tiền phong số 201 | Nguyễn Đức Quang | 13/11/2024 | 166 |
307 | Lớp 4A | 4 A | TNTP-00081 | Thiếu niên tiền phong số 206 | Nguyễn Đức Quang | 13/11/2024 | 166 |
308 | Lý Nguyễn Ngọc Phượng | 1 D | STN-00389 | Vô diện thư sinh | Liêu Tàn Dương | 05/04/2025 | 23 |
309 | Ng Thị Khánh Ngọc | 5 B | STN-00764 | Song hùng kỳ hiệp | Cổ Long | 05/04/2025 | 23 |
310 | Ng. Ngọc Thảo Nguyên | 5 D | STN-04904 | Sọ Dừa | Vũ Văn Việt | 05/04/2025 | 23 |
311 | Ngô Thị Ngọc Bích | 1 A | STN-00390 | Chuyện về những cái đuôi | Nguyễn Tiến Chiêm | 05/04/2025 | 23 |
312 | Nguyễn Anh Đức | 3 A | STN-00341 | Hoàng tử thiên cung | Thủy Tiên | 05/04/2025 | 23 |
313 | Nguyễn Anh Dũng | 1 C | STN-00879 | Hồng Vũ Vương | Thùy Trang | 05/04/2025 | 23 |
314 | Nguyễn Bảo An | 1 B | STN-00456 | Đôrêmon tập 43 | Fujiko. F.Fụio | 05/04/2025 | 23 |
315 | Nguyễn Bảo An | 3 B | STN-00608 | Dấu ấn lửa | Hlzawa | 05/04/2025 | 23 |
316 | Nguyễn Bảo An | 3 B | STN-00962 | Bàn tay thần sầu | Mai Hải Dương | 05/04/2025 | 23 |
317 | Nguyễn Bảo Anh | 2 C | STN-04839 | Ala Đanh và cây đèn thần | Vũ Văn Việt | 05/04/2025 | 23 |
318 | Nguyễn Bảo Long | 1 D | STN-00247 | Chú bé Long Nhi | Phương Thế Ngọc | 05/04/2025 | 23 |
319 | Nguyễn Bình An | 3 B | STN-00653 | Thám tử ma thuật | Mai Hải Dương | 05/04/2025 | 23 |
320 | Nguyễn Bùi Hữu Bình | 1 A | STN-00319 | Tình bạn của hổ và trâu | Nguyễn Tiến Chiêm | 05/04/2025 | 23 |
321 | Nguyễn Bùi Tiến Bắc | 1 B | STN-00118 | Ba chú lợn con | Lê Thị Dắt | 05/04/2025 | 23 |
322 | Nguyễn Công Gia Bảo | 5 B | STN-01301 | Hoàng tử sân trường | Ngọc Tiên | 05/04/2025 | 23 |
323 | Nguyễn Đăng Khôi | 4 C | STN-01197 | Câu lạc tình bạn | Lan Phương | 05/04/2025 | 23 |
324 | Nguyễn Đăng Khôi | 2 D | STN-05161 | Tấm cám | Nguyễn Như Quỳnh | 05/04/2025 | 23 |
325 | Nguyễn Diệp Anh | 2 D | STN-04054 | Sọ Dừa | Nguyễn Thị Duyên | 05/04/2025 | 23 |
326 | Nguyễn Đinh Mạnh Hùng | 5 A | STN-05030 | Tiếng nhạc ve | Nguyễn Chí Phúc | 05/04/2025 | 23 |
327 | Nguyễn Đức Anh | 3 B | STN-00811 | Cờ tướng cung đình | Vương Mạnh | 05/04/2025 | 23 |
328 | Nguyễn Đức Duy | 2 D | STN-04040 | Sự tích hòn vọng phu | Hồng Tú | 05/04/2025 | 23 |
329 | Nguyễn Đức Duy | 1 B | STN-00150 | Mụ Lường | Thành Quốc | 05/04/2025 | 23 |
330 | Nguyễn Đức Hải | 2 C | STN-04973 | Khỉ và cá sấu | Nguyễn Trí Phúc | 05/04/2025 | 23 |
331 | Nguyễn Đức Hòa | 4 B | STN-03548 | Thần Đồng Đất Việt tập 13 | Duy Đức | 05/04/2025 | 23 |
332 | Nguyễn Đức Hoàng Dương | 2 D | STN-04069 | Cậu bé thông minh | Kim Khánh | 05/04/2025 | 23 |
333 | Nguyễn Đức Khoa | 2 D | STN-05140 | Sự tích trầu câu | Hoàng Khắc Huyên | 05/04/2025 | 23 |
334 | Nguyễn Dương Thái Hà | 4 B | STN-03197 | SHAMAN KING Tập 14 | Thu Trang | 05/04/2025 | 23 |
335 | Nguyễn Dương Tú Anh | 3 A | STN-00365 | Đôrêmon tập 7 | Fujiko. F.Fụio | 05/04/2025 | 23 |
336 | Nguyễn Dương Tuấn Anh | 1 B | STN-00157 | Con có là cậu ông trời | NGuyễn Huy Tưởng | 05/04/2025 | 23 |
337 | Nguyễn Gia Huy | 5 D | STN-04476 | Thần sắt | Nguyễn Như Quỳnh | 05/04/2025 | 23 |
338 | Nguyễn Hà My | 5 C | STN-01917 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta dành cho học sinh lớp 2 | Nguyễn Thị Thấn | 05/04/2025 | 23 |
339 | Nguyễn Hải An | 5 B | STN-00769 | Vua quần vợt | Takeshi konomi | 05/04/2025 | 23 |
340 | Nguyễn Hải Anh | 4 B | STN-02194 | Cậu bé vô song | Ngọc Tiên | 05/04/2025 | 23 |
341 | Nguyễn Hải Anh | 3 D | STN-04511 | Nàng tiên gạo | Nguyễn Như Quỳnh | 05/04/2025 | 23 |
342 | Nguyễn Hải Anh | 1 A | STN-03572 | Thần Đồng Đất Việt tập 37 | Thanh Hương | 05/04/2025 | 23 |
343 | Nguyễn Hải Đăng | 2 C | STN-04870 | Cô bé bán diêm | Vũ Văn Việt | 05/04/2025 | 23 |
344 | Nguyễn Hải Đăng | 2 C | STN-00375 | Câu chuyện quả táo nhỏ | Elicom | 05/04/2025 | 23 |
345 | Nguyễn Hải Ly | 2 C | STN-04974 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 05/04/2025 | 23 |
346 | Nguyễn Hải Nam | 2 C | STN-04822 | Sự tích Hồ Gươm | Hoàng Thị Tâm | 05/04/2025 | 23 |
347 | Nguyễn Hải Nam | 1 D | STN-00147 | Cô bé lọ lem | Đặng Thị Bích Ngân | 05/04/2025 | 23 |
348 | Nguyễn Hoàng Anh | 5 A | STN-02973 | Băng Quỷ tập 11 | Vũ Tiến Cường | 05/04/2025 | 23 |
349 | Nguyễn Hoàng Anh | 1 A | STN-03586 | Thần Đồng Đất Việt tập 55 | Thanh Hương | 05/04/2025 | 23 |
350 | Nguyễn Hoàng Bách | 4 D | STN-02899 | Ỷ Thiên Đồ Long Ký tập 11 | Vũ Đức sao Biển | 05/04/2025 | 23 |
351 | Nguyễn Hoàng Hải | 2 B | STN-04557 | Cậu bé thông minh | Nguyễn Như Quỳnh | 05/04/2025 | 23 |
352 | Nguyễn Hoàng Lộc | 2 C | STN-04460 | Ếch và bò | Nguyễn Như Quỳnh | 05/04/2025 | 23 |
353 | Nguyễn Hoàng Mai Anh | 4 A | STN-01119 | Công chúa ẩm thực | Lý Liên | 05/04/2025 | 23 |
354 | Nguyễn Hương Giang | 2 C | STN-04866 | Sự tích Hồ Gươm | Đặng Thị Bích Ngân | 05/04/2025 | 23 |
355 | Nguyễn Hương Giang | 2 C | STN-04335 | Cóc kiện trời | Bùi Thị Lâm Ngọc | 05/04/2025 | 23 |
356 | Nguyễn Huy Chung | 5 C | STN-02442 | Cô nan tập 8 | Nguyễn Huy Thắng | 05/04/2025 | 23 |
357 | Nguyễn Huy Hoàng | 3 A | STN-00110 | Quả bầu tiên | Nguyễn Như Quỳnh | 05/04/2025 | 23 |
358 | Nguyễn Huy Hoàng | 2 B | STN-00395 | Chuyện về những cái đuôi | Nguyễn Tiến Chiêm | 05/04/2025 | 23 |
359 | Nguyễn Huy Hoàng Bách | 2 A | STN-00159 | Ngọn lửa recca | Nguyễn Huy Thắng | 05/04/2025 | 23 |
360 | Nguyễn Khải Minh | 2 A | STN-04468 | Ếch và bò | Nguyễn Như Quỳnh | 05/04/2025 | 23 |
361 | Nguyễn Khánh An | 4 A | STN-03541 | Tài Tiên Tri tập 25 | LAN PHƯƠNG | 05/04/2025 | 23 |
362 | Nguyễn Khánh Linh | 5 C | STN-04393 | Chia sẻ | Phan Thị Thu Hà | 05/04/2025 | 23 |
363 | Nguyễn Khánh Vy | 1 D | STN-00361 | Đôrêmon tập 20 | Fujiko. F.Fụio | 05/04/2025 | 23 |
364 | Nguyễn Kim Ngân | 5 B | STN-00781 | Nữ hoàng mắt nai | THủy Tiên | 05/04/2025 | 23 |
365 | Nguyễn Mạnh Hùng | 3 A | STN-00108 | Câu chuyện bốn mùa | Nguyễn Như Quỳnh | 05/04/2025 | 23 |
366 | Nguyễn Minh Anh | 3 A | STN-00392 | Vết ố bí ẩn | Chu Tấn | 05/04/2025 | 23 |
367 | Nguyễn Minh Anh | 5 C | STN-02458 | Cô nan tập 20 | Nguyễn Huy Thắng | 05/04/2025 | 23 |
368 | Nguyễn Minh Anh | 1 A | STN-00410 | Con trai của thần mặt trời | Nguyễn Thu Thủy | 05/04/2025 | 23 |
369 | Nguyễn Minh Châu | 1 A | STN-00327 | Thám tử lừng danh cônan | Aoyama Gosho | 05/04/2025 | 23 |
370 | Nguyễn Nam Anh | 2 A | STN-00198 | Kiến thức phổ thông dành cho học sinh | Ngọc Phương Quỳnh | 05/04/2025 | 23 |
371 | Nguyễn Nam Anh | 5 B | STN-00777 | Vua quần vợt | Takeshi konomi | 05/04/2025 | 23 |
372 | Nguyễn Nam Dũng | 3 C | STN-00455 | Người cha và ba con trai | Hồng Hà | 05/04/2025 | 23 |
373 | Nguyễn Nam Dũng | 3 C | STN-00450 | Năm hũ vàng | Thụy Anh | 05/04/2025 | 23 |
374 | Nguyễn Ngọc Anh | 3 C | STN-00459 | Ngô Quyền - Đinh Bộ Lĩnh | Kim Khánh | 05/04/2025 | 23 |
375 | Nguyễn Ngọc Anh | 1 B | STN-00444 | Đôrêmon bóng chày tập 8 | Fujiko. F.Fụio | 05/04/2025 | 23 |
376 | Nguyễn Ngọc Anh | 4 A | STN-02395 | Thần đồng đất việt | Bá Hiền | 05/04/2025 | 23 |
377 | Nguyễn Ngọc Ánh | 4 A | STN-01314 | Hoàng tử thiên cung | Thủy Tiên | 05/04/2025 | 23 |
378 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 4 C | STN-01189 | Câu lạc bộ trinh thám | Trung Tú | 05/04/2025 | 23 |
379 | Nguyễn Ngọc Bảo An | 1 C | STN-00158 | Đôrêmon : Nôbita lạc vào xứ quỷ | NGuyễn Huy Thắng | 05/04/2025 | 23 |
380 | Nguyễn Ngọc Bích | 1 B | STN-00269 | Song hùng kỳ hiệp | Cổ Long | 05/04/2025 | 23 |
381 | Nguyễn Ngọc Duy | 4 C | STN-01125 | Công chúa kiếp này | Trung Tú | 05/04/2025 | 23 |
382 | Nguyễn Ngọc Khánh Huyền | 2 B | STN-00366 | Mẹ Teresa | Nhiều tác giả | 05/04/2025 | 23 |
383 | Nguyễn Ngọc Lan | 5 C | STN-04935 | Trí khôn của ta đây | Đặng Thị Bích Ngân | 05/04/2025 | 23 |
384 | Nguyễn Ngọc Linh | 5 B | STN-00782 | Nữ hoàng mắt nai | THủy Tiên | 05/04/2025 | 23 |
385 | Nguyễn Ngọc Minh | 5 C | STN-04391 | Chú lính chì | Hồng Việt | 05/04/2025 | 23 |
386 | Nguyễn Ngọc Tân | | SGK-05298 | Giáo dục thể chất 5- Cánh diều | Đinh Quang Ngọc | 08/08/2024 | 263 |
387 | Nguyễn Ngọc Tân | | SNV-01890 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT LỚP 5 - CÁNH DIỀU | Đinh Quang Ngọc | 08/08/2024 | 263 |
388 | Nguyễn Ngọc Tân | | SGK-04752 | Giáo dục thể chất 4 ( Cánh Diều) | Đinh Quang Ngọc | 08/08/2024 | 263 |
389 | Nguyễn Ngọc Tân | | SGK-04123 | Giáo dục thể chất 3 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
390 | Nguyễn Ngọc Tân | | SNV-01617 | Giáo dục thể chất ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Nguyễn Hữu Hùng | 08/08/2024 | 263 |
391 | Nguyễn Ngọc Tân | | SGK-04608 | Giáo dục thể chất 1( Cánh Diều) | Đặng Ngọc Quang | 08/08/2024 | 263 |
392 | Nguyễn Ngọc Tân | | SGK-03325 | Giáo dục thể chất 1 ( Cánh Diều) | Đặng Ngọc Quang | 08/08/2024 | 263 |
393 | Nguyễn Ngọc Tân | | SGK-03542 | Giáo dục thể chất 2 ( Cánh diều) | Lưu Quang | 08/08/2024 | 263 |
394 | Nguyễn Nhật Anh | 3 D | STN-05143 | Sói và sóc | Nguyễn Chí Phúc | 05/04/2025 | 23 |
395 | Nguyễn Nhật Duy | 2 C | STN-00316 | Hoàng tử ếch | Ngô Minh Vân | 05/04/2025 | 23 |
396 | Nguyễn Nhật Duy | 4 D | STN-00959 | Bàn tay thần sầu | Mai Hải Dương | 05/04/2025 | 23 |
397 | Nguyễn Nhật Phong | 1 C | STN-00226 | One piece tập 1 | Huyễn Huy THắng | 05/04/2025 | 23 |
398 | Nguyễn Phúc Hưng | 3 C | STN-04525 | Sói và sóc | Nguyễn Chí Phúc | 05/04/2025 | 23 |
399 | Nguyễn Phương Anh | 3 D | STN-05112 | Củ cải trắng | Nguyễn Chí Phúc | 05/04/2025 | 23 |
400 | Nguyễn Phương Anh | 5 D | STN-00199 | Dế mèn phiêu lưu ký | Tô Hoài | 05/04/2025 | 23 |
401 | Nguyễn Quang Duy | 3 C | STN-00445 | Đôrêmon bóng chày tập 11 | Fujiko. F.Fụio | 05/04/2025 | 23 |
402 | Nguyễn Quốc Bảo | 5 B | STN-02918 | Phong Vân tập 22 | Sĩ Sáu | 05/04/2025 | 23 |
403 | Nguyễn Quỳnh Anh | 3 A | STN-00314 | Nàng bạch tuýet và 7 chú lùn | Ngô Minh Vân | 05/04/2025 | 23 |
404 | Nguyễn Quỳnh Chi | 3 B | STN-00911 | Chồn xám nướng bánh | NGuyễn Tiến Chiêm | 05/04/2025 | 23 |
405 | Nguyễn Quỳnh Chi | 2 C | STN-04891 | Sơn Tinh, Thủy Tinh | Vũ Văn Việt | 05/04/2025 | 23 |
406 | Nguyễn Quỳnh Chi | 4 B | STN-03194 | SHAMAN KING Tập 10 | Thu Trang | 05/04/2025 | 23 |
407 | Nguyễn Quỳnh Mai | 1 D | STN-00120 | Cô bé tí hon | Bích Hằng | 05/04/2025 | 23 |
408 | Nguyễn Sáng Bảo Châu | 4 C | STN-01181 | Câu chuyện ân tình | Hoàng Quyền | 05/04/2025 | 23 |
409 | Nguyễn Thành An | 2 A | STN-00267 | Ô Long Viện | Au, Yao - Hsing | 05/04/2025 | 23 |
410 | Nguyễn Thị Anh Đào | 3 C | STN-00452 | Đôrêmon tập 22 | Fujiko. F.Fụio | 05/04/2025 | 23 |
411 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SGK-04175 | Luyện viêt 3 Tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
412 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SGK-04589 | Luyện viết 3 tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
413 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SGK-04040 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 2- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
414 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SGK-04029 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
415 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SGK-04047 | Vở bài tập Toán 3 Tập 2 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
416 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SGK-04192 | Vở bài tập toán 3 tập 1( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
417 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SGK-04154 | Vở bài tậpTự nhiên và Xã hội 3- Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2024 | 263 |
418 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SNV-01075 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học lớp 3 ( Chương trình cũ) | Hoàng Hòa Bình | 08/08/2024 | 263 |
419 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SNV-01635 | Hoạt động trải nghiêm 3( chương trình thay sách mới năm 2022) | Phạm Quang Tiệp | 08/08/2024 | 263 |
420 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SNV-01592 | Tự nhiên và xã hội 3 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Bùi Phương Nga | 08/08/2024 | 263 |
421 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SNV-01625 | Đạo đức ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đỗ Tất thiên | 08/08/2024 | 263 |
422 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SNV-01598 | Toán 3 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2024 | 263 |
423 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SNV-01663 | Tiếng Việt tập 3/2 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đặng Kim Nga | 08/08/2024 | 263 |
424 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SNV-01681 | Tiếng Việt tập 3/1( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đặng Kim Nga | 08/08/2024 | 263 |
425 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SNV-01434 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT | 08/08/2024 | 263 |
426 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SGK-04476 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 08/08/2024 | 263 |
427 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SGK-03255 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | Bộ giáo dục và đào tạo | 08/08/2024 | 263 |
428 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SGK-03993 | Tự nhiên và Xã hội 3- Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2024 | 263 |
429 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SGK-04092 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
430 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SGK-04015 | Toán 3 Tập 1 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
431 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SGK-04006 | Tiếng Việt 3 tập 2- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
432 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SGK-03963 | Tiêng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
433 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SGK-04003 | Hoạt động trải nghiệm 3- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 263 |
434 | Nguyễn Thị Bích Liên | | SGK-03972 | Đạo Đức 3 ( Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2024 | 263 |
435 | Nguyễn Thị Dung | | SNV-01833 | Đạo đức 4 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2024 | 263 |
436 | Nguyễn Thị Dung | | SNV-01799 | Công nghệ 4 - CD | Nguyễn Tất Thắng | 08/08/2024 | 263 |
437 | Nguyễn Thị Dung | | SNV-01823 | Tiếng việt 4 tập 1- CD | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
438 | Nguyễn Thị Dung | | SGK-04949 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
439 | Nguyễn Thị Dung | | SGK-04840 | Vở bài tập Toán 4 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
440 | Nguyễn Thị Dung | | SGK-04923 | Vở bài tập Toán 4 Tập 1 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
441 | Nguyễn Thị Dung | | SGK-04933 | Toán 4 tập 1(Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
442 | Nguyễn Thị Dung | | SGK-04768 | Vở bài tậpTiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
443 | Nguyễn Thị Dung | | SGK-04758 | Tiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
444 | Nguyễn Thị Dung | | SGK-04847 | Lịch sử và Đại Lí 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Minh Giang | 08/08/2024 | 263 |
445 | Nguyễn Thị Dung | | SGK-04880 | Khoa học 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 08/08/2024 | 263 |
446 | Nguyễn Thị Dung | | SGK-04901 | Vở bài tập Đạo đức 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2024 | 263 |
447 | Nguyễn Thị Dung | | SGK-04918 | Đạo Đức 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2024 | 263 |
448 | Nguyễn Thị Dung | | SGK-04860 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 263 |
449 | Nguyễn Thị Dung | | SGK-04898 | Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 263 |
450 | Nguyễn Thị Dung | | SNV-01722 | Lịch sử và địa lí 4 (Kết nối tri thức) | Vũ Minh Giang | 08/08/2024 | 263 |
451 | Nguyễn Thị Dung | | SGK-04948 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
452 | Nguyễn Thị Dung | | SNV-01763 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
453 | Nguyễn Thị Dung | | SGK-04965 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
454 | Nguyễn Thị Dung | | SNV-01753 | Toán 4 - CD | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
455 | Nguyễn Thị Dung | | SGK-04960 | Vở bài tập lịch sử và địa lý 4 - Kết nối tri thức | Nguyễn Thị Thu Thủy | 08/08/2024 | 263 |
456 | Nguyễn Thị Dung | | SGK-04978 | Vở bài tập khoa học 4- CD | Vũ Văn Hùng | 08/08/2024 | 263 |
457 | Nguyễn Thị Dung | | SNV-01733 | Hoạt động trải nghiệm 4 - CD | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 263 |
458 | Nguyễn Thị Dung | | SNV-01770 | Khoa học 4 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 08/08/2024 | 263 |
459 | Nguyễn Thị Dung | | SGK-04988 | Toán 4 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
460 | Nguyễn Thị Dung | | SGK-05324 | VBT Tiếng Việt 5 - Tập 2- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
461 | Nguyễn Thị Dung | | SGK-05267 | Hoạt động trải nghiệm 5- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 263 |
462 | Nguyễn Thị Dung | | SGK-05243 | Lịch sử và đại lý 5- Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Minh Giang | 08/08/2024 | 263 |
463 | Nguyễn Thị Dung | | SGK-05297 | Giáo dục thể chất 5- Cánh diều | Đinh Quang Ngọc | 08/08/2024 | 263 |
464 | Nguyễn Thị Dung | | SGK-05293 | Công nghệ 5- Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 08/08/2024 | 263 |
465 | Nguyễn Thị Dung | | SGK-05310 | Đạo Đức 5- Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2024 | 263 |
466 | Nguyễn Thị Dung | | SGK-05228 | Toán 5- Tập 2- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
467 | Nguyễn Thị Dung | | SGK-05272 | VBT Toán 5 - Tập 2- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
468 | Nguyễn Thị Dung | | SGK-05326 | VBT Tiếng Việt 5 - Tập 1- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
469 | Nguyễn Thị Dung | | SGK-05302 | VBT Toán 5-Tập 1- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
470 | Nguyễn Thị Dung | | SNV-01888 | Lịch sử địa lý Lớp 5 - Kết nối tri thức | Vũ Minh Quang | 08/08/2024 | 263 |
471 | Nguyễn Thị Dung | | SNV-01877 | Khoa học Lớp 5 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 08/08/2024 | 263 |
472 | Nguyễn Thị Dung | | SNV-01873 | Tiếng Việt Lớp 5 Cánh diều - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
473 | Nguyễn Thị Dung | | SNV-01852 | SGV -Hoạt dộng trải nghiệm 5- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 263 |
474 | Nguyễn Thị Dung | | SNV-01856 | Đạo Đức lớp 5- cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2024 | 263 |
475 | Nguyễn Thị Dung | | SNV-01866 | Tiếng Việt Lớp 5 Cánh diều - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
476 | Nguyễn Thị Dung | | SNV-01859 | Toán lớp 5 - cánh diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
477 | Nguyễn Thị Dung | | SGK-05258 | Toán 5- Tập 1- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
478 | Nguyễn Thị Dung | | SGK-05247 | Tiếng Việt 5- Tập 1- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
479 | Nguyễn Thị Dung | | SGK-05227 | Tiếng Việt 5- Tập 2- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
480 | Nguyễn Thị Hảo | | SGK-04091 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
481 | Nguyễn Thị Hảo | | SGK-03994 | Tự nhiên và Xã hội 3- Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2024 | 263 |
482 | Nguyễn Thị Hảo | | SGK-03256 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | Bộ giáo dục và đào tạo | 08/08/2024 | 263 |
483 | Nguyễn Thị Hảo | | SNV-01436 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT | 08/08/2024 | 263 |
484 | Nguyễn Thị Hảo | | SGK-04475 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 08/08/2024 | 263 |
485 | Nguyễn Thị Hảo | | SNV-01599 | Toán 3 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2024 | 263 |
486 | Nguyễn Thị Hảo | | SNV-01677 | Tiếng Việt tập 3/1( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đặng Kim Nga | 08/08/2024 | 263 |
487 | Nguyễn Thị Hảo | | SNV-01664 | Tiếng Việt tập 3/2 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đặng Kim Nga | 08/08/2024 | 263 |
488 | Nguyễn Thị Hảo | | SNV-01587 | Tự nhiên và xã hội 3 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Bùi Phương Nga | 08/08/2024 | 263 |
489 | Nguyễn Thị Hảo | | SNV-01629 | Đạo đức ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đỗ Tất thiên | 08/08/2024 | 263 |
490 | Nguyễn Thị Hảo | | SNV-01636 | Hoạt động trải nghiêm 3( chương trình thay sách mới năm 2022) | Phạm Quang Tiệp | 08/08/2024 | 263 |
491 | Nguyễn Thị Hảo | | SNV-01078 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học lớp 3 ( Chương trình cũ) | Hoàng Hòa Bình | 08/08/2024 | 263 |
492 | Nguyễn Thị Hảo | | SGK-04137 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 ( Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 263 |
493 | Nguyễn Thị Hảo | | SGK-04176 | Luyện viêt 3 Tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
494 | Nguyễn Thị Hảo | | SGK-04586 | Luyện viết 3 tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
495 | Nguyễn Thị Hảo | | SGK-04592 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
496 | Nguyễn Thị Hảo | | SGK-04030 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
497 | Nguyễn Thị Hảo | | SGK-04153 | Vở bài tậpTự nhiên và Xã hội 3- Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2024 | 263 |
498 | Nguyễn Thị Hảo | | SGK-04187 | Vở bài tập Toán 3 tập 1- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
499 | Nguyễn Thị Hảo | | SGK-04048 | Vở bài tập Toán 3 Tập 2 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
500 | Nguyễn Thị Hảo | | SGK-03967 | Đạo Đức 3 ( Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2024 | 263 |
501 | Nguyễn Thị Hảo | | SGK-04004 | Hoạt động trải nghiệm 3- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 263 |
502 | Nguyễn Thị Hảo | | SGK-04595 | Tiếng Việt 3 tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
503 | Nguyễn Thị Hảo | | SGK-04005 | Tiếng Việt 3 Tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
504 | Nguyễn Thị Hảo | | SGK-04016 | Toán 3 Tập 1 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
505 | Nguyễn Thị Hiền Hoà | 5 A | STN-05048 | Cô bé quàng khăn đỏ | Nguyễn Chí Phúc | 05/04/2025 | 23 |
506 | Nguyễn Thị Hoài An | 4 B | STN-01194 | Câu lạc bộ trinh thám | Trung Tú | 05/04/2025 | 23 |
507 | Nguyễn Thị Hương | | SGK-04093 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 06/11/2024 | 173 |
508 | Nguyễn Thị Hương | | SGK-04021 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/11/2024 | 173 |
509 | Nguyễn Thị Hương | | SGK-04039 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 2- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/11/2024 | 173 |
510 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-01601 | Toán 3 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đỗ Tiến Đạt | 06/11/2024 | 173 |
511 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-01678 | Tiếng Việt tập 3/1( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đặng Kim Nga | 06/11/2024 | 173 |
512 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-01670 | Tiếng Việt tập 3/2 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đặng Kim Nga | 06/11/2024 | 173 |
513 | Nguyễn Thị Hương | | SGK-04433 | Toán 2 tập 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 06/11/2024 | 173 |
514 | Nguyễn Thị Hương | | SGK-03574 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 06/11/2024 | 173 |
515 | Nguyễn Thị Hương | | SGK-03603 | Tiếng Việt 2, Tập hai Bộ kết nối tri thức | Bùi Mạnh Hùng | 06/11/2024 | 173 |
516 | Nguyễn Thị Hương | | SGK-03636 | Vở bài tập Toán 2 Tập 1 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 06/11/2024 | 173 |
517 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-01542 | Toán 2( Chương trình thay sách mới 2021) | Đỗ Đức Thái | 06/11/2024 | 173 |
518 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-01558 | Tiếng việt 2/2( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng | 06/11/2024 | 173 |
519 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-01547 | Tiếng việt 2/1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng | 06/11/2024 | 173 |
520 | Nguyễn Thị Hương | | SGK-03299 | Đạo Đức 1 ( Cánh Diều) | Lưu Thu Thủy | 08/08/2024 | 263 |
521 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-01482 | Toán 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
522 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-01491 | Tiếng việt 1/1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2024 | 263 |
523 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-01499 | Tiếng việt 1/2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | NGuyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
524 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-01510 | Tự nhiên xã hội 1( Chương trình thay sách mới 2021) | Mai Sĩ Tuấn | 08/08/2024 | 263 |
525 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-01468 | Hoạt động trải nghiệm 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 263 |
526 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-01456 | Đạo Đức 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Lưu Thu Thủy | 08/08/2024 | 263 |
527 | Nguyễn Thị Hương | | SGK-04452 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 08/08/2024 | 263 |
528 | Nguyễn Thị Hương | | SGK-04441 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
529 | Nguyễn Thị Hương | | SGK-03419 | Vở bài tập Toán 1 Tập 1 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
530 | Nguyễn Thị Hương | | SGK-03385 | Tiếng Việt 1 Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
531 | Nguyễn Thị Hương | | SGK-04421 | Tự nhiên và xã hội 1 ( Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2024 | 263 |
532 | Nguyễn Thị Hương | | SGK-03341 | Hoạt động trải nghiệm 1- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 263 |
533 | Nguyễn Thị Hương | | SGK-03728 | Luyện viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
534 | Nguyễn Thị Hương | | SGK-03719 | Luyện Viết Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
535 | Nguyễn Thị Hương | | SGK-03463 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
536 | Nguyễn Thị Hương | | SGK-03473 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
537 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-00026 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên sử dụng sách giáo viên ATGT cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 08/08/2024 | 263 |
538 | Nguyễn Thị Hương | | SGK-03236 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 08/08/2024 | 263 |
539 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-01704 | Hướng dẫn dạy học tài liệu địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 08/08/2024 | 263 |
540 | Nguyễn Thị Hương | | SGK-04480 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 08/08/2024 | 263 |
541 | Nguyễn Thị Hương | | SNV-01450 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT | 08/08/2024 | 263 |
542 | Nguyễn Thị Hương | | SGK-03400 | Tiếng Việt 1 Tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
543 | Nguyễn Thị Hương | | SGK-03363 | Toán 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
544 | Nguyễn Thị Khương | | SGK-03644 | Vở bài tập Toán 2 Tập 2 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
545 | Nguyễn Thị Khương | | SGK-03662 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập1- Kết nối | Trần Thị Hiền Lương | 08/08/2024 | 263 |
546 | Nguyễn Thị Khương | | SGK-03667 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập1- Kết nối | Trần Thị Hiền Lương | 08/08/2024 | 263 |
547 | Nguyễn Thị Khương | | SGK-03762 | Tập viết 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2024 | 263 |
548 | Nguyễn Thị Khương | | SGK-03743 | Tập viết 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2024 | 263 |
549 | Nguyễn Thị Khương | | SGK-04568 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 08/08/2024 | 263 |
550 | Nguyễn Thị Khương | | SNV-01525 | Hoạt động trải nghiệm 2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 263 |
551 | Nguyễn Thị Khương | | SNV-01515 | Đạo Đức 2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Lưu Thu Thủy | 08/08/2024 | 263 |
552 | Nguyễn Thị Khương | | SNV-01561 | Tự nhiên xã hội 2( Chương trình thay sách mới 2021) | Mai Sĩ Tuấn | 08/08/2024 | 263 |
553 | Nguyễn Thị Khương | | SGK-03745 | Tập viết 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2024 | 263 |
554 | Nguyễn Thị Khương | | SGK-03756 | Tập viết 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2024 | 263 |
555 | Nguyễn Thị Khương | | SGK-03497 | Đạo đức 2- Cánh Diều | Trần Văn Thắng | 08/08/2024 | 263 |
556 | Nguyễn Thị Khương | | SGK-04462 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 08/08/2024 | 263 |
557 | Nguyễn Thị Khương | | SNV-01703 | Tiếng việt 2 tập 2 sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2024 | 263 |
558 | Nguyễn Thị Khương | | SNV-01552 | Tiếng việt 2/1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2024 | 263 |
559 | Nguyễn Thị Khương | | SGK-04563 | Hoạt động trải nghiệm 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 263 |
560 | Nguyễn Thị Khương | | SGK-03560 | Toán 2 Tập 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
561 | Nguyễn Thị Khương | | SGK-03578 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
562 | Nguyễn Thị Khương | | SGK-04569 | Tiếng Việt 2 tập 2( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2024 | 263 |
563 | Nguyễn Thị Khương | | SGK-04578 | Tiếng Việt 2 tập 1( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2024 | 263 |
564 | Nguyễn Thị Khương | | SGK-03788 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 08/08/2024 | 263 |
565 | Nguyễn Thị Khương | | SGK-04486 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 08/08/2024 | 263 |
566 | Nguyễn Thị Khương | | SNV-01452 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT | 08/08/2024 | 263 |
567 | Nguyễn Thị Khương | | SNV-00025 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên sử dụng sách giáo viên ATGT cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 08/08/2024 | 263 |
568 | Nguyễn Thị Khương | | SGK-03649 | Vở bài tập Toán 2 Tập 2 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
569 | Nguyễn Thị Linh Đan | 1 C | STN-00196 | Chiếc nhẫn thần | Nguyễn Văn Toại | 05/04/2025 | 23 |
570 | Nguyễn Thị Loan | | SNV-01487 | Tiếng việt 1/1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng | 06/11/2024 | 173 |
571 | Nguyễn Thị Loan | | SNV-01479 | Toán 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Đỗ Đức Thái | 06/11/2024 | 173 |
572 | Nguyễn Thị Loan | | SNV-01503 | Tự nhiên xã hội 1( Chương trình thay sách mới 2021) | Mai Sĩ Tuấn | 06/11/2024 | 173 |
573 | Nguyễn Thị Loan | | SNV-01473 | Hoạt động trải nghiệm 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Nguyễn Dục Quang | 06/11/2024 | 173 |
574 | Nguyễn Thị Loan | | SNV-01460 | Đạo Đức 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Lưu Thu Thủy | 06/11/2024 | 173 |
575 | Nguyễn Thị Phương Anh | 4 D | STN-02811 | Harry Potter tập 29 | Nguyễn Trí Công | 05/04/2025 | 23 |
576 | Nguyễn Thị Quế | | SGK-05225 | Tiếng Việt 5- Tập 2- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
577 | Nguyễn Thị Quế | | SGK-05235 | Toán 5- Tập 2- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
578 | Nguyễn Thị Quế | | SGK-05312 | Đạo Đức 5- Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2024 | 263 |
579 | Nguyễn Thị Quế | | SGK-05290 | Công nghệ 5- Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 08/08/2024 | 263 |
580 | Nguyễn Thị Quế | | SGK-05295 | Giáo dục thể chất 5- Cánh diều | Đinh Quang Ngọc | 08/08/2024 | 263 |
581 | Nguyễn Thị Quế | | SGK-05241 | Lịch sử và đại lý 5- Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Minh Giang | 08/08/2024 | 263 |
582 | Nguyễn Thị Quế | | SGK-05266 | Hoạt động trải nghiệm 5- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 263 |
583 | Nguyễn Thị Quế | | SGK-05248 | Tiếng Việt 5- Tập 1- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
584 | Nguyễn Thị Quế | | SGK-05256 | Toán 5- Tập 1- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
585 | Nguyễn Thị Quế | | SGK-05305 | VBT Toán 5-Tập 1- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
586 | Nguyễn Thị Quế | | SGK-05329 | VBT Tiếng Việt 5 - Tập 1- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
587 | Nguyễn Thị Quế | | SGK-05274 | VBT Toán 5 - Tập 2- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
588 | Nguyễn Thị Quế | | SGK-05321 | VBT Tiếng Việt 5 - Tập 2- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
589 | Nguyễn Thị Quế | | SNV-01861 | Toán lớp 5 - cánh diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
590 | Nguyễn Thị Quế | | SNV-01868 | Tiếng Việt Lớp 5 Cánh diều - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
591 | Nguyễn Thị Quế | | SNV-01879 | Khoa học Lớp 5 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 08/08/2024 | 263 |
592 | Nguyễn Thị Quế | | SNV-01855 | Đạo Đức lớp 5- cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2024 | 263 |
593 | Nguyễn Thị Quế | | SNV-01850 | SGV-Hoạt dộng trải nghiệm 5- Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 263 |
594 | Nguyễn Thị Quế | | SNV-01886 | Lịch sử địa lý Lớp 5 - Kết nối tri thức | Vũ Minh Quang | 08/08/2024 | 263 |
595 | Nguyễn Thị Quế | | SNV-01875 | Tiếng Việt Lớp 5 Cánh diều - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
596 | Nguyễn Thị Quế | | SGK-05226 | Tiếng Việt 5- Tập 2- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
597 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 4 A | STN-01395 | Lá ngọc cành vàng | Thủy Tiên | 05/04/2025 | 23 |
598 | Nguyễn Thị Quỳnh Chi | 4 C | STN-01186 | Câu lạc bộ trinh thám | Trung Tú | 05/04/2025 | 23 |
599 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | 3 C | STN-00121 | Bạch Tuyết và 7 chú lùn | Bích Hằng | 05/04/2025 | 23 |
600 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | 5 C | STN-01192 | Câu lạc bộ trinh thám | Trung Tú | 05/04/2025 | 23 |
601 | Nguyễn Thị Thanh An | 3 B | STN-00969 | Bàn trai thông minh | Lý Liên | 05/04/2025 | 23 |
602 | Nguyễn Thị Thanh Luyến | | SNV-01407 | Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 08/08/2024 | 263 |
603 | Nguyễn Thị Thanh Luyến | | SGK-04445 | Mĩ thuật 2 ( Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 08/08/2024 | 263 |
604 | Nguyễn Thị Thanh Luyến | | SGK-04516 | Mĩ Thuật 3 ( Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 08/08/2024 | 263 |
605 | Nguyễn Thị Thanh Luyến | | SGK-04812 | Mĩ Thuật 4 ( Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 08/08/2024 | 263 |
606 | Nguyễn Thị Thanh Luyến | | SGK-01037 | Học mĩ thuật lớp 5 | Nguyễn Thị Nhung | 08/08/2024 | 263 |
607 | Nguyễn Thị Thanh Luyến | | SGK-03314 | Mĩ thuật 1- Vì sự bình đẳng | Nguyễn Tấn Cường | 08/08/2024 | 263 |
608 | Nguyễn Thị Thanh Luyến | | SNV-01522 | Mĩ Thuật 2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Nguyễn Tuấn Cường | 08/08/2024 | 263 |
609 | Nguyễn Thị Thanh Luyến | | SNV-01656 | Mĩ thuật 3 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Nguyễn Tuấn Cường | 08/08/2024 | 263 |
610 | Nguyễn Thị Thanh Luyến | | SNV-01768 | Khoa học 4 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 08/08/2024 | 263 |
611 | Nguyễn Thị Thanh Luyến | | SNV-01786 | Mĩ thuật 4- Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 08/08/2024 | 263 |
612 | Nguyễn Thị Thanh Luyến | | SNV-01272 | Dạy học Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 5 | Nguyễn THị Nhung | 08/08/2024 | 263 |
613 | Nguyễn Thị Thanh Luyến | | SGK-04830 | Vở bài tập Mĩ Thuật 4 ( Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 08/08/2024 | 263 |
614 | Nguyễn Thị Thanh Luyến | | SNV-01893 | Mỹ Thuật Lớp 5 - Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 08/08/2024 | 263 |
615 | Nguyễn Thị Thanh Luyến | | SGK-05279 | Mĩ Thuật 5- Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 08/08/2024 | 263 |
616 | Nguyễn Thị Thu Hường | | SGK-03726 | Luyện viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
617 | Nguyễn Thị Thu Hường | | SGK-03457 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
618 | Nguyễn Thị Thu Hường | | SGK-03470 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
619 | Nguyễn Thị Thu Hường | | SNV-01486 | Toán 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
620 | Nguyễn Thị Thu Hường | | SNV-01488 | Tiếng việt 1/1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2024 | 263 |
621 | Nguyễn Thị Thu Hường | | SNV-01501 | Tiếng việt 1/2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | NGuyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
622 | Nguyễn Thị Thu Hường | | SNV-01508 | Tự nhiên xã hội 1( Chương trình thay sách mới 2021) | Mai Sĩ Tuấn | 08/08/2024 | 263 |
623 | Nguyễn Thị Thu Hường | | SNV-01474 | Hoạt động trải nghiệm 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 263 |
624 | Nguyễn Thị Thu Hường | | SNV-01461 | Đạo Đức 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Lưu Thu Thủy | 08/08/2024 | 263 |
625 | Nguyễn Thị Thu Hường | | SNV-01578 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 08/08/2024 | 263 |
626 | Nguyễn Thị Thu Hường | | SGK-03389 | Tiếng Việt 1 Tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
627 | Nguyễn Thị Thu Hường | | SGK-04418 | Tự nhiên và xã hội 1 ( Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2024 | 263 |
628 | Nguyễn Thị Thu Hường | | SGK-03304 | Đạo Đức 1 ( Cánh Diều) | Lưu Thu Thủy | 08/08/2024 | 263 |
629 | Nguyễn Thị Thu Hường | | SGK-04438 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
630 | Nguyễn Thị Thu Hường | | SGK-04443 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
631 | Nguyễn Thị Thu Hường | | SGK-03716 | Luyện Viết Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
632 | Nguyễn Thị Thu Hường | | SGK-03364 | Toán 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
633 | Nguyễn Thị Thu Hường | | SGK-00375 | Tiếng việt lớp 3 /1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
634 | Nguyễn Thị Thu Hường | | SGK-03375 | Tiếng Việt 1 Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
635 | Nguyễn Thị Thu Hường | | SGK-03331 | Hoạt động trải nghiệm 1- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 263 |
636 | Nguyễn Thị Thu Hường | | SNV-01443 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT | 08/08/2024 | 263 |
637 | Nguyễn Thị Thu Hường | | SGK-04484 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 08/08/2024 | 263 |
638 | Nguyễn Thị Thu Hường | | SGK-04450 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 08/08/2024 | 263 |
639 | Nguyễn Thị Thu Hường | | SGK-03234 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 08/08/2024 | 263 |
640 | Nguyễn Thị Thu Trang | | SGK-04781 | Giáo dục thể chất 4( Cánh Diều) | Đinh Quang Ngọc | 08/08/2024 | 263 |
641 | Nguyễn Thị Thu Trang | | SNV-01476 | Giáo dục thể chất 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Đặng Ngọc Quang | 08/08/2024 | 263 |
642 | Nguyễn Thị Thu Trang | | SNV-01535 | Giáo dục thể chất 2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Đặng Ngọc Quang | 08/08/2024 | 263 |
643 | Nguyễn Thị Thu Trang | | SGK-04507 | Vở bài tập Mĩ Thuật 3 ( Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Tuấn Cường | 08/08/2024 | 263 |
644 | Nguyễn Thị Thu Trang | | SGK-04126 | Giáo dục thể chất 3 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
645 | Nguyễn Thị Thu Trang | | SNV-01613 | Giáo dục thể chất ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Nguyễn Hữu Hùng | 08/08/2024 | 263 |
646 | Nguyễn Thị Thu Trang | | SGK-03541 | Giáo dục thể chất 2 ( Cánh diều) | Lưu Quang | 08/08/2024 | 263 |
647 | Nguyễn Thị Thu Trang | | SNV-01737 | Giáo dục thể chất 4 - CD | Đinh Quang Ngọc | 08/08/2024 | 263 |
648 | Nguyễn Thị Thu Trang | | SGK-05301 | Giáo dục thể chất 5- Cánh diều | Đinh Quang Ngọc | 08/08/2024 | 263 |
649 | Nguyễn Thị Thu Trang | | SNV-01891 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT LỚP 5 - CÁNH DIỀU | Đinh Quang Ngọc | 08/08/2024 | 263 |
650 | Nguyễn Thị Thuý Hiền | 5 C | STN-02895 | Ỷ Thiên Đồ Long Ký tập 7 | Vũ Đức sao Biển | 05/04/2025 | 23 |
651 | Nguyễn Thu Phương | 1 C | STN-00145 | SUbasa | Takahashiyoichi | 05/04/2025 | 23 |
652 | Nguyễn Thùy Chung | 3 D | STN-02800 | Dây Thân Ái tập 8 | Bùi Việt Bắc | 05/04/2025 | 23 |
653 | Nguyễn Thùy Dương | 1 D | STN-00352 | Đôrêmon tập 1 | Fujiko. F.Fụio | 05/04/2025 | 23 |
654 | Nguyễn Thùy Dương | 4 B | STN-03542 | Thần Đồng Đất Việt tập 1 | Duy Đức | 05/04/2025 | 23 |
655 | Nguyễn Thúy Hòa | 4 B | STN-03544 | Thần Đồng Đất Việt tập 5 | Duy Đức | 05/04/2025 | 23 |
656 | Nguyễn Thùy Linh | 5 D | STN-04542 | Vua núi vàng | Thùy Trang | 05/04/2025 | 23 |
657 | Nguyễn Tiến Đạt | 4 C | STN-01159 | Công chúa xứ hoa | Han Seung Won | 05/04/2025 | 23 |
658 | Nguyễn Tiến Đạt | 4 D | STN-02455 | Cô nan tập 19 | Nguyễn Huy Thắng | 05/04/2025 | 23 |
659 | Nguyễn Tiến Đạt | 3 A | STN-00368 | Tú Uyên Giáng Kiều | Hoàng KHắc Huyên | 05/04/2025 | 23 |
660 | Nguyễn Tiến Đạt | 3 A | STN-00579 | Những cuộc phiêu lưu truyền thuyết về Hoàng Kim Thú | Thủy Tiên | 05/04/2025 | 23 |
661 | Nguyễn Tiến Đạt | 2 D | STN-04101 | Ga- REN Lười biếng | Ngọc Diệp | 05/04/2025 | 23 |
662 | Nguyễn Tiến Dũng | 3 C | STN-00124 | Hai vạn dặm dưới biển tập 2 | Lê Anh | 05/04/2025 | 23 |
663 | Nguyễn Trường An | 3 B | STN-00953 | Bàn tay thần sầu | Mai Hải Dương | 05/04/2025 | 23 |
664 | Nguyễn Trường An | 3 A | STN-00387 | Hiệp Kiếm Phong Trần | Cổ Như Phong | 05/04/2025 | 23 |
665 | Nguyễn Trường An | 1 B | STN-00189 | Ca sĩ mùa hè | Nguyễn Trọng Tạo | 05/04/2025 | 23 |
666 | Nguyễn Tuấn Hưng | 2 C | STN-05124 | Sự tích trầu cau | Nguyễn Chí Phúc | 05/04/2025 | 23 |
667 | Nguyễn Tùng Khôi | 1 C | STN-00258 | Thám tử tài hoa | TSukasa Hojo | 05/04/2025 | 23 |
668 | Nguyễn Tùng Lâm | 2 A | STN-04561 | Nàng tiên cá | Hoàng Khắc Huyên | 05/04/2025 | 23 |
669 | Nguyễn Văn An | 2 B | STN-00163 | Yugi - chi | Kazuki Takahashi | 05/04/2025 | 23 |
670 | Nguyễn Văn An | 2 B | STN-00154 | Hội mắt nai tập 22: Mùa Thi | IChiru yasuhara | 05/04/2025 | 23 |
671 | Nguyễn Việt Anh | 1 B | STN-00229 | One piece tập 67 | Huyễn Huy THắng | 05/04/2025 | 23 |
672 | Nguyễn Việt Dũng | 5 D | STN-04485 | Cô bé lọ lem | Nguyễn Như Quỳnh | 05/04/2025 | 23 |
673 | Nguyễn Vũ Quỳnh Chi | 2 D | STN-04046 | Sơn tinh thủy tinh | Nguyễn Thị Duyên | 05/04/2025 | 23 |
674 | Nguyễn Xuân Bắc | 3 A | STN-00315 | Công chúa ngủ trong rừng | Triết Giang | 05/04/2025 | 23 |
675 | Nguyễn Xuân Trường | | SNV-01665 | Tiếng Việt tập 3/2 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đặng Kim Nga | 08/08/2024 | 263 |
676 | Nguyễn Xuân Trường | | SNV-01675 | Tiếng Việt tập 3/1( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đặng Kim Nga | 08/08/2024 | 263 |
677 | Nguyễn Xuân Trường | | SGK-04477 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 08/08/2024 | 263 |
678 | Nguyễn Xuân Trường | | SNV-01430 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT | 08/08/2024 | 263 |
679 | Nguyễn Xuân Trường | | SGK-03257 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | Bộ giáo dục và đào tạo | 08/08/2024 | 263 |
680 | Nguyễn Xuân Trường | | SGK-04019 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
681 | Nguyễn Xuân Trường | | SGK-04094 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
682 | Nguyễn Xuân Trường | | SGK-03987 | Tự nhiên và Xã hội 3- Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2024 | 263 |
683 | Nguyễn Xuân Trường | | SGK-03970 | Đạo Đức 3 ( Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2024 | 263 |
684 | Nguyễn Xuân Trường | | SNV-01596 | Toán 3 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2024 | 263 |
685 | Nguyễn Xuân Trường | | SNV-01077 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học lớp 3 ( Chương trình cũ) | Hoàng Hòa Bình | 08/08/2024 | 263 |
686 | Nguyễn Xuân Trường | | SGK-03960 | Tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
687 | Nguyễn Xuân Trường | | SGK-04583 | Luyện viết 3 tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
688 | Nguyễn Xuân Trường | | SGK-04038 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 2- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
689 | Nguyễn Xuân Trường | | SGK-04028 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
690 | Nguyễn Xuân Trường | | SGK-04155 | Vở bài tậpTự nhiên và Xã hội 3- Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2024 | 263 |
691 | Nguyễn Xuân Trường | | SGK-04046 | Vở bài tập Toán 3 Tập 2 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
692 | Nguyễn Xuân Trường | | SGK-004188 | Vở bài tập toán 3 tập 1( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
693 | Nguyễn Xuân Trường | | SNV-01633 | Hoạt động trải nghiêm 3( chương trình thay sách mới năm 2022) | Phạm Quang Tiệp | 08/08/2024 | 263 |
694 | Nguyễn Xuân Trường | | SNV-01627 | Đạo đức ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đỗ Tất thiên | 08/08/2024 | 263 |
695 | Nguyễn Xuân Trường | | SNV-01590 | Tự nhiên và xã hội 3 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Bùi Phương Nga | 08/08/2024 | 263 |
696 | Nhữ Đức Anh | 4 A | STN-03543 | Thần Đồng Đất Việt tập 1 | Duy Đức | 05/04/2025 | 23 |
697 | Nhữ Huy Đạt | 5 A | STN-03112 | Chân Mệnh Thiên Tử Tập 42 | Mạnh Hùng | 05/04/2025 | 23 |
698 | Nhữ Tuấn Tú | 5 A | STN-05079 | Cây tre trăm đốt | Thùy Trang | 05/04/2025 | 23 |
699 | Phạm Anh Đức | 2 A | STN-04983 | Bốn Anh Tài | Hoàng Khắc Nguyên | 05/04/2025 | 23 |
700 | Phạm Đình Tùng | 1 D | STN-00162 | Ran ma 12 | Takahashi rumiko | 05/04/2025 | 23 |
701 | Phạm Đức Toàn | 5 A | STN-04437 | Cậu bé thông minh | Nguyễn Như Quỳnh | 05/04/2025 | 23 |
702 | Phạm Gia Bảo | 1 A | STN-00555 | Bức tranh rồng | Ngọc Tiên | 05/04/2025 | 23 |
703 | Phạm Gia Bảo | 3 C | STN-00453 | Đôrêmon tập 36 | Fujiko. F.Fụio | 05/04/2025 | 23 |
704 | Phạm Gia Huy | 1 D | STN-00128 | Bốn mươi bài hát tiểu học | Trần Cường | 05/04/2025 | 23 |
705 | Phạm Gia Phước Bảo | 1 A | STN-00412 | Con yêu mẹ | Đặng Thị Bích Ngân | 05/04/2025 | 23 |
706 | Phạm Hải An | 5 D | STN-01161 | Công chúa xứ hoa | Han Seung Won | 05/04/2025 | 23 |
707 | Phạm Hải Bi | 4 D | STN-02445 | Cô nan tập 10 | Nguyễn Huy Thắng | 05/04/2025 | 23 |
708 | Phạm Hoàng Anh | 3 D | STN-02956 | Thủy Hử Tập 3 | Nguyễn Thủy | 05/04/2025 | 23 |
709 | Phạm Huy Hoàng | 3 C | STN-04520 | Sự tích viên ngọc ếch | Nguyễn Chí Phúc | 05/04/2025 | 23 |
710 | Phạm Khánh Hoàng | 5 A | STN-05042 | Sự tích quả dưa hấu | Nguyễn Như Quỳnh | 05/04/2025 | 23 |
711 | Phạm Khánh Ngọc | 5 C | STN-04574 | Nàng tiên cóc | Nguyễn Chí Phúc | 05/04/2025 | 23 |
712 | Phạm Ngọc Khánh An | 2 A | STN-00114 | Chú cáo lười biếng | THanh Việt | 05/04/2025 | 23 |
713 | Phạm Ngọc Thùy Dương | 2 D | STN-04104 | Gà trống kiêu căng | Minh Anh | 05/04/2025 | 23 |
714 | Phạm Ngọc Thùy Dương | 2 D | STN-04073 | Sọ Dừa | Nguyễn Thanh Hương | 05/04/2025 | 23 |
715 | Phạm Quang Khải | 1 D | STN-00186 | Mười lăm anh hùng dân gian các thời đại | Đoàn Doãn | 05/04/2025 | 23 |
716 | Phạm Quỳnh Anh | 4 A | STN-02595 | Kotaro tập 11 | An Chiêu | 05/04/2025 | 23 |
717 | Phạm Quỳnh Anh | 1 A | STN-00411 | Kho tàng cổ tích Việt Nam | Kim Long | 05/04/2025 | 23 |
718 | Phạm Thị Bích Ngọc | 1 C | STN-00414 | Bí mật nàng tiên cá | Nguyễn Ngọc Diệp | 05/04/2025 | 23 |
719 | Phạm Thị Gương | | SGK-05224 | Tiếng Việt 5- Tập 2- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
720 | Phạm Thị Gương | | SNV-01876 | Tiếng Việt Lớp 5 Cánh diều - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
721 | Phạm Thị Gương | | SNV-01865 | Tiếng Việt Lớp 5 Cánh diều - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
722 | Phạm Thị Gương | | SNV-01862 | Toán lớp 5 - cánh diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
723 | Phạm Thị Gương | | SNV-01880 | Khoa học Lớp 5 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 08/08/2024 | 263 |
724 | Phạm Thị Gương | | SNV-01854 | Đạo Đức lớp 5- cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2024 | 263 |
725 | Phạm Thị Gương | | SNV-01849 | SGV- Hoạt dộng trải nghiệm 5- Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 263 |
726 | Phạm Thị Gương | | SNV-01885 | Lịch sử địa lý Lớp 5 - Kết nối tri thức | Vũ Minh Quang | 08/08/2024 | 263 |
727 | Phạm Thị Gương | | SGK-05330 | VBT Tiếng Việt 5 - Tập 1- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
728 | Phạm Thị Gương | | SGK-05234 | Toán 5- Tập 2- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
729 | Phạm Thị Gương | | SGK-05313 | Đạo Đức 5- Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2024 | 263 |
730 | Phạm Thị Gương | | SGK-05291 | Công nghệ 5- Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 08/08/2024 | 263 |
731 | Phạm Thị Gương | | SGK-05296 | Giáo dục thể chất 5- Cánh diều | Đinh Quang Ngọc | 08/08/2024 | 263 |
732 | Phạm Thị Gương | | SGK-05240 | Lịch sử và đại lý 5- Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Minh Giang | 08/08/2024 | 263 |
733 | Phạm Thị Gương | | SGK-05260 | Hoạt động trải nghiệm 5- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 263 |
734 | Phạm Thị Gương | | SGK-05254 | Toán 5- Tập 1- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
735 | Phạm Thị Gương | | SGK-05320 | VBT Tiếng Việt 5 - Tập 2- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
736 | Phạm Thị Gương | | SGK-05273 | VBT Toán 5 - Tập 2- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
737 | Phạm Thị Gương | | SGK-05304 | VBT Toán 5-Tập 1- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
738 | Phạm Thị Gương | | SGK-05246 | Tiếng Việt 5- Tập 1- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
739 | Phạm Thị Huê | | SNV-01878 | Khoa học Lớp 5 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 08/08/2024 | 263 |
740 | Phạm Thị Huê | | SNV-01867 | Tiếng Việt Lớp 5 Cánh diều - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
741 | Phạm Thị Huê | | SNV-01887 | Lịch sử địa lý Lớp 5 - Kết nối tri thức | Vũ Minh Quang | 08/08/2024 | 263 |
742 | Phạm Thị Huê | | SNV-01851 | SGV-Hoạt dộng trải nghiệm 5- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 263 |
743 | Phạm Thị Huê | | SNV-01874 | Tiếng Việt Lớp 5 Cánh diều - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
744 | Phạm Thị Huê | | SGK-05294 | Giáo dục thể chất 5- Cánh diều | Đinh Quang Ngọc | 08/08/2024 | 263 |
745 | Phạm Thị Huê | | SGK-05292 | Công nghệ 5- Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 08/08/2024 | 263 |
746 | Phạm Thị Huê | | SGK-05322 | VBT Tiếng Việt 5 - Tập 2- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
747 | Phạm Thị Huê | | SGK-05327 | VBT Tiếng Việt 5 - Tập 1- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
748 | Phạm Thị Huê | | SGK-05303 | VBT Toán 5-Tập 1- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
749 | Phạm Thị Huê | | SGK-05242 | Lịch sử và đại lý 5- Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Minh Giang | 08/08/2024 | 263 |
750 | Phạm Thị Huê | | SGK-05257 | Toán 5- Tập 1- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
751 | Phạm Thị Huê | | SNV-01860 | Toán lớp 5 - cánh diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
752 | Phạm Thị Huê | | SGK-05233 | Toán 5- Tập 2- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
753 | Phạm Thị Huê | | SGK-05275 | VBT Toán 5 - Tập 2- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 263 |
754 | Phạm Thị Huê | | SGK-05265 | Hoạt động trải nghiệm 5- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 263 |
755 | Phạm Thị Huê | | SGK-05244 | Tiếng Việt 5- Tập 1- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
756 | Phạm Thị Huê | | SGK-05311 | Đạo Đức 5- Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2024 | 263 |
757 | Phạm Thị Huê | | SGK-05220 | Tiếng Việt 5- Tập 2- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 263 |
758 | Phạm Thị Huê | | SNV-01853 | Đạo Đức lớp 5- cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2024 | 263 |
759 | Phạm Thị Minh Nguyệt | | SGK-04757 | Tiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 262 |
760 | Phạm Thị Minh Nguyệt | | SGK-04950 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 262 |
761 | Phạm Thị Minh Nguyệt | | SGK-04932 | Toán 4 tập 1(Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 262 |
762 | Phạm Thị Minh Nguyệt | | SGK-04990 | Toán 4 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 262 |
763 | Phạm Thị Minh Nguyệt | | SGK-04980 | Vở bài tập khoa học 4- CD | Vũ Văn Hùng | 09/08/2024 | 262 |
764 | Phạm Thị Minh Nguyệt | | SNV-01798 | Công nghệ 4 - CD | Nguyễn Tất Thắng | 09/08/2024 | 262 |
765 | Phạm Thị Minh Nguyệt | | SGK-04952 | Vở bài tập lịch sử và địa lý 4 - Kết nối tri thức | Nguyễn Thị Thu Thủy | 09/08/2024 | 262 |
766 | Phạm Thị Minh Nguyệt | | SNV-01735 | Hoạt động trải nghiệm 4 - CD | Nguyễn Dục Quang | 09/08/2024 | 262 |
767 | Phạm Thị Minh Nguyệt | | SNV-01825 | Tiếng việt 4 tập 1- CD | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 262 |
768 | Phạm Thị Minh Nguyệt | | SGK-04767 | Vở bài tậpTiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 262 |
769 | Phạm Thị Minh Nguyệt | | SGK-04963 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 262 |
770 | Phạm Thị Minh Nguyệt | | SNV-01755 | Toán 4 - CD | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 262 |
771 | Phạm Thị Minh Nguyệt | | SNV-01765 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 262 |
772 | Phạm Thị Minh Nguyệt | | SGK-04900 | Vở bài tập Đạo đức 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/08/2024 | 262 |
773 | Phạm Thị Minh Nguyệt | | SNV-01836 | Đạo đức 4 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/08/2024 | 262 |
774 | Phạm Thị Minh Nguyệt | | SGK-04861 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 09/08/2024 | 262 |
775 | Phạm Thị Minh Nguyệt | | SGK-04841 | Vở bài tập Toán 4 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 262 |
776 | Phạm Thị Minh Nguyệt | | SGK-04922 | Vở bài tập Toán 4 Tập 1 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 262 |
777 | Phạm Thị Minh Nguyệt | | SGK-04917 | Đạo Đức 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/08/2024 | 262 |
778 | Phạm Thị Minh Nguyệt | | SNV-01772 | Khoa học 4 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 09/08/2024 | 262 |
779 | Phạm Thị Minh Nguyệt | | SGK-04899 | Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 09/08/2024 | 262 |
780 | Phạm Thị Minh Nguyệt | | SGK-04846 | Lịch sử và Đại Lí 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Minh Giang | 09/08/2024 | 262 |
781 | Phạm Thị Minh Nguyệt | | SGK-04881 | Khoa học 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 09/08/2024 | 262 |
782 | Phạm Thị Minh Nguyệt | | SNV-01720 | Lịch sử và địa lí 4 (Kết nối tri thức) | Vũ Minh Giang | 09/08/2024 | 262 |
783 | Phạm Thị Ngâna | | SGK-04848 | Lịch sử và Đại Lí 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Minh Giang | 09/08/2024 | 262 |
784 | Phạm Thị Ngâna | | SGK-04989 | Toán 4 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 262 |
785 | Phạm Thị Ngâna | | SGK-04897 | Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 09/08/2024 | 262 |
786 | Phạm Thị Ngâna | | SNV-01764 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 262 |
787 | Phạm Thị Ngâna | | SGK-04961 | Vở bài tập lịch sử và địa lý 4 - Kết nối tri thức | Nguyễn Thị Thu Thủy | 09/08/2024 | 262 |
788 | Phạm Thị Ngâna | | SGK-04839 | Vở bài tập Toán 4 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 262 |
789 | Phạm Thị Ngâna | | SGK-04964 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 262 |
790 | Phạm Thị Ngâna | | SNV-01754 | Toán 4 - CD | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 262 |
791 | Phạm Thị Ngâna | | SNV-01806 | Công nghệ 4 - CD | Nguyễn Tất Thắng | 09/08/2024 | 262 |
792 | Phạm Thị Ngâna | | SGK-04769 | Vở bài tậpTiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 262 |
793 | Phạm Thị Ngâna | | SGK-04924 | Vở bài tập Toán 4 Tập 1(Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 262 |
794 | Phạm Thị Ngâna | | SNV-01734 | Hoạt động trải nghiệm 4 - CD | Nguyễn Dục Quang | 09/08/2024 | 262 |
795 | Phạm Thị Ngâna | | SNV-01824 | Tiếng việt 4 tập 1- CD | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 262 |
796 | Phạm Thị Ngâna | | SGK-04858 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 09/08/2024 | 262 |
797 | Phạm Thị Ngâna | | SGK-04902 | Vở bài tập Đạo đức 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/08/2024 | 262 |
798 | Phạm Thị Ngâna | | SNV-01834 | Đạo đức 4 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/08/2024 | 262 |
799 | Phạm Thị Ngâna | | SGK-04979 | Vở bài tập khoa học 4- CD | Vũ Văn Hùng | 09/08/2024 | 262 |
800 | Phạm Thị Ngâna | | SGK-04934 | Toán 4 tập 1(Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 262 |
801 | Phạm Thị Ngâna | | SGK-04759 | Tiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 262 |
802 | Phạm Thị Ngâna | | SNV-01771 | Khoa học 4 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 09/08/2024 | 262 |
803 | Phạm Thị Ngâna | | SNV-01721 | Lịch sử và địa lí 4 (Kết nối tri thức) | Vũ Minh Giang | 09/08/2024 | 262 |
804 | Phạm Thị Ngâna | | SGK-04947 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 262 |
805 | Phạm Thị Ngâna | | SGK-04919 | Đạo Đức 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/08/2024 | 262 |
806 | Phạm Thị Ngâna | | SGK-04879 | Khoa học 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 09/08/2024 | 262 |
807 | Phạm Thị Thùy Dung | 5 B | STN-02924 | Phong Vân tập 38 | Sĩ Sáu | 05/04/2025 | 23 |
808 | Phạm Thiên Bảo | 2 B | STN-00149 | Amasuka1637 | Takahashiyoichi | 05/04/2025 | 23 |
809 | Phạm Tiến Đạt | 5 D | STN-04486 | Ba chú lợn nhỏ | Nguyễn Như Quỳnh | 05/04/2025 | 23 |
810 | Phạm Trang Anh | 5 A | STN-03114 | Chân Mệnh Thiên Tử Tập 44 | Mạnh Hùng | 05/04/2025 | 23 |
811 | Phạm Trung Kiên | 2 D | STN-05148 | Quả dưa hấu | Thùy Trang | 05/04/2025 | 23 |
812 | Phạm Tuấn Anh | 3 B | STN-00899 | Nữ hoàng Ai Cập | Jeon Keuk - Jin | 05/04/2025 | 23 |
813 | Phạm Tuấn Anh | 4 B | STN-01196 | Câu lạc tình bạn | Lan Phương | 05/04/2025 | 23 |
814 | Phạm Tuấn Minh | 2 A | STN-04532 | Sự tích Hồ Ba Bể | Nguyễn Như Quỳnh | 05/04/2025 | 23 |
815 | Phạm Xuân Hoà | 5 C | STN-01190 | Câu lạc bộ trinh thám | Trung Tú | 05/04/2025 | 23 |
816 | Tăng Thị Thu Hường | | SNV-01544 | Toán 2( Chương trình thay sách mới 2021) | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 262 |
817 | Tăng Thị Thu Hường | | SNV-01566 | Tự nhiên xã hội 2( Chương trình thay sách mới 2021) | Mai Sĩ Tuấn | 09/08/2024 | 262 |
818 | Tăng Thị Thu Hường | | SNV-01514 | Đạo Đức 2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Lưu Thu Thủy | 09/08/2024 | 262 |
819 | Tăng Thị Thu Hường | | SNV-01532 | Hoạt động trải nghiệm 2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Nguyễn Dục Quang | 09/08/2024 | 262 |
820 | Tăng Thị Thu Hường | | SNV-01758 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 262 |
821 | Tăng Thị Thu Hường | | SNV-01553 | Tiếng việt 2/2( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng | 09/08/2024 | 262 |
822 | Tăng Thị Thu Hường | | SNV-01550 | Tiếng việt 2/1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng | 09/08/2024 | 262 |
823 | Tăng Thị Thu Hường | | SNV-00024 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên sử dụng sách giáo viên ATGT cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 09/08/2024 | 262 |
824 | Tăng Thị Thu Hường | | SGK-03494 | Vở bài tập Toán 2 tập 1- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 262 |
825 | Tăng Thị Thu Hường | | SGK-03757 | Tập viết 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/08/2024 | 262 |
826 | Tăng Thị Thu Hường | | SGK-03744 | Tập viết 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 09/08/2024 | 262 |
827 | Tăng Thị Thu Hường | | SGK-03576 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 262 |
828 | Tăng Thị Thu Hường | | SGK-04562 | Hoạt động trải nghiệm 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 09/08/2024 | 262 |
829 | Tăng Thị Thu Hường | | SGK-03504 | Vở bài tập Toán 2 Tập 2- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 262 |
830 | Tăng Thị Thu Hường | | SGK-03684 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 09/08/2024 | 262 |
831 | Tăng Thị Thu Hường | | SGK-03620 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 09/08/2024 | 262 |
832 | Tăng Thị Thu Hường | | SGK-03785 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 09/08/2024 | 262 |
833 | Tăng Thị Thu Hường | | SNV-01449 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT | 09/08/2024 | 262 |
834 | Tăng Thị Thu Hường | | SGK-04483 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 09/08/2024 | 262 |
835 | Tăng Thị Thu Hường | | SGK-03559 | Toán 2 Tập 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 262 |
836 | Tăng Thị Thu Hường | | SGK-04570 | Tiếng Việt 2 tập 2( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 09/08/2024 | 262 |
837 | Tăng Thị Thu Hường | | SGK-04461 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 09/08/2024 | 262 |
838 | Tăng Thị Thu Hường | | SGK-04579 | Tiếng Việt 2 tập 1( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 09/08/2024 | 262 |
839 | Tăng Thị Thu Hường | | SGK-04559 | Vở bài tập Đạo Đức 2 ( Cánh Diều) | Lưu Thu Thủy | 09/08/2024 | 262 |
840 | Tăng Thị Thu Hường | | SGK-03496 | Đạo đức 2- Cánh Diều | Trần Văn Thắng | 09/08/2024 | 262 |
841 | Tăng Thị Thu Hường | | SGK-04574 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 09/08/2024 | 262 |
842 | Tô Ngọc Bích | 4 D | STN-02441 | Cô nan tập 8 | Nguyễn Huy Thắng | 05/04/2025 | 23 |
843 | Trần Quốc Bảo | 3 D | STN-05108 | Aladanh và cây đèn thần | Nguyễn Như Quỳnh | 05/04/2025 | 23 |
844 | Trần Quốc Bảo | 3 D | STN-02286 | Giấc mơ hồng | TRung Tú | 05/04/2025 | 23 |
845 | Trần Quốc Khánh | 2 D | STN-05147 | Sự tích chú cuội cung trăng | Thùy Trang | 05/04/2025 | 23 |
846 | Trịnh Thị Thương | | SGK-03249 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 09/08/2024 | 262 |
847 | Trịnh Thị Thương | | SNV-01472 | Hoạt động trải nghiệm 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Nguyễn Dục Quang | 09/08/2024 | 262 |
848 | Trịnh Thị Thương | | SGK-03362 | Toán 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 262 |
849 | Trịnh Thị Thương | | SGK-03334 | Hoạt động trải nghiệm 1- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 09/08/2024 | 262 |
850 | Trịnh Thị Thương | | SNV-01441 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT | 09/08/2024 | 262 |
851 | Trịnh Thị Thương | | SGK-04478 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 09/08/2024 | 262 |
852 | Trịnh Thị Thương | | SNV-01462 | Đạo Đức 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Lưu Thu Thủy | 09/08/2024 | 262 |
853 | Trịnh Thị Thương | | SNV-01507 | Tự nhiên xã hội 1( Chương trình thay sách mới 2021) | Mai Sĩ Tuấn | 09/08/2024 | 262 |
854 | Trịnh Thị Thương | | SNV-01502 | Tiếng việt 1/2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | NGuyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 262 |
855 | Trịnh Thị Thương | | SNV-01494 | Tiếng việt 1/1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng | 09/08/2024 | 262 |
856 | Trịnh Thị Thương | | SNV-01485 | Toán 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 262 |
857 | Trịnh Thị Thương | | SGK-03471 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 262 |
858 | Trịnh Thị Thương | | SGK-03725 | Luyện viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 262 |
859 | Trịnh Thị Thương | | SGK-03711 | Luyện Viết Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 262 |
860 | Trịnh Thị Thương | | SGK-03456 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 262 |
861 | Trịnh Thị Thương | | SNV-01705 | Hướng dẫn dạy học tài liệu địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 09/08/2024 | 262 |
862 | Trịnh Thị Thương | | SGK-04547 | Vở bài tập Đạo Đức 1 ( Cánh Diều) | Lưu Thu Thủy | 09/08/2024 | 262 |
863 | Trịnh Thị Thương | | SGK-04442 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 262 |
864 | Trịnh Thị Thương | | SGK-03357 | Tiếng Việt 1 Tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 262 |
865 | Trịnh Thị Thương | | SGK-03345 | Tiếng Việt 1 Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 262 |
866 | Trịnh Thị Thương | | SGK-04419 | Tự nhiên và xã hội 1 ( Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 09/08/2024 | 262 |
867 | Trương Thị Vỹ Lệ | | SNV-01500 | Tiếng việt 1/2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | NGuyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 262 |
868 | Trương Thị Vỹ Lệ | | SNV-01509 | Tự nhiên xã hội 1( Chương trình thay sách mới 2021) | Mai Sĩ Tuấn | 09/08/2024 | 262 |
869 | Trương Thị Vỹ Lệ | | SNV-01471 | Hoạt động trải nghiệm 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Nguyễn Dục Quang | 09/08/2024 | 262 |
870 | Trương Thị Vỹ Lệ | | SNV-01463 | Đạo Đức 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Lưu Thu Thủy | 09/08/2024 | 262 |
871 | Trương Thị Vỹ Lệ | | SNV-01580 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 09/08/2024 | 262 |
872 | Trương Thị Vỹ Lệ | | SGK-03727 | Luyện viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 262 |
873 | Trương Thị Vỹ Lệ | | SGK-03718 | Luyện Viết Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 262 |
874 | Trương Thị Vỹ Lệ | | SGK-03462 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 262 |
875 | Trương Thị Vỹ Lệ | | SGK-03472 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 262 |
876 | Trương Thị Vỹ Lệ | | SGK-04439 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 262 |
877 | Trương Thị Vỹ Lệ | | SNV-01484 | Toán 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 262 |
878 | Trương Thị Vỹ Lệ | | SNV-01492 | Tiếng việt 1/1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng | 09/08/2024 | 262 |
879 | Trương Thị Vỹ Lệ | | SGK-03386 | Tiếng Việt 1 Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 262 |
880 | Trương Thị Vỹ Lệ | | SGK-04415 | Tự nhiên và xã hội 1 ( Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 09/08/2024 | 262 |
881 | Trương Thị Vỹ Lệ | | SNV-01447 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT | 09/08/2024 | 262 |
882 | Trương Thị Vỹ Lệ | | SGK-04479 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 09/08/2024 | 262 |
883 | Trương Thị Vỹ Lệ | | SGK-03300 | Đạo Đức 1 ( Cánh Diều) | Lưu Thu Thủy | 09/08/2024 | 262 |
884 | Trương Thị Vỹ Lệ | | SNV-00027 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên sử dụng sách giáo viên ATGT cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 09/08/2024 | 262 |
885 | Trương Thị Vỹ Lệ | | SGK-03335 | Toán 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 262 |
886 | Trương Thị Vỹ Lệ | | SGK-03235 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 09/08/2024 | 262 |
887 | Trương Thị Vỹ Lệ | | SGK-04449 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 09/08/2024 | 262 |
888 | Trương Thị Vỹ Lệ | | SGK-03355 | Tiếng Việt 1 Tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 262 |
889 | Vũ Hà Anh | 5 A | STN-02890 | Ỷ Thiên Đồ Long Ký tập 1 | Vũ Đức sao Biển | 05/04/2025 | 23 |
890 | Vũ Hải Bình | 2 B | STN-05026 | Hoàng Tử Ếch | Nguyễn Chí Phúc | 05/04/2025 | 23 |
891 | Vũ Mạnh Hải | 5 B | STN-00776 | Vua quần vợt | Takeshi konomi | 05/04/2025 | 23 |
892 | Vũ Mạnh Hùng | 4 B | STN-03546 | Thần Đồng Đất Việt tập 7 | Duy Đức | 05/04/2025 | 23 |
893 | Vũ Ngọc Bích | 5 A | STN-00755 | Song hùng kỳ hiệp | Cổ Long | 05/04/2025 | 23 |
894 | Vũ Phúc Bình An | 3 D | STN-04514 | Nàng tiên gạo | Nguyễn Như Quỳnh | 05/04/2025 | 23 |
895 | Vũ Thị Mỵ | | SNV-01597 | Toán 3 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đỗ Tiến Đạt | 09/08/2024 | 262 |
896 | Vũ Thị Mỵ | | SNV-01679 | Tiếng Việt tập 3/1( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đặng Kim Nga | 09/08/2024 | 262 |
897 | Vũ Thị Mỵ | | SNV-01666 | Tiếng Việt tập 3/2 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đặng Kim Nga | 09/08/2024 | 262 |
898 | Vũ Thị Mỵ | | SNV-01591 | Tự nhiên và xã hội 3 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Bùi Phương Nga | 09/08/2024 | 262 |
899 | Vũ Thị Mỵ | | SNV-01626 | Đạo đức ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đỗ Tất thiên | 09/08/2024 | 262 |
900 | Vũ Thị Mỵ | | SNV-01634 | Hoạt động trải nghiêm 3( chương trình thay sách mới năm 2022) | Phạm Quang Tiệp | 09/08/2024 | 262 |
901 | Vũ Thị Mỵ | | SGK-04593 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 262 |
902 | Vũ Thị Mỵ | | SNV-01076 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học lớp 3 ( Chương trình cũ) | Hoàng Hòa Bình | 09/08/2024 | 262 |
903 | Vũ Thị Mỵ | | SGK-04409 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 ( Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 09/08/2024 | 262 |
904 | Vũ Thị Mỵ | | SGK-04025 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 Tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 262 |
905 | Vũ Thị Mỵ | | SGK-04582 | Luyện viết 3 tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 262 |
906 | Vũ Thị Mỵ | | SGK-04168 | Luyện viết 3 tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 262 |
907 | Vũ Thị Mỵ | | SGK-04195 | Vở bài tập Toán 3 Tập 1- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 262 |
908 | Vũ Thị Mỵ | | SGK-04023 | Toán 3 Tập 1 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 262 |
909 | Vũ Thị Mỵ | | SGK-04095 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 262 |
910 | Vũ Thị Mỵ | | SGK-04205 | Tự nhiên và Xã hội 3 ( Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 09/08/2024 | 262 |
911 | Vũ Thị Mỵ | | SGK-03254 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | Bộ giáo dục và đào tạo | 09/08/2024 | 262 |
912 | Vũ Thị Mỵ | | SGK-04485 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 09/08/2024 | 262 |
913 | Vũ Thị Mỵ | | SNV-01435 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT | 09/08/2024 | 262 |
914 | Vũ Thị Mỵ | | SGK-04002 | Hoạt động trải nghiệm 3- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 09/08/2024 | 262 |
915 | Vũ Thị Mỵ | | SGK-03966 | Đạo đúc 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/08/2024 | 262 |
916 | Vũ Thị Mỵ | | SGK-04202 | Tiếng Việt 3 tập 2- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 262 |
917 | Vũ Thị Mỵ | | SGK-04594 | Tiếng Việt 3 tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 262 |
918 | Vũ Thị Mỵ | | SGK-04054 | Vở bài tập Toán 3 Tập 2 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 262 |
919 | Vũ Trường An | 3 B | STN-00853 | Bá tước tiểu thư | Chieko hosokawa | 05/04/2025 | 23 |