| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày | 
		
			| 1 | Chu Thị Ngoãn |   | SNV-01551 | Tiếng việt 2/1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 2 | Chu Thị Ngoãn |   | SNV-01543 | Toán 2( Chương trình thay sách mới 2021) | Đỗ Đức Thái  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 3 | Chu Thị Ngoãn |   | SGK-03630 | Vở bài tập Toán 2 tập 1- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 4 | Chu Thị Ngoãn |   | SGK-03653 | Vở bài tập Toán 2 Tập 2 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 5 | Chu Thị Ngoãn |   | SGK-03558 | Toán 2 Tập 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 6 | Chu Thị Ngoãn |   | SGK-04575 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 7 | Chu Thị Ngoãn |   | SGK-03524 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 8 | Chu Thị Ngoãn |   | SGK-04571 | Tiếng Việt 2 tập 2( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 9 | Chu Thị Ngoãn |   | SNV-00023 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên sử dụng sách giáo viên ATGT cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo   | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 10 | Chu Thị Ngoãn |   | SGK-04428 | Toán 2 tập 2 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 11 | Chu Thị Ngoãn |   | SGK-03531 | Hoạt động trải nghiệm 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 12 | Chu Thị Ngoãn |   | SGK-04460 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 13 | Chu Thị Ngoãn |   | SGK-03750 | Tập viết 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 14 | Chu Thị Ngoãn |   | SGK-03758 | Tập viết 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 15 | Chu Thị Ngoãn |   | SGK-03622 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 16 | Chu Thị Ngoãn |   | SGK-03786 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 17 | Chu Thị Ngoãn |   | SGK-04558 | Vở bài tập Đạo Đức 2 ( Cánh Diều) | Lưu Thu Thủy | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 18 | Chu Thị Ngoãn |   | SGK-03495 | Đạo đức 2- Cánh Diều | Trần Văn Thắng | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 19 | Chu Thị Ngoãn |   | SGK-04482 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 20 | Chu Thị Ngoãn |   | SNV-01426 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 21 | Chu Thị Ngoãn |   | SNV-01707 | Hướng dẫn dạy học tài liệu địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 22 | Chu Thị Ngoãn |   | SNV-01526 | Hoạt động trải nghiệm 2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 23 | Chu Thị Ngoãn |   | SNV-01521 | Đạo Đức 2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Lưu Thu Thủy | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 24 | Chu Thị Ngoãn |   | SNV-01567 | Tự nhiên xã hội 2( Chương trình thay sách mới 2021) | Mai Sĩ Tuấn  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 25 | Đinh Thị Minh Nguyệt |   | SGK-03987 | Tự nhiên và Xã hội 3- Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 26 | Đinh Thị Minh Nguyệt |   | SNV-01627 | Đạo đức ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đỗ Tất thiên | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 27 | Đinh Thị Minh Nguyệt |   | SGK-03970 | Đạo Đức 3 ( Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 28 | Đinh Thị Minh Nguyệt |   | SGK-04046 | Vở bài tập Toán 3 Tập 2 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 29 | Đinh Thị Minh Nguyệt |   | SGK-04477 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 30 | Đinh Thị Minh Nguyệt |   | SGK-03257 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | Bộ giáo dục và đào tạo | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 31 | Đinh Thị Minh Nguyệt |   | SGK-03960 | Tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 32 | Đinh Thị Minh Nguyệt |   | SNV-01675 | Tiếng Việt tập 3/1( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đặng Kim Nga | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 33 | Đinh Thị Minh Nguyệt |   | SNV-01590 | Tự nhiên và xã hội 3 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Bùi Phương Nga | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 34 | Đinh Thị Minh Nguyệt |   | SNV-01077 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học lớp 3 ( Chương trình cũ) | Hoàng Hòa Bình  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 35 | Đinh Thị Minh Nguyệt |   | SGK-04583 | Luyện viết 3 tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 36 | Đinh Thị Minh Nguyệt |   | SGK-004188 | Vở bài tập toán 3 tập 1( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 37 | Đinh Thị Minh Nguyệt |   | SNV-01633 | Hoạt động trải nghiêm 3( chương trình thay sách mới năm 2022) | Phạm Quang Tiệp | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 38 | Đinh Thị Minh Nguyệt |   | SNV-01665 | Tiếng Việt tập 3/2 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đặng Kim Nga | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 39 | Đinh Thị Minh Nguyệt |   | SGK-04038 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 2- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 40 | Đinh Thị Minh Nguyệt |   | SGK-04019 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 41 | Đinh Thị Minh Nguyệt |   | SNV-01430 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 42 | Đinh Thị Minh Nguyệt |   | SGK-04155 | Vở  bài tậpTự nhiên và Xã hội 3- Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 43 | Đinh Thị Minh Nguyệt |   | SNV-01596 | Toán 3  ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đỗ Tiến Đạt | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 44 | Đinh Thị Minh Nguyệt |   | SGK-04028 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 45 | Đinh Thị Tươi |   | SNV-01896 | Âm nhạc lớp 5 - Cánh diều | Lê Anh Tuấn | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 46 | Đinh Thị Tươi |   | SNV-00875 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 47 | Đinh Thị Tươi |   | SGK-04107 | Âm nhạc 3 ( Cánh Diều) | Lê Anh Tuấn | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 48 | Đinh Thị Tươi |   | SNV-01652 | Âm nhạc 3 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Lê Anh Tuấn | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 49 | Đinh Thị Tươi |   | SGK-04497 | Âm nhạc 2 ( Cánh Diều) | Lê Anh Tuấn | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 50 | Đinh Thị Tươi |   | SGK-04502 | Âm nhạc 1 ( Cánh Diều) | Lê Anh Tuấn | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 51 | Đinh Thị Tươi |   | SNV-01454 | Âm nhạc 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Lê Anh Tuấn  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 52 | Đinh Thị Tươi |   | SGK-05212 | Âm nhạc 5- Cánh diều | Lê Anh Tuấn | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 53 | Đinh Thị Tươi |   | SGK-04811 | Âm nhạc 4 ( Cánh Diều) | Lê Anh Tuấn | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 54 | Đinh Thị Tươi |   | SNV-01513 | Âm nhạc 2( Chương trình thay sách mới 2021) | Lê Anh Tuấn  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 55 | Đoàn Thị Nhàn |   | SNV-01158 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên sử dụng sách an toàn giao thông cho nụ cười trẻ rhơ  | Bộ giáo dục và đào tạo - UB An toàn  giao thông quốc gia  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 56 | Đoàn Thị Nhàn |   | SGK-03651 | Vở bài tập Toán 2 Tập 2 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 57 | Đoàn Thị Nhàn |   | SGK-03465 | Toán 2 Tập 2 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 58 | Đoàn Thị Nhàn |   | SGK-05097 | Toán 2 -Tập 1 | Tạ Thị Ánh | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 59 | Đoàn Thị Nhàn |   | SGK-03682 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 60 | Đoàn Thị Nhàn |   | SGK-05004 | Tiếng Việt 2 -tập 1 | Phạm Kim Chung | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 61 | Đoàn Thị Nhàn |   | SGK-03668 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập1- Kết nối | Trần Thị Hiền Lương | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 62 | Đoàn Thị Nhàn |   | SGK-04427 | Toán 2 tập 2 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 63 | Đoàn Thị Nhàn |   | SGK-04580 | Tiếng Việt 2 tập 1( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 64 | Đoàn Thị Nhàn |   | SGK-03604 | Tiếng Việt 2, Tập hai Bộ kết nối tri thức | Bùi Mạnh Hùng | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 65 | Đoàn Thị Nhàn |   | SNV-01531 | Hoạt động trải nghiệm 2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 66 | Đoàn Thị Nhàn |   | SNV-01574 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 67 | Đoàn Thị Nhàn |   | SGK-03532 | Hoạt động trải nghiệm 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 68 | Đoàn Thị Nhàn |   | SGK-04459 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 69 | Đoàn Thị Nhàn |   | SGK-03748 | Tập viết 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 70 | Đoàn Thị Nhàn |   | SGK-03759 | Tập viết 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 71 | Đoàn Thị Nhàn |   | SNV-01565 | Tự nhiên xã hội 2( Chương trình thay sách mới 2021) | Mai Sĩ Tuấn  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 72 | Đoàn Thị Nhàn |   | SGK-03787 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 73 | Đoàn Thị Nhàn |   | SGK-04548 | Vở bài tập Đạo Đức 2 ( Cánh Diều) | Lưu Thu Thủy | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 74 | Đoàn Thị Nhàn |   | SNV-01540 | Toán 2( Chương trình thay sách mới 2021) | Đỗ Đức Thái  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 75 | Đoàn Thị Nhàn |   | SGK-03621 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 76 | Đoàn Thị Nhàn |   | SGK-04541 | Đạo Đức 2 ( Cánh Diều) | Trần Văn Thắng | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 77 | Đoàn Thị Nhàn |   | SGK-04481 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 78 | Đoàn Thị Nhàn |   | SNV-01428 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 79 | Đoàn Thị Nhàn |   | SGK-03629 | Vở bài tập Toán 2 tập 1- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 80 | Đoàn Thị Nhàn |   | SGK-03652 | Vở bài tập Toán 2 Tập 2 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 81 | Đoàn Thị Nhàn |   | SGK-04435 | Toán 2 tập 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 82 | Đoàn Thị Nhàn |   | SGK-04576 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 83 | Đoàn Thị Nhàn |   | SGK-03674 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 84 | Đoàn Thị Nhàn |   | SNV-01554 | Tiếng việt 2/2( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 85 | Đoàn Thị Nhàn |   | SNV-01549 | Tiếng việt 2/1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 86 | Hà Thị Tuyến |   | SGK-04862 | Tin học 4 (Cánh Diều) | Hồ Sĩ Đàm | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 87 | Hà Thị Tuyến |   | SGK-05286 | Công nghệ 5- Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 88 | Hà Thị Tuyến |   | SNV-01895 | Công nghệ lớp 5 - Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 89 | Hà Thị Tuyến |   | SNV-01800 | Công nghệ  4 - CD | Nguyễn Tất Thắng | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 90 | Hà Thị Tuyến |   | SGK-04792 | Bài tập Công Nghệ 4( Cánh Diều) | Nguyễn Tất Thắng | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 91 | Hà Thị Tuyến |   | SGK-04782 | Công Nghệ 4( Cánh Diều) | Nguyễn Tất Thắng | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 92 | Hà Thị Tuyến |   | SNV-01683 | Công NGhệ 3 ( Thay đổi sách mới năm 2022) | Lê Huy Hoàng | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 93 | Hà Thị Tuyến |   | SGK-04536 | Công nghệ 3 ( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 94 | Hà Thị Tuyến |   | SGK-04183 | Vở bài tập Công nghệ 3- Kết nối | Đặng Văn Nghĩa | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 95 | Hà Thị Tuyến |   | SNV-01899 | Tin học  lớp 5 - Cánh diều | Hồ sĩ Đàm | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 96 | Hà Thị Tuyến |   | SGK-05334 | Tin học 5-  Cánh diều | Hồ Sỹ Đàm | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 97 | Hà Thị Tuyến |   | SNV-01607 | Tin Học  ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Nguyễn Thanh Thủy | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 98 | Hà Thị Tuyến |   | SGK-04524 | Bài tập Tin học 3 ( Cánh Diều) | Hồ Sĩ Đàm | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 99 | Hà Thị Tuyến |   | SGK-04082 | Tin học 3- Cánh Diều | Hồ Sĩ Đàm | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 100 | Hà Thị Tuyến |   | SGK-04883 | Bài tập Tin học 4 (Cánh Diều) | Hồ Sỹ Đàm | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 101 | Hà Thị Tuyến |   | SNV-01807 | Tin học  4 - CD | Hồ Sĩ Đàm | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 102 | Nguyễn Thị Bích Liên |   | SGK-04476 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 103 | Nguyễn Thị Bích Liên |   | SGK-03963 | Tiêng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 104 | Nguyễn Thị Bích Liên |   | SNV-01635 | Hoạt động trải nghiêm 3( chương trình thay sách mới năm 2022) | Phạm Quang Tiệp | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 105 | Nguyễn Thị Bích Liên |   | SGK-03972 | Đạo Đức 3 ( Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 106 | Nguyễn Thị Bích Liên |   | SGK-04003 | Hoạt động trải nghiệm 3- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 107 | Nguyễn Thị Bích Liên |   | SGK-04006 | Tiếng Việt 3 tập 2- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 108 | Nguyễn Thị Bích Liên |   | SGK-04015 | Toán 3 Tập 1 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 109 | Nguyễn Thị Bích Liên |   | SGK-04092 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 110 | Nguyễn Thị Bích Liên |   | SGK-03993 | Tự nhiên và Xã hội 3- Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 111 | Nguyễn Thị Bích Liên |   | SGK-03255 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | Bộ giáo dục và đào tạo | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 112 | Nguyễn Thị Bích Liên |   | SGK-03205 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa- Sách học sinh | Bộ GD và ĐT | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 113 | Nguyễn Thị Bích Liên |   | SNV-01681 | Tiếng Việt tập 3/1( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đặng Kim Nga | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 114 | Nguyễn Thị Bích Liên |   | SNV-01434 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 115 | Nguyễn Thị Bích Liên |   | SNV-01625 | Đạo đức ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đỗ Tất thiên | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 116 | Nguyễn Thị Bích Liên |   | SNV-01589 | Tự nhiên và xã hội 3 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Bùi Phương Nga | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 117 | Nguyễn Thị Bích Liên |   | SNV-01663 | Tiếng Việt tập 3/2 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đặng Kim Nga | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 118 | Nguyễn Thị Bích Liên |   | SNV-01592 | Tự nhiên và xã hội 3 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Bùi Phương Nga | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 119 | Nguyễn Thị Bích Liên |   | SGK-04029 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 120 | Nguyễn Thị Bích Liên |   | SGK-04589 | Luyện viết 3 tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 121 | Nguyễn Thị Bích Liên |   | SGK-04175 | Luyện viêt 3 Tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 122 | Nguyễn Thị Bích Liên |   | SGK-04040 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 2- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 123 | Nguyễn Thị Bích Liên |   | SGK-04047 | Vở bài tập Toán 3 Tập 2 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 124 | Nguyễn Thị Bích Liên |   | SGK-04154 | Vở  bài tậpTự nhiên và Xã hội 3- Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 125 | Nguyễn Thị Bích Liên |   | SGK-01076 | Vở bài tập Toán 5 Tập hai | Đỗ Đình Hoan | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 126 | Nguyễn Thị Dung |   | SGK-04898 | Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 127 | Nguyễn Thị Dung |   | SGK-04918 | Đạo Đức 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 128 | Nguyễn Thị Dung |   | SGK-04948 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 129 | Nguyễn Thị Dung |   | SGK-04847 | Lịch sử và Đại Lí 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Minh Giang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 130 | Nguyễn Thị Dung |   | SGK-04880 | Khoa học 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 131 | Nguyễn Thị Dung |   | SGK-04758 | Tiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 132 | Nguyễn Thị Dung |   | SNV-01770 | Khoa học 4 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 133 | Nguyễn Thị Dung |   | SNV-01722 | Lịch sử và địa lí 4 (Kết nối tri thức) | Vũ Minh Giang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 134 | Nguyễn Thị Dung |   | SGK-04933 | Toán 4  tập 1(Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 135 | Nguyễn Thị Dung |   | SGK-04840 | Vở bài tập Toán 4 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 136 | Nguyễn Thị Dung |   | SGK-04960 | Vở bài tập lịch sử và địa lý 4 - Kết nối tri thức | Nguyễn Thị Thu Thủy | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 137 | Nguyễn Thị Dung |   | SGK-04768 | Vở bài tậpTiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 138 | Nguyễn Thị Dung |   | SGK-04965 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 139 | Nguyễn Thị Dung |   | SGK-04923 | Vở bài tập Toán 4 Tập 1 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 140 | Nguyễn Thị Dung |   | SGK-04978 | Vở bài tập khoa học 4- CD | Vũ Văn Hùng | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 141 | Nguyễn Thị Dung |   | SGK-04901 | Vở bài tập Đạo đức 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 142 | Nguyễn Thị Dung |   | SGK-04860 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 143 | Nguyễn Thị Dung |   | SNV-01799 | Công nghệ  4 - CD | Nguyễn Tất Thắng | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 144 | Nguyễn Thị Dung |   | SNV-01733 | Hoạt động trải nghiệm 4 - CD | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 145 | Nguyễn Thị Dung |   | SNV-01833 | Đạo đức 4 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 146 | Nguyễn Thị Dung |   | SNV-01823 | Tiếng việt 4  tập 1- CD | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 147 | Nguyễn Thị Dung |   | SNV-01763 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 148 | Nguyễn Thị Dung |   | SNV-01753 | Toán 4 - CD | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 149 | Nguyễn Thị Dung B |   | SNV-01873 | Tiếng Việt Lớp 5 Cánh diều - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 150 | Nguyễn Thị Dung B |   | SGK-05267 | Hoạt động trải nghiệm 5- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 151 | Nguyễn Thị Dung B |   | SGK-05228 | Toán 5- Tập 2- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 152 | Nguyễn Thị Dung B |   | SGK-05272 | VBT Toán 5 - Tập 2- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 153 | Nguyễn Thị Dung B |   | SGK-05326 | VBT Tiếng Việt 5 - Tập 1-  Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 154 | Nguyễn Thị Dung B |   | SGK-05302 | VBT Toán 5-Tập 1- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 155 | Nguyễn Thị Dung B |   | SNV-01888 | Lịch sử địa lý Lớp 5 - Kết nối tri thức | Vũ Minh Quang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 156 | Nguyễn Thị Dung B |   | SGK-05297 | Giáo dục thể chất  5- Cánh diều | Đinh Quang Ngọc | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 157 | Nguyễn Thị Dung B |   | SGK-05293 | Công nghệ 5- Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 158 | Nguyễn Thị Dung B |   | SGK-05310 | Đạo Đức 5- Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 159 | Nguyễn Thị Dung B |   | SGK-05234 | Toán 5- Tập 2- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 160 | Nguyễn Thị Dung B |   | SNV-01852 | SGV -Hoạt dộng trải nghiệm 5- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 161 | Nguyễn Thị Dung B |   | SNV-01877 | Khoa học Lớp 5 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 162 | Nguyễn Thị Dung B |   | SNV-01866 | Tiếng Việt Lớp 5 Cánh diều - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 163 | Nguyễn Thị Dung B |   | SNV-01856 | Đạo Đức lớp 5- cánh diều   | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 164 | Nguyễn Thị Dung B |   | SNV-01859 | Toán lớp 5 - cánh diều | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 165 | Nguyễn Thị Dung B |   | SGK-05258 | Toán 5- Tập 1- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 166 | Nguyễn Thị Dung B |   | SGK-05247 | Tiếng Việt 5- Tập 1- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 167 | Nguyễn Thị Hảo |   | SGK-03494 | Vở bài tập Toán 2 tập 1- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 168 | Nguyễn Thị Hảo |   | SNV-00024 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên sử dụng sách giáo viên ATGT cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo   | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 169 | Nguyễn Thị Hảo |   | SNV-01550 | Tiếng việt 2/1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 170 | Nguyễn Thị Hảo |   | SNV-01553 | Tiếng việt 2/2( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 171 | Nguyễn Thị Hảo |   | SNV-01532 | Hoạt động trải nghiệm 2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 172 | Nguyễn Thị Hảo |   | SNV-01566 | Tự nhiên xã hội 2( Chương trình thay sách mới 2021) | Mai Sĩ Tuấn  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 173 | Nguyễn Thị Hảo |   | SNV-01514 | Đạo Đức 2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Lưu Thu Thủy | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 174 | Nguyễn Thị Hảo |   | SNV-01544 | Toán 2( Chương trình thay sách mới 2021) | Đỗ Đức Thái  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 175 | Nguyễn Thị Hảo |   | SGK-03576 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 176 | Nguyễn Thị Hảo |   | SGK-04562 | Hoạt động trải nghiệm 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 177 | Nguyễn Thị Hảo |   | SGK-03504 | Vở bài tập Toán 2 Tập 2- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 178 | Nguyễn Thị Hảo |   | SGK-03684 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 179 | Nguyễn Thị Hảo |   | SGK-03785 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 180 | Nguyễn Thị Hảo |   | SNV-01449 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 181 | Nguyễn Thị Hảo |   | SGK-04483 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 182 | Nguyễn Thị Hảo |   | SGK-03559 | Toán 2 Tập 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 183 | Nguyễn Thị Hảo |   | SGK-04570 | Tiếng Việt 2 tập 2( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 184 | Nguyễn Thị Hảo |   | SGK-04461 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 185 | Nguyễn Thị Hảo |   | SGK-04579 | Tiếng Việt 2 tập 1( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 186 | Nguyễn Thị Hảo |   | SGK-03757 | Tập viết 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 187 | Nguyễn Thị Hảo |   | SGK-03744 | Tập viết 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 188 | Nguyễn Thị Hảo |   | SGK-04559 | Vở bài tập Đạo Đức 2 ( Cánh Diều) | Lưu Thu Thủy | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 189 | Nguyễn Thị Hảo |   | SGK-03496 | Đạo đức 2- Cánh Diều | Trần Văn Thắng | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 190 | Nguyễn Thị Hảo |   | SGK-04574 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 191 | Nguyễn Thị Hương |   | SGK-03299 | Đạo Đức 1 ( Cánh Diều) | Lưu Thu Thủy | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 192 | Nguyễn Thị Hương |   | SNV-01482 | Toán 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Đỗ Đức Thái  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 193 | Nguyễn Thị Hương |   | SNV-01499 | Tiếng việt 1/2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | NGuyễn Minh Thuyết  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 194 | Nguyễn Thị Hương |   | SNV-01491 | Tiếng việt 1/1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 195 | Nguyễn Thị Hương |   | SGK-03363 | Toán 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 196 | Nguyễn Thị Hương |   | SGK-03419 | Vở bài tập Toán 1 Tập 1 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 197 | Nguyễn Thị Hương |   | SGK-03385 | Tiếng Việt 1 Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 198 | Nguyễn Thị Hương |   | SGK-03473 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 199 | Nguyễn Thị Hương |   | SGK-03463 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 200 | Nguyễn Thị Hương |   | SGK-03400 | Tiếng Việt 1 Tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 201 | Nguyễn Thị Hương |   | SGK-03719 | Luyện Viết Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 202 | Nguyễn Thị Hương |   | SGK-04480 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 203 | Nguyễn Thị Hương |   | SNV-01468 | Hoạt động trải nghiệm 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 204 | Nguyễn Thị Hương |   | SNV-01510 | Tự nhiên xã hội 1( Chương trình thay sách mới 2021) | Mai Sĩ Tuấn  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 205 | Nguyễn Thị Hương |   | SNV-01456 | Đạo Đức 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Lưu Thu Thủy | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 206 | Nguyễn Thị Hương |   | SNV-01704 | Hướng dẫn dạy học tài liệu địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 207 | Nguyễn Thị Hương |   | SGK-03728 | Luyện viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 208 | Nguyễn Thị Hương |   | SGK-03236 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 209 | Nguyễn Thị Hương |   | SNV-00026 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên sử dụng sách giáo viên ATGT cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo   | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 210 | Nguyễn Thị Hương |   | SNV-01450 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 211 | Nguyễn Thị Hương |   | SGK-03341 | Hoạt động trải nghiệm 1- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 212 | Nguyễn Thị Hương |   | SGK-04452 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 213 | Nguyễn Thị Hương |   | SGK-04441 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 214 | Nguyễn Thị Khương |   | SGK-03649 | Vở bài tập Toán 2 Tập 2 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 215 | Nguyễn Thị Khương |   | SGK-03619 | Tự nhiên và Xã hội 2 ( Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 216 | Nguyễn Thị Khương |   | SGK-04486 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 217 | Nguyễn Thị Khương |   | SNV-01452 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 218 | Nguyễn Thị Khương |   | SGK-03788 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 219 | Nguyễn Thị Khương |   | SGK-04578 | Tiếng Việt 2 tập 1( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 220 | Nguyễn Thị Khương |   | SGK-04569 | Tiếng Việt 2 tập 2( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 221 | Nguyễn Thị Khương |   | SGK-03578 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 222 | Nguyễn Thị Khương |   | SGK-03560 | Toán 2 Tập 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 223 | Nguyễn Thị Khương |   | SNV-01703 | Tiếng việt 2 tập 2 sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 224 | Nguyễn Thị Khương |   | SGK-04563 | Hoạt động trải nghiệm 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 225 | Nguyễn Thị Khương |   | SNV-01552 | Tiếng việt 2/1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 226 | Nguyễn Thị Khương |   | SGK-04462 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 227 | Nguyễn Thị Khương |   | SGK-03497 | Đạo đức 2- Cánh Diều | Trần Văn Thắng | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 228 | Nguyễn Thị Khương |   | SGK-03745 | Tập viết 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 229 | Nguyễn Thị Khương |   | SGK-03756 | Tập viết 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 230 | Nguyễn Thị Khương |   | SNV-01561 | Tự nhiên xã hội 2( Chương trình thay sách mới 2021) | Mai Sĩ Tuấn  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 231 | Nguyễn Thị Khương |   | SNV-01525 | Hoạt động trải nghiệm 2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 232 | Nguyễn Thị Khương |   | SGK-04568 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 233 | Nguyễn Thị Khương |   | SGK-03743 | Tập viết 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 234 | Nguyễn Thị Khương |   | SGK-03762 | Tập viết 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 235 | Nguyễn Thị Khương |   | SGK-03667 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập1- Kết nối | Trần Thị Hiền Lương | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 236 | Nguyễn Thị Khương |   | SGK-03662 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập1- Kết nối | Trần Thị Hiền Lương | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 237 | Nguyễn Thị Khương |   | SGK-03644 | Vở bài tập Toán 2 Tập 2 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 238 | Nguyễn Thị Khương |   | SNV-01515 | Đạo Đức 2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Lưu Thu Thủy | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 239 | Nguyễn Thị Quế |   | SNV-01875 | Tiếng Việt Lớp 5 Cánh diều - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 240 | Nguyễn Thị Quế |   | SGK-05321 | VBT Tiếng Việt 5 - Tập 2-  Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 241 | Nguyễn Thị Quế |   | SNV-01868 | Tiếng Việt Lớp 5 Cánh diều - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 242 | Nguyễn Thị Quế |   | SGK-05329 | VBT Tiếng Việt 5 - Tập 1-  Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 243 | Nguyễn Thị Quế |   | SNV-01850 | SGV-Hoạt dộng trải nghiệm 5- Cánh diều | Nguyễn Dục Quang  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 244 | Nguyễn Thị Quế |   | SNV-01855 | Đạo Đức lớp 5- cánh diều   | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 245 | Nguyễn Thị Quế |   | SNV-01861 | Toán lớp 5 - cánh diều | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 246 | Nguyễn Thị Quế |   | SGK-05305 | VBT Toán 5-Tập 1- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 247 | Nguyễn Thị Quế |   | SGK-05274 | VBT Toán 5 - Tập 2- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 248 | Nguyễn Thị Quế |   | SGK-05312 | Đạo Đức 5- Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 249 | Nguyễn Thị Quế |   | SGK-05290 | Công nghệ 5- Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 250 | Nguyễn Thị Quế |   | SGK-05235 | Toán 5- Tập 2- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 251 | Nguyễn Thị Quế |   | SGK-05256 | Toán 5- Tập 1- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 252 | Nguyễn Thị Quế |   | SNV-01879 | Khoa học Lớp 5 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 253 | Nguyễn Thị Quế |   | SNV-01886 | Lịch sử địa lý Lớp 5 - Kết nối tri thức | Vũ Minh Quang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 254 | Nguyễn Thị Quế |   | SGK-05241 | Lịch sử và đại lý 5- Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Minh Giang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 255 | Nguyễn Thị Quế |   | SGK-05248 | Tiếng Việt 5- Tập 1- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 256 | Nguyễn Thị Quế |   | SGK-05168 | Tiếng Việt 5 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 257 | Nguyễn Thị Quế |   | SGK-05226 | Tiếng Việt 5- Tập 2- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 258 | Nguyễn Thị Quế |   | SGK-05295 | Giáo dục thể chất  5- Cánh diều | Đinh Quang Ngọc | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 259 | Nguyễn Thị Quế |   | SGK-05266 | Hoạt động trải nghiệm 5- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 260 | Nguyễn Thị Thanh Luyến |   | SGK-03314 | Mĩ thuật 1- Vì sự bình đẳng | Nguyễn Tấn Cường | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 261 | Nguyễn Thị Thanh Luyến |   | SGK-01037 | Học mĩ thuật lớp 5 | Nguyễn Thị Nhung | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 262 | Nguyễn Thị Thanh Luyến |   | SNV-01272 | Dạy học Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 5 | Nguyễn THị Nhung  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 263 | Nguyễn Thị Thanh Luyến |   | SGK-04445 | Mĩ thuật 2 ( Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 264 | Nguyễn Thị Thanh Luyến |   | SNV-01407 | Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 265 | Nguyễn Thị Thanh Luyến |   | SGK-04516 | Mĩ Thuật 3 ( Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 266 | Nguyễn Thị Thanh Luyến |   | SNV-01893 | Mỹ Thuật Lớp 5 - Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 267 | Nguyễn Thị Thanh Luyến |   | SGK-04830 | Vở bài tập Mĩ Thuật 4 ( Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 268 | Nguyễn Thị Thanh Luyến |   | SNV-01786 | Mĩ thuật 4- Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 269 | Nguyễn Thị Thanh Luyến |   | SGK-04812 | Mĩ Thuật 4 ( Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 270 | Nguyễn Thị Thanh Luyến |   | SGK-05279 | Mĩ Thuật 5- Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 271 | Nguyễn Thị Thanh Luyến |   | SNV-01656 | Mĩ thuật 3 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Nguyễn Tuấn Cường | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 272 | Nguyễn Thị Thanh Luyến |   | SNV-01522 | Mĩ Thuật 2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Nguyễn Tuấn Cường  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 273 | Nguyễn Thị Thu Hường |   | SGK-04418 | Tự nhiên và xã hội 1 ( Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 274 | Nguyễn Thị Thu Hường |   | SNV-01443 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 275 | Nguyễn Thị Thu Hường |   | SNV-01501 | Tiếng việt 1/2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | NGuyễn Minh Thuyết  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 276 | Nguyễn Thị Thu Hường |   | SNV-01488 | Tiếng việt 1/1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 277 | Nguyễn Thị Thu Hường |   | SGK-03470 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 278 | Nguyễn Thị Thu Hường |   | SGK-03716 | Luyện Viết Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 279 | Nguyễn Thị Thu Hường |   | SGK-03457 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 280 | Nguyễn Thị Thu Hường |   | SGK-04443 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 281 | Nguyễn Thị Thu Hường |   | SGK-04438 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 282 | Nguyễn Thị Thu Hường |   | SGK-04484 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 283 | Nguyễn Thị Thu Hường |   | SGK-03234 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 284 | Nguyễn Thị Thu Hường |   | SGK-04450 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 285 | Nguyễn Thị Thu Hường |   | SNV-01508 | Tự nhiên xã hội 1( Chương trình thay sách mới 2021) | Mai Sĩ Tuấn  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 286 | Nguyễn Thị Thu Hường |   | SGK-03726 | Luyện viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 287 | Nguyễn Thị Thu Hường |   | SNV-01486 | Toán 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Đỗ Đức Thái  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 288 | Nguyễn Thị Thu Hường |   | SNV-01578 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 289 | Nguyễn Thị Thu Hường |   | SGK-03389 | Tiếng Việt 1 Tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 290 | Nguyễn Thị Thu Hường |   | SGK-03304 | Đạo Đức 1 ( Cánh Diều) | Lưu Thu Thủy | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 291 | Nguyễn Thị Thu Hường |   | SGK-03331 | Hoạt động trải nghiệm 1- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 292 | Nguyễn Thị Thu Hường |   | SNV-01461 | Đạo Đức 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Lưu Thu Thủy | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 293 | Nguyễn Thị Thu Hường |   | SNV-01474 | Hoạt động trải nghiệm 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 294 | Nguyễn Thị Thu Trang |   | SNV-01737 | Giáo dục thể chất 4 - CD | Đinh Quang Ngọc | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 295 | Nguyễn Thị Thu Trang |   | SNV-01613 | Giáo dục thể chất  ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Nguyễn Hữu Hùng | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 296 | Nguyễn Thị Thu Trang |   | SNV-01476 | Giáo dục thể chất 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Đặng Ngọc Quang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 297 | Nguyễn Thị Thu Trang |   | SNV-01535 | Giáo dục thể chất 2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Đặng Ngọc Quang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 298 | Nguyễn Thị Thu Trang |   | SNV-01891 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT LỚP 5 - CÁNH DIỀU | Đinh Quang Ngọc | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 299 | Nguyễn Thị Thu Trang |   | SGK-04607 | Giáo dục thể chất 1( Cánh Diều) | Đặng Ngọc Quang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 300 | Nguyễn Thị Thu Trang |   | SGK-03541 | Giáo dục thể chất 2 ( Cánh diều) | Lưu Quang  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 301 | Nguyễn Thị Thu Trang |   | SGK-04126 | Giáo dục thể chất 3 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 302 | Nguyễn Thị Thu Trang |   | SGK-04781 | Giáo dục thể chất 4( Cánh Diều) | Đinh Quang Ngọc | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 303 | Nguyễn Thị Thu Trang |   | SGK-05301 | Giáo dục thể chất  5- Cánh diều | Đinh Quang Ngọc | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 304 | Nguyễn Thị Thúy Lâm |   | STK-01254 | Ba sáu đề ôn luyện toán 4/1 | Vũ Dương Thụy  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 305 | Nguyễn Thị Thúy Lâm |   | STK-01255 | Ba sáu đề ôn luyện toán 4/2 | Vũ Dương Thụy  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 306 | Nguyễn Thị Thúy Lâm |   | STK-01517 | Luyện giải toán 4 | Đỗ Đình Hoan  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 307 | Nguyễn Thị Thúy Lâm |   | SNV-01756 | Toán 4 - CD | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 308 | Nguyễn Thị Thúy Lâm |   | SNV-01736 | Hoạt động trải nghiệm 4 - CD | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 309 | Nguyễn Thị Thúy Lâm |   | SNV-01835 | Đạo đức 4 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 310 | Nguyễn Thị Thúy Lâm |   | SNV-01826 | Tiếng việt 4  tập 1- CD | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 311 | Nguyễn Thị Thúy Lâm |   | SNV-01719 | Lịch sử và địa lí 4 (Kết nối tri thức) | Vũ Minh Giang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 312 | Nguyễn Thị Thúy Lâm |   | SNV-01774 | Khoa học 4 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 313 | Nguyễn Thị Thúy Lâm |   | SNV-01766 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 314 | Phạm Thị Gương |   | SGK-05254 | Toán 5- Tập 1- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 315 | Phạm Thị Gương |   | SGK-05252 | Toán 5- Tập 1- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 316 | Phạm Thị Gương |   | SGK-05243 | Lịch sử và đại lý 5- Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Minh Giang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 317 | Phạm Thị Gương |   | SGK-05230 | Toán 5- Tập 2- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 318 | Phạm Thị Gương |   | SNV-01885 | Lịch sử địa lý Lớp 5 - Kết nối tri thức | Vũ Minh Quang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 319 | Phạm Thị Gương |   | SGK-05240 | Lịch sử và đại lý 5- Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Minh Giang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 320 | Phạm Thị Gương |   | SGK-05236 | Lịch sử và đại lý 5- Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Minh Giang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 321 | Phạm Thị Gương |   | SNV-01880 | Khoa học Lớp 5 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 322 | Phạm Thị Gương |   | SGK-05141 | Khoa học 5 - KN | Vũ Văn Hùng | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 323 | Phạm Thị Gương |   | SNV-01854 | Đạo Đức lớp 5- cánh diều   | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 324 | Phạm Thị Gương |   | SGK-05315 | Đạo Đức 5- Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 325 | Phạm Thị Gương |   | SGK-05313 | Đạo Đức 5- Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 326 | Phạm Thị Gương |   | SNV-01849 | SGV- Hoạt dộng trải nghiệm 5- Cánh diều | Nguyễn Dục Quang  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 327 | Phạm Thị Gương |   | SGK-05260 | Hoạt động trải nghiệm 5- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 328 | Phạm Thị Gương |   | SGK-05261 | Hoạt động trải nghiệm 5- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 329 | Phạm Thị Gương |   | SGK-05250 | Tiếng Việt 5- Tập 1- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 330 | Phạm Thị Gương |   | SNV-01865 | Tiếng Việt Lớp 5 Cánh diều - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 331 | Phạm Thị Gương |   | SNV-01876 | Tiếng Việt Lớp 5 Cánh diều - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 332 | Phạm Thị Gương |   | SNV-01872 | Tiếng Việt Lớp 5 Cánh diều - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 333 | Phạm Thị Gương |   | SGK-05328 | VBT Tiếng Việt 5 - Tập 1-  Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 334 | Phạm Thị Gương |   | SGK-05330 | VBT Tiếng Việt 5 - Tập 1-  Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 335 | Phạm Thị Gương |   | SGK-05320 | VBT Tiếng Việt 5 - Tập 2-  Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 336 | Phạm Thị Gương |   | SGK-05325 | VBT Tiếng Việt 5 - Tập 2-  Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 337 | Phạm Thị Gương |   | SGK-05227 | Tiếng Việt 5- Tập 2- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 338 | Phạm Thị Gương |   | SGK-05223 | Tiếng Việt 5- Tập 2- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 339 | Phạm Thị Gương |   | SGK-05251 | Tiếng Việt 5- Tập 1- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 340 | Phạm Thị Gương |   | SNV-01862 | Toán lớp 5 - cánh diều | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 341 | Phạm Thị Gương |   | SGK-05304 | VBT Toán 5-Tập 1- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 342 | Phạm Thị Gương |   | SGK-05306 | VBT Toán 5-Tập 1- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 343 | Phạm Thị Gương |   | SGK-05273 | VBT Toán 5 - Tập 2- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 344 | Phạm Thị Gương |   | SGK-05269 | VBT Toán 5 - Tập 2- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 345 | Phạm Thị Huê |   | SNV-01867 | Tiếng Việt Lớp 5 Cánh diều - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 346 | Phạm Thị Huê |   | SNV-01887 | Lịch sử địa lý Lớp 5 - Kết nối tri thức | Vũ Minh Quang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 347 | Phạm Thị Huê |   | SNV-01878 | Khoa học Lớp 5 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 348 | Phạm Thị Huê |   | SNV-01851 | SGV-Hoạt dộng trải nghiệm 5- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 349 | Phạm Thị Huê |   | SNV-01874 | Tiếng Việt Lớp 5 Cánh diều - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 350 | Phạm Thị Huê |   | SGK-05294 | Giáo dục thể chất  5- Cánh diều | Đinh Quang Ngọc | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 351 | Phạm Thị Huê |   | SGK-05292 | Công nghệ 5- Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 352 | Phạm Thị Huê |   | SGK-05322 | VBT Tiếng Việt 5 - Tập 2-  Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 353 | Phạm Thị Huê |   | SGK-05327 | VBT Tiếng Việt 5 - Tập 1-  Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 354 | Phạm Thị Huê |   | SGK-05303 | VBT Toán 5-Tập 1- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 355 | Phạm Thị Huê |   | SGK-05242 | Lịch sử và đại lý 5- Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Minh Giang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 356 | Phạm Thị Huê |   | SGK-05257 | Toán 5- Tập 1- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 357 | Phạm Thị Huê |   | SNV-01860 | Toán lớp 5 - cánh diều | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 358 | Phạm Thị Huê |   | SGK-05233 | Toán 5- Tập 2- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 359 | Phạm Thị Huê |   | SGK-05275 | VBT Toán 5 - Tập 2- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 360 | Phạm Thị Huê |   | SGK-05265 | Hoạt động trải nghiệm 5- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 361 | Phạm Thị Huê |   | SGK-05244 | Tiếng Việt 5- Tập 1- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 362 | Phạm Thị Huê |   | SGK-05311 | Đạo Đức 5- Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 363 | Phạm Thị Huê |   | SGK-05220 | Tiếng Việt 5- Tập 2- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 364 | Phạm Thị Huê |   | SNV-01853 | Đạo Đức lớp 5- cánh diều   | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 365 | Phạm Thị Minh Nguyệt |   | SNV-01735 | Hoạt động trải nghiệm 4 - CD | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 366 | Phạm Thị Minh Nguyệt |   | SNV-01836 | Đạo đức 4 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 367 | Phạm Thị Minh Nguyệt |   | SGK-04841 | Vở bài tập Toán 4 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 368 | Phạm Thị Minh Nguyệt |   | SGK-04861 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 369 | Phạm Thị Minh Nguyệt |   | SGK-04917 | Đạo Đức 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 370 | Phạm Thị Minh Nguyệt |   | SGK-04950 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 371 | Phạm Thị Minh Nguyệt |   | SGK-04990 | Toán 4 tập 2  - CD | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 372 | Phạm Thị Minh Nguyệt |   | SGK-04899 | Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 373 | Phạm Thị Minh Nguyệt |   | SGK-04846 | Lịch sử và Đại Lí 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Minh Giang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 374 | Phạm Thị Minh Nguyệt |   | SGK-04881 | Khoa học 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 375 | Phạm Thị Minh Nguyệt |   | SNV-01755 | Toán 4 - CD | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 376 | Phạm Thị Minh Nguyệt |   | SNV-01772 | Khoa học 4 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 377 | Phạm Thị Minh Nguyệt |   | SNV-01720 | Lịch sử và địa lí 4 (Kết nối tri thức) | Vũ Minh Giang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 378 | Phạm Thị Minh Nguyệt |   | SGK-04767 | Vở bài tậpTiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 379 | Phạm Thị Minh Nguyệt |   | SGK-04757 | Tiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 380 | Phạm Thị Minh Nguyệt |   | SGK-04932 | Toán 4  tập 1(Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 381 | Phạm Thị Minh Nguyệt |   | SNV-01825 | Tiếng việt 4  tập 1- CD | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 382 | Phạm Thị Minh Nguyệt |   | SGK-04922 | Vở bài tập Toán 4 Tập 1 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 383 | Phạm Thị Minh Nguyệt |   | SGK-04900 | Vở bài tập Đạo đức 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 384 | Phạm Thị Minh Nguyệt |   | SGK-04952 | Vở bài tập lịch sử và địa lý 4 - Kết nối tri thức | Nguyễn Thị Thu Thủy | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 385 | Phạm Thị Minh Nguyệt |   | SNV-01798 | Công nghệ  4 - CD | Nguyễn Tất Thắng | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 386 | Phạm Thị Minh Nguyệt |   | SGK-04980 | Vở bài tập khoa học 4- CD | Vũ Văn Hùng | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 387 | Phạm Thị Minh Nguyệt |   | SNV-01765 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 388 | Phạm Thị Minh Nguyệt |   | SGK-04963 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 389 | Phạm Thị Ngâna |   | SGK-04964 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 390 | Phạm Thị Ngâna |   | SNV-01754 | Toán 4 - CD | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 391 | Phạm Thị Ngâna |   | SGK-04902 | Vở bài tập Đạo đức 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 392 | Phạm Thị Ngâna |   | SGK-04858 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 393 | Phạm Thị Ngâna |   | SNV-01806 | Công nghệ  4 - CD | Nguyễn Tất Thắng | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 394 | Phạm Thị Ngâna |   | SGK-04839 | Vở bài tập Toán 4 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 395 | Phạm Thị Ngâna |   | SNV-01834 | Đạo đức 4 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 396 | Phạm Thị Ngâna |   | SGK-04979 | Vở bài tập khoa học 4- CD | Vũ Văn Hùng | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 397 | Phạm Thị Ngâna |   | SGK-04961 | Vở bài tập lịch sử và địa lý 4 - Kết nối tri thức | Nguyễn Thị Thu Thủy | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 398 | Phạm Thị Ngâna |   | SNV-01734 | Hoạt động trải nghiệm 4 - CD | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 399 | Phạm Thị Ngâna |   | SNV-01764 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 400 | Phạm Thị Ngâna |   | SNV-01721 | Lịch sử và địa lí 4 (Kết nối tri thức) | Vũ Minh Giang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 401 | Phạm Thị Ngâna |   | SNV-01771 | Khoa học 4 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 402 | Phạm Thị Ngâna |   | SGK-04769 | Vở bài tậpTiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 403 | Phạm Thị Ngâna |   | SGK-04924 | Vở bài tập Toán 4 Tập 1(Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 404 | Phạm Thị Ngâna |   | SNV-01824 | Tiếng việt 4  tập 1- CD | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 405 | Tăng Thị Thu Hường |   | SGK-04187 | Vở bài tập Toán 3 tập 1- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 406 | Tăng Thị Thu Hường |   | SNV-01587 | Tự nhiên và xã hội 3 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Bùi Phương Nga | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 407 | Tăng Thị Thu Hường |   | SNV-01677 | Tiếng Việt tập 3/1( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đặng Kim Nga | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 408 | Tăng Thị Thu Hường |   | SNV-01078 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học lớp 3 ( Chương trình cũ) | Hoàng Hòa Bình  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 409 | Tăng Thị Thu Hường |   | SGK-04091 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 410 | Tăng Thị Thu Hường |   | SNV-01599 | Toán 3  ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đỗ Tiến Đạt | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 411 | Tăng Thị Thu Hường |   | SGK-04592 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 412 | Tăng Thị Thu Hường |   | SGK-04030 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 413 | Tăng Thị Thu Hường |   | SGK-04005 | Tiếng Việt 3 Tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 414 | Tăng Thị Thu Hường |   | SGK-04595 | Tiếng Việt 3 tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 415 | Tăng Thị Thu Hường |   | SGK-04016 | Toán 3 Tập 1 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 416 | Tăng Thị Thu Hường |   | SGK-04048 | Vở bài tập Toán 3 Tập 2 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 417 | Tăng Thị Thu Hường |   | SNV-01664 | Tiếng Việt tập 3/2 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đặng Kim Nga | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 418 | Tăng Thị Thu Hường |   | SNV-01636 | Hoạt động trải nghiêm 3( chương trình thay sách mới năm 2022) | Phạm Quang Tiệp | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 419 | Tăng Thị Thu Hường |   | SGK-04004 | Hoạt động trải nghiệm 3- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 420 | Tăng Thị Thu Hường |   | SGK-04153 | Vở  bài tậpTự nhiên và Xã hội 3- Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 421 | Tăng Thị Thu Hường |   | SGK-03994 | Tự nhiên và Xã hội 3- Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 422 | Tăng Thị Thu Hường |   | SGK-04137 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 ( Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 423 | Tăng Thị Thu Hường |   | SGK-03967 | Đạo Đức 3 ( Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 424 | Tăng Thị Thu Hường |   | SNV-01629 | Đạo đức ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đỗ Tất thiên | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 425 | Tăng Thị Thu Hường |   | SGK-04176 | Luyện viêt 3 Tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 426 | Tăng Thị Thu Hường |   | SGK-04475 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 427 | Tăng Thị Thu Hường |   | SGK-04586 | Luyện viết 3 tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 428 | Tăng Thị Thu Hường |   | SGK-03256 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | Bộ giáo dục và đào tạo | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 429 | Tăng Thị Thu Hường |   | SNV-01436 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 430 | Trịnh Thị Thương |   | SGK-03334 | Hoạt động trải nghiệm 1- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 431 | Trịnh Thị Thương |   | SGK-03357 | Tiếng Việt 1 Tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 432 | Trịnh Thị Thương |   | SGK-03249 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 433 | Trịnh Thị Thương |   | SGK-04419 | Tự nhiên và xã hội 1 ( Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 434 | Trịnh Thị Thương |   | SGK-03362 | Toán 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 435 | Trịnh Thị Thương |   | SGK-03345 | Tiếng Việt 1 Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 436 | Trịnh Thị Thương |   | SGK-04478 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 437 | Trịnh Thị Thương |   | SGK-04547 | Vở bài tập Đạo Đức 1 ( Cánh Diều) | Lưu Thu Thủy | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 438 | Trịnh Thị Thương |   | SNV-01705 | Hướng dẫn dạy học tài liệu địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 439 | Trịnh Thị Thương |   | SNV-01441 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 440 | Trịnh Thị Thương |   | SGK-03725 | Luyện viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 441 | Trịnh Thị Thương |   | SGK-03711 | Luyện Viết Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 442 | Trịnh Thị Thương |   | SNV-01462 | Đạo Đức 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Lưu Thu Thủy | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 443 | Trịnh Thị Thương |   | SGK-03471 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 444 | Trịnh Thị Thương |   | SGK-04442 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 445 | Trịnh Thị Thương |   | SGK-03456 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 446 | Trịnh Thị Thương |   | SNV-01485 | Toán 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Đỗ Đức Thái  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 447 | Trịnh Thị Thương |   | SNV-01507 | Tự nhiên xã hội 1( Chương trình thay sách mới 2021) | Mai Sĩ Tuấn  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 448 | Trịnh Thị Thương |   | SNV-01494 | Tiếng việt 1/1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 449 | Trịnh Thị Thương |   | SNV-01502 | Tiếng việt 1/2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | NGuyễn Minh Thuyết  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 450 | Trịnh Thị Thương |   | SNV-01472 | Hoạt động trải nghiệm 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 451 | Trương Thị Vỹ Lệ |   | SGK-03386 | Tiếng Việt 1 Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 452 | Trương Thị Vỹ Lệ |   | SNV-01580 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 453 | Trương Thị Vỹ Lệ |   | SNV-01509 | Tự nhiên xã hội 1( Chương trình thay sách mới 2021) | Mai Sĩ Tuấn  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 454 | Trương Thị Vỹ Lệ |   | SGK-04439 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 455 | Trương Thị Vỹ Lệ |   | SGK-03462 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 456 | Trương Thị Vỹ Lệ |   | SNV-01463 | Đạo Đức 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Lưu Thu Thủy | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 457 | Trương Thị Vỹ Lệ |   | SGK-03727 | Luyện viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 458 | Trương Thị Vỹ Lệ |   | SGK-03472 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 459 | Trương Thị Vỹ Lệ |   | SGK-03718 | Luyện Viết Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 460 | Trương Thị Vỹ Lệ |   | SNV-01471 | Hoạt động trải nghiệm 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 461 | Trương Thị Vỹ Lệ |   | SGK-03355 | Tiếng Việt 1 Tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 462 | Trương Thị Vỹ Lệ |   | SNV-01500 | Tiếng việt 1/2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | NGuyễn Minh Thuyết  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 463 | Trương Thị Vỹ Lệ |   | SNV-01492 | Tiếng việt 1/1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 464 | Trương Thị Vỹ Lệ |   | SNV-01484 | Toán 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Đỗ Đức Thái  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 465 | Trương Thị Vỹ Lệ |   | SGK-03235 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 466 | Trương Thị Vỹ Lệ |   | SGK-03335 | Toán 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 467 | Trương Thị Vỹ Lệ |   | SNV-00027 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên sử dụng sách giáo viên ATGT cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo   | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 468 | Trương Thị Vỹ Lệ |   | SGK-03300 | Đạo Đức 1 ( Cánh Diều) | Lưu Thu Thủy | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 469 | Trương Thị Vỹ Lệ |   | SNV-01447 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 470 | Trương Thị Vỹ Lệ |   | SGK-04449 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 471 | Trương Thị Vỹ Lệ |   | SGK-04415 | Tự nhiên và xã hội 1 ( Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 472 | Trương Thị Vỹ Lệ |   | SGK-04479 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 473 | Vũ Thị Mỵ |   | SGK-04593 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 474 | Vũ Thị Mỵ |   | SGK-04054 | Vở bài tập Toán 3 Tập 2 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 475 | Vũ Thị Mỵ |   | SNV-01666 | Tiếng Việt tập 3/2 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đặng Kim Nga | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 476 | Vũ Thị Mỵ |   | SGK-04582 | Luyện viết 3 tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 477 | Vũ Thị Mỵ |   | SNV-01626 | Đạo đức ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đỗ Tất thiên | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 478 | Vũ Thị Mỵ |   | SNV-01591 | Tự nhiên và xã hội 3 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Bùi Phương Nga | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 479 | Vũ Thị Mỵ |   | SGK-04168 | Luyện viết 3 tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 480 | Vũ Thị Mỵ |   | SNV-01597 | Toán 3  ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đỗ Tiến Đạt | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 481 | Vũ Thị Mỵ |   | SGK-04195 | Vở bài tập Toán 3 Tập 1- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 482 | Vũ Thị Mỵ |   | SGK-04025 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 Tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 483 | Vũ Thị Mỵ |   | SGK-04202 | Tiếng Việt 3 tập 2- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 484 | Vũ Thị Mỵ |   | SGK-04023 | Toán 3 Tập 1 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 485 | Vũ Thị Mỵ |   | SGK-04205 | Tự nhiên và Xã hội 3 ( Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 486 | Vũ Thị Mỵ |   | SNV-01435 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 487 | Vũ Thị Mỵ |   | SGK-04485 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 488 | Vũ Thị Mỵ |   | SGK-03254 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | Bộ giáo dục và đào tạo | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 489 | Vũ Thị Mỵ |   | SGK-04095 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 490 | Vũ Thị Mỵ |   | SNV-01679 | Tiếng Việt tập 3/1( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đặng Kim Nga | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 491 | Vũ Thị Mỵ |   | SGK-04138 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 492 | Vũ Thị Mỵ |   | SNV-01076 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học lớp 3 ( Chương trình cũ) | Hoàng Hòa Bình  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 493 | Vũ Thị Mỵ |   | SGK-04409 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 ( Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 494 | Vũ Thị Mỵ |   | SGK-04594 | Tiếng Việt 3 tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết  | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 495 | Vũ Thị Mỵ |   | SGK-04002 | Hoạt động trải nghiệm 3- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 496 | Vũ Thị Mỵ |   | SGK-03966 | Đạo đúc 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 13/08/2025 | 83 | 
		
			| 497 | Vũ Thị Mỵ |   | SNV-01634 | Hoạt động trải nghiêm 3( chương trình thay sách mới năm 2022) | Phạm Quang Tiệp | 13/08/2025 | 83 |