STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Chu Thị Ngoãn | SNV-01551 | Tiếng việt 2/1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2024 | 97 |
2 | Chu Thị Ngoãn | SNV-01543 | Toán 2( Chương trình thay sách mới 2021) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
3 | Chu Thị Ngoãn | SNV-01567 | Tự nhiên xã hội 2( Chương trình thay sách mới 2021) | Mai Sĩ Tuấn | 08/08/2024 | 97 |
4 | Chu Thị Ngoãn | SNV-01521 | Đạo Đức 2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Lưu Thu Thủy | 08/08/2024 | 97 |
5 | Chu Thị Ngoãn | SNV-01526 | Hoạt động trải nghiệm 2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 97 |
6 | Chu Thị Ngoãn | SNV-01707 | Hướng dẫn dạy học tài liệu địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 08/08/2024 | 97 |
7 | Chu Thị Ngoãn | SNV-01426 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT | 08/08/2024 | 97 |
8 | Chu Thị Ngoãn | SGK-04482 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 08/08/2024 | 97 |
9 | Chu Thị Ngoãn | SGK-03495 | Đạo đức 2- Cánh Diều | Trần Văn Thắng | 08/08/2024 | 97 |
10 | Chu Thị Ngoãn | SGK-04558 | Vở bài tập Đạo Đức 2 ( Cánh Diều) | Lưu Thu Thủy | 08/08/2024 | 97 |
11 | Chu Thị Ngoãn | SGK-03786 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 08/08/2024 | 97 |
12 | Chu Thị Ngoãn | SGK-03622 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2024 | 97 |
13 | Chu Thị Ngoãn | SGK-03750 | Tập viết 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2024 | 97 |
14 | Chu Thị Ngoãn | SGK-04460 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 08/08/2024 | 97 |
15 | Chu Thị Ngoãn | SGK-03531 | Hoạt động trải nghiệm 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 97 |
16 | Chu Thị Ngoãn | SGK-04428 | Toán 2 tập 2 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
17 | Chu Thị Ngoãn | SNV-00023 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên sử dụng sách giáo viên ATGT cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 08/08/2024 | 97 |
18 | Chu Thị Ngoãn | SGK-04571 | Tiếng Việt 2 tập 2( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2024 | 97 |
19 | Chu Thị Ngoãn | SGK-03524 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 08/08/2024 | 97 |
20 | Chu Thị Ngoãn | SGK-04575 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 08/08/2024 | 97 |
21 | Chu Thị Ngoãn | SGK-03558 | Toán 2 Tập 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
22 | Chu Thị Ngoãn | SGK-03653 | Vở bài tập Toán 2 Tập 2 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
23 | Chu Thị Ngoãn | SGK-03630 | Vở bài tập Toán 2 tập 1- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
24 | Chu Thị Ngoãn | SGK-03758 | Tập viết 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2024 | 97 |
25 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SGK-04925 | Vở bài tập Toán 4 tập 1(Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
26 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SGK-04838 | Vở bài tập Toán 4 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
27 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SGK-04935 | Toán 4 tập 1(Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
28 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SGK-04770 | Vở bài tậpTiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
29 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SGK-04760 | Tiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
30 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SGK-04849 | Lịch sử và Đại Lí 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Minh Giang | 08/08/2024 | 97 |
31 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SGK-04878 | Khoa học 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 08/08/2024 | 97 |
32 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SGK-04903 | Vở bài tập Đạo đức 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2024 | 97 |
33 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SGK-04920 | Đạo Đức 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2024 | 97 |
34 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SGK-04857 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 97 |
35 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SGK-04896 | Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 97 |
36 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SNV-01719 | Lịch sử và địa lí 4 (Kết nối tri thức) | Vũ Minh Giang | 08/08/2024 | 97 |
37 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SNV-01797 | Công nghệ 4 - CD | Nguyễn Tất Thắng | 08/08/2024 | 97 |
38 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SNV-01835 | Đạo đức 4 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2024 | 97 |
39 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SNV-01826 | Tiếng việt 4 tập 1- CD | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
40 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SNV-01766 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
41 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SNV-01736 | Hoạt động trải nghiệm 4 - CD | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 97 |
42 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SGK-04953 | Vở bài tập lịch sử và địa lý 4 - Kết nối tri thức | Nguyễn Thị Thu Thủy | 08/08/2024 | 97 |
43 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SNV-01756 | Toán 4 - CD | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
44 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SGK-04962 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
45 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SNV-01774 | Khoa học 4 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 08/08/2024 | 97 |
46 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SGK-04991 | Toán 4 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
47 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SGK-04951 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
48 | Đinh Thị Minh Nguyệt | STK-01517 | Luyện giải toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 08/08/2024 | 97 |
49 | Đinh Thị Minh Nguyệt | STK-01254 | Ba sáu đề ôn luyện toán 4/1 | Vũ Dương Thụy | 08/08/2024 | 97 |
50 | Đinh Thị Minh Nguyệt | STK-01255 | Ba sáu đề ôn luyện toán 4/2 | Vũ Dương Thụy | 08/08/2024 | 97 |
51 | Đinh Thị Tươi | SNV-01454 | Âm nhạc 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Lê Anh Tuấn | 08/08/2024 | 97 |
52 | Đinh Thị Tươi | SGK-04502 | Âm nhạc 1 ( Cánh Diều) | Lê Anh Tuấn | 08/08/2024 | 97 |
53 | Đinh Thị Tươi | SNV-01513 | Âm nhạc 2( Chương trình thay sách mới 2021) | Lê Anh Tuấn | 08/08/2024 | 97 |
54 | Đinh Thị Tươi | SGK-04497 | Âm nhạc 2 ( Cánh Diều) | Lê Anh Tuấn | 08/08/2024 | 97 |
55 | Đinh Thị Tươi | SNV-01652 | Âm nhạc 3 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Lê Anh Tuấn | 08/08/2024 | 97 |
56 | Đinh Thị Tươi | SGK-04107 | Âm nhạc 3 ( Cánh Diều) | Lê Anh Tuấn | 08/08/2024 | 97 |
57 | Đinh Thị Tươi | SNV-00875 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 08/08/2024 | 97 |
58 | Đinh Thị Tươi | SGK-04811 | Âm nhạc 4 ( Cánh Diều) | Lê Anh Tuấn | 08/08/2024 | 97 |
59 | Đinh Thị Tươi | SGK-05212 | Âm nhạc 5- Cánh diều | Lê Anh Tuấn | 08/08/2024 | 97 |
60 | Đinh Thị Tươi | SNV-01896 | Âm nhạc lớp 5 - Cánh diều | Lê Anh Tuấn | 08/08/2024 | 97 |
61 | Đoàn Thị Nhàn | SGK-04427 | Toán 2 tập 2 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
62 | Đoàn Thị Nhàn | SNV-01531 | Hoạt động trải nghiệm 2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 97 |
63 | Đoàn Thị Nhàn | SGK-04580 | Tiếng Việt 2 tập 1( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2024 | 97 |
64 | Đoàn Thị Nhàn | SGK-03604 | Tiếng Việt 2, Tập hai Bộ kết nối tri thức | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2024 | 97 |
65 | Đoàn Thị Nhàn | SNV-01540 | Toán 2( Chương trình thay sách mới 2021) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
66 | Đoàn Thị Nhàn | SGK-03621 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2024 | 97 |
67 | Đoàn Thị Nhàn | SNV-01574 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 08/08/2024 | 97 |
68 | Đoàn Thị Nhàn | SGK-03532 | Hoạt động trải nghiệm 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 97 |
69 | Đoàn Thị Nhàn | SGK-04459 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 08/08/2024 | 97 |
70 | Đoàn Thị Nhàn | SGK-03748 | Tập viết 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2024 | 97 |
71 | Đoàn Thị Nhàn | SGK-03759 | Tập viết 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2024 | 97 |
72 | Đoàn Thị Nhàn | SNV-01565 | Tự nhiên xã hội 2( Chương trình thay sách mới 2021) | Mai Sĩ Tuấn | 08/08/2024 | 97 |
73 | Đoàn Thị Nhàn | SGK-03787 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 08/08/2024 | 97 |
74 | Đoàn Thị Nhàn | SGK-04548 | Vở bài tập Đạo Đức 2 ( Cánh Diều) | Lưu Thu Thủy | 08/08/2024 | 97 |
75 | Đoàn Thị Nhàn | SGK-04541 | Đạo Đức 2 ( Cánh Diều) | Trần Văn Thắng | 08/08/2024 | 97 |
76 | Đoàn Thị Nhàn | SGK-04481 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 08/08/2024 | 97 |
77 | Đoàn Thị Nhàn | SNV-01428 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT | 08/08/2024 | 97 |
78 | Đoàn Thị Nhàn | SGK-03629 | Vở bài tập Toán 2 tập 1- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
79 | Đoàn Thị Nhàn | SGK-03652 | Vở bài tập Toán 2 Tập 2 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
80 | Đoàn Thị Nhàn | SGK-04435 | Toán 2 tập 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
81 | Đoàn Thị Nhàn | SGK-04576 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 08/08/2024 | 97 |
82 | Đoàn Thị Nhàn | SGK-03674 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 08/08/2024 | 97 |
83 | Đoàn Thị Nhàn | SNV-01554 | Tiếng việt 2/2( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2024 | 97 |
84 | Đoàn Thị Nhàn | SNV-01549 | Tiếng việt 2/1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2024 | 97 |
85 | Đoàn Thị Nhàn | SNV-01158 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên sử dụng sách an toàn giao thông cho nụ cười trẻ rhơ | Bộ giáo dục và đào tạo - UB An toàn giao thông quốc gia | 08/08/2024 | 97 |
86 | Đoàn Thị Nhàn | SGK-05097 | Toán 2 -Tập 1 | Tạ Thị Ánh | 06/11/2024 | 7 |
87 | Đoàn Thị Nhàn | SGK-03465 | Toán 2 Tập 2 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 06/11/2024 | 7 |
88 | Đoàn Thị Nhàn | SGK-05004 | Tiếng Việt 2 -tập 1 | Phạm Kim Chung | 06/11/2024 | 7 |
89 | Đoàn Thị Nhàn | SGK-05383 | Tiếng Việt 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 06/11/2024 | 7 |
90 | Đoàn Thị Nhàn | SGK-03651 | Vở bài tập Toán 2 Tập 2 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 06/11/2024 | 7 |
91 | Đoàn Thị Nhàn | SGK-03682 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 06/11/2024 | 7 |
92 | Đoàn Thị Nhàn | SGK-03668 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập1- Kết nối | Trần Thị Hiền Lương | 06/11/2024 | 7 |
93 | Hà Thị Tuyến | SNV-01807 | Tin học 4 - CD | Hồ Sĩ Đàm | 08/08/2024 | 97 |
94 | Hà Thị Tuyến | SNV-01800 | Công nghệ 4 - CD | Nguyễn Tất Thắng | 08/08/2024 | 97 |
95 | Hà Thị Tuyến | SNV-01607 | Tin Học ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Nguyễn Thanh Thủy | 08/08/2024 | 97 |
96 | Hà Thị Tuyến | SNV-01683 | Công NGhệ 3 ( Thay đổi sách mới năm 2022) | Lê Huy Hoàng | 08/08/2024 | 97 |
97 | Hà Thị Tuyến | SGK-04524 | Bài tập Tin học 3 ( Cánh Diều) | Hồ Sĩ Đàm | 08/08/2024 | 97 |
98 | Hà Thị Tuyến | SGK-04082 | Tin học 3- Cánh Diều | Hồ Sĩ Đàm | 08/08/2024 | 97 |
99 | Hà Thị Tuyến | SGK-04536 | Công nghệ 3 ( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng | 08/08/2024 | 97 |
100 | Hà Thị Tuyến | SGK-04183 | Vở bài tập Công nghệ 3- Kết nối | Đặng Văn Nghĩa | 08/08/2024 | 97 |
101 | Hà Thị Tuyến | SGK-03942 | Hướng dẫn học Tin học 5 | Đào Thái Lai | 08/08/2024 | 97 |
102 | Hà Thị Tuyến | SGK-04883 | Bài tập Tin học 4 (Cánh Diều) | Hồ Sỹ Đàm | 08/08/2024 | 97 |
103 | Hà Thị Tuyến | SGK-04862 | Tin học 4 (Cánh Diều) | Hồ Sĩ Đàm | 08/08/2024 | 97 |
104 | Hà Thị Tuyến | SGK-04792 | Bài tập Công Nghệ 4( Cánh Diều) | Nguyễn Tất Thắng | 08/08/2024 | 97 |
105 | Hà Thị Tuyến | SGK-04782 | Công Nghệ 4( Cánh Diều) | Nguyễn Tất Thắng | 08/08/2024 | 97 |
106 | Hà Thị Tuyến | SGK-05286 | Công nghệ 5- Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 08/08/2024 | 97 |
107 | Hà Thị Tuyến | SGK-05334 | Tin học 5- Cánh diều | Hồ Sỹ Đàm | 08/08/2024 | 97 |
108 | Hà Thị Tuyến | SNV-01899 | Tin học lớp 5 - Cánh diều | Hồ sĩ Đàm | 08/08/2024 | 97 |
109 | Hà Thị Tuyến | SNV-01895 | Công nghệ lớp 5 - Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 08/08/2024 | 97 |
110 | Nguyễn Ngọc Tân | SGK-05298 | Giáo dục thể chất 5- Cánh diều | Đinh Quang Ngọc | 08/08/2024 | 97 |
111 | Nguyễn Ngọc Tân | SNV-01890 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT LỚP 5 - CÁNH DIỀU | Đinh Quang Ngọc | 08/08/2024 | 97 |
112 | Nguyễn Ngọc Tân | SGK-04752 | Giáo dục thể chất 4 ( Cánh Diều) | Đinh Quang Ngọc | 08/08/2024 | 97 |
113 | Nguyễn Ngọc Tân | SGK-04123 | Giáo dục thể chất 3 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
114 | Nguyễn Ngọc Tân | SNV-01617 | Giáo dục thể chất ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Nguyễn Hữu Hùng | 08/08/2024 | 97 |
115 | Nguyễn Ngọc Tân | SGK-04608 | Giáo dục thể chất 1( Cánh Diều) | Đặng Ngọc Quang | 08/08/2024 | 97 |
116 | Nguyễn Ngọc Tân | SGK-03325 | Giáo dục thể chất 1 ( Cánh Diều) | Đặng Ngọc Quang | 08/08/2024 | 97 |
117 | Nguyễn Ngọc Tân | SGK-03542 | Giáo dục thể chất 2 ( Cánh diều) | Lưu Quang | 08/08/2024 | 97 |
118 | Nguyễn Thị Bích Liên | SGK-04175 | Luyện viêt 3 Tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
119 | Nguyễn Thị Bích Liên | SGK-04589 | Luyện viết 3 tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
120 | Nguyễn Thị Bích Liên | SGK-04040 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 2- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
121 | Nguyễn Thị Bích Liên | SGK-04029 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
122 | Nguyễn Thị Bích Liên | SGK-04047 | Vở bài tập Toán 3 Tập 2 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
123 | Nguyễn Thị Bích Liên | SGK-04192 | Vở bài tập toán 3 tập 1( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
124 | Nguyễn Thị Bích Liên | SGK-04154 | Vở bài tậpTự nhiên và Xã hội 3- Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2024 | 97 |
125 | Nguyễn Thị Bích Liên | SNV-01075 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học lớp 3 ( Chương trình cũ) | Hoàng Hòa Bình | 08/08/2024 | 97 |
126 | Nguyễn Thị Bích Liên | SNV-01635 | Hoạt động trải nghiêm 3( chương trình thay sách mới năm 2022) | Phạm Quang Tiệp | 08/08/2024 | 97 |
127 | Nguyễn Thị Bích Liên | SNV-01592 | Tự nhiên và xã hội 3 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Bùi Phương Nga | 08/08/2024 | 97 |
128 | Nguyễn Thị Bích Liên | SNV-01625 | Đạo đức ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đỗ Tất thiên | 08/08/2024 | 97 |
129 | Nguyễn Thị Bích Liên | SNV-01598 | Toán 3 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2024 | 97 |
130 | Nguyễn Thị Bích Liên | SNV-01663 | Tiếng Việt tập 3/2 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đặng Kim Nga | 08/08/2024 | 97 |
131 | Nguyễn Thị Bích Liên | SNV-01681 | Tiếng Việt tập 3/1( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đặng Kim Nga | 08/08/2024 | 97 |
132 | Nguyễn Thị Bích Liên | SNV-01434 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT | 08/08/2024 | 97 |
133 | Nguyễn Thị Bích Liên | SGK-04476 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 08/08/2024 | 97 |
134 | Nguyễn Thị Bích Liên | SGK-03255 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | Bộ giáo dục và đào tạo | 08/08/2024 | 97 |
135 | Nguyễn Thị Bích Liên | SGK-03993 | Tự nhiên và Xã hội 3- Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2024 | 97 |
136 | Nguyễn Thị Bích Liên | SGK-04092 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
137 | Nguyễn Thị Bích Liên | SGK-04015 | Toán 3 Tập 1 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
138 | Nguyễn Thị Bích Liên | SGK-04006 | Tiếng Việt 3 tập 2- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
139 | Nguyễn Thị Bích Liên | SGK-03963 | Tiêng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
140 | Nguyễn Thị Bích Liên | SGK-04003 | Hoạt động trải nghiệm 3- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 97 |
141 | Nguyễn Thị Bích Liên | SGK-03972 | Đạo Đức 3 ( Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2024 | 97 |
142 | Nguyễn Thị Dung | SNV-01833 | Đạo đức 4 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2024 | 97 |
143 | Nguyễn Thị Dung | SNV-01799 | Công nghệ 4 - CD | Nguyễn Tất Thắng | 08/08/2024 | 97 |
144 | Nguyễn Thị Dung | SNV-01823 | Tiếng việt 4 tập 1- CD | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
145 | Nguyễn Thị Dung | SGK-04949 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
146 | Nguyễn Thị Dung | SGK-04840 | Vở bài tập Toán 4 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
147 | Nguyễn Thị Dung | SGK-04923 | Vở bài tập Toán 4 Tập 1 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
148 | Nguyễn Thị Dung | SGK-04933 | Toán 4 tập 1(Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
149 | Nguyễn Thị Dung | SGK-04768 | Vở bài tậpTiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
150 | Nguyễn Thị Dung | SGK-04758 | Tiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
151 | Nguyễn Thị Dung | SGK-04847 | Lịch sử và Đại Lí 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Minh Giang | 08/08/2024 | 97 |
152 | Nguyễn Thị Dung | SGK-04880 | Khoa học 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 08/08/2024 | 97 |
153 | Nguyễn Thị Dung | SGK-04901 | Vở bài tập Đạo đức 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2024 | 97 |
154 | Nguyễn Thị Dung | SGK-04918 | Đạo Đức 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2024 | 97 |
155 | Nguyễn Thị Dung | SGK-04860 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 97 |
156 | Nguyễn Thị Dung | SGK-04898 | Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 97 |
157 | Nguyễn Thị Dung | SNV-01722 | Lịch sử và địa lí 4 (Kết nối tri thức) | Vũ Minh Giang | 08/08/2024 | 97 |
158 | Nguyễn Thị Dung | SGK-04948 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
159 | Nguyễn Thị Dung | SNV-01763 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
160 | Nguyễn Thị Dung | SGK-04965 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
161 | Nguyễn Thị Dung | SNV-01753 | Toán 4 - CD | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
162 | Nguyễn Thị Dung | SGK-04960 | Vở bài tập lịch sử và địa lý 4 - Kết nối tri thức | Nguyễn Thị Thu Thủy | 08/08/2024 | 97 |
163 | Nguyễn Thị Dung | SGK-04978 | Vở bài tập khoa học 4- CD | Vũ Văn Hùng | 08/08/2024 | 97 |
164 | Nguyễn Thị Dung | SNV-01733 | Hoạt động trải nghiệm 4 - CD | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 97 |
165 | Nguyễn Thị Dung | SNV-01770 | Khoa học 4 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 08/08/2024 | 97 |
166 | Nguyễn Thị Dung | SGK-04988 | Toán 4 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
167 | Nguyễn Thị Dung | SGK-05324 | VBT Tiếng Việt 5 - Tập 2- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
168 | Nguyễn Thị Dung | SGK-05267 | Hoạt động trải nghiệm 5- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 97 |
169 | Nguyễn Thị Dung | SGK-05243 | Lịch sử và đại lý 5- Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Minh Giang | 08/08/2024 | 97 |
170 | Nguyễn Thị Dung | SGK-05297 | Giáo dục thể chất 5- Cánh diều | Đinh Quang Ngọc | 08/08/2024 | 97 |
171 | Nguyễn Thị Dung | SGK-05293 | Công nghệ 5- Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 08/08/2024 | 97 |
172 | Nguyễn Thị Dung | SGK-05310 | Đạo Đức 5- Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2024 | 97 |
173 | Nguyễn Thị Dung | SGK-05228 | Toán 5- Tập 2- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
174 | Nguyễn Thị Dung | SGK-05272 | VBT Toán 5 - Tập 2- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
175 | Nguyễn Thị Dung | SGK-05326 | VBT Tiếng Việt 5 - Tập 1- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
176 | Nguyễn Thị Dung | SGK-05302 | VBT Toán 5-Tập 1- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
177 | Nguyễn Thị Dung | SNV-01888 | Lịch sử địa lý Lớp 5 - Kết nối tri thức | Vũ Minh Quang | 08/08/2024 | 97 |
178 | Nguyễn Thị Dung | SNV-01877 | Khoa học Lớp 5 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 08/08/2024 | 97 |
179 | Nguyễn Thị Dung | SNV-01873 | Tiếng Việt Lớp 5 Cánh diều - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
180 | Nguyễn Thị Dung | SNV-01852 | SGV -Hoạt dộng trải nghiệm 5- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 97 |
181 | Nguyễn Thị Dung | SNV-01856 | Đạo Đức lớp 5- cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2024 | 97 |
182 | Nguyễn Thị Dung | SNV-01866 | Tiếng Việt Lớp 5 Cánh diều - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
183 | Nguyễn Thị Dung | SNV-01859 | Toán lớp 5 - cánh diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
184 | Nguyễn Thị Dung | SGK-05258 | Toán 5- Tập 1- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
185 | Nguyễn Thị Dung | SGK-05247 | Tiếng Việt 5- Tập 1- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
186 | Nguyễn Thị Dung | SGK-05227 | Tiếng Việt 5- Tập 2- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
187 | Nguyễn Thị Hảo | SGK-04091 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
188 | Nguyễn Thị Hảo | SGK-03994 | Tự nhiên và Xã hội 3- Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2024 | 97 |
189 | Nguyễn Thị Hảo | SGK-03256 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | Bộ giáo dục và đào tạo | 08/08/2024 | 97 |
190 | Nguyễn Thị Hảo | SNV-01436 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT | 08/08/2024 | 97 |
191 | Nguyễn Thị Hảo | SGK-04475 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 08/08/2024 | 97 |
192 | Nguyễn Thị Hảo | SNV-01599 | Toán 3 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2024 | 97 |
193 | Nguyễn Thị Hảo | SNV-01677 | Tiếng Việt tập 3/1( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đặng Kim Nga | 08/08/2024 | 97 |
194 | Nguyễn Thị Hảo | SNV-01664 | Tiếng Việt tập 3/2 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đặng Kim Nga | 08/08/2024 | 97 |
195 | Nguyễn Thị Hảo | SNV-01587 | Tự nhiên và xã hội 3 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Bùi Phương Nga | 08/08/2024 | 97 |
196 | Nguyễn Thị Hảo | SNV-01629 | Đạo đức ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đỗ Tất thiên | 08/08/2024 | 97 |
197 | Nguyễn Thị Hảo | SNV-01636 | Hoạt động trải nghiêm 3( chương trình thay sách mới năm 2022) | Phạm Quang Tiệp | 08/08/2024 | 97 |
198 | Nguyễn Thị Hảo | SNV-01078 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học lớp 3 ( Chương trình cũ) | Hoàng Hòa Bình | 08/08/2024 | 97 |
199 | Nguyễn Thị Hảo | SGK-04137 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 ( Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 97 |
200 | Nguyễn Thị Hảo | SGK-04176 | Luyện viêt 3 Tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
201 | Nguyễn Thị Hảo | SGK-04586 | Luyện viết 3 tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
202 | Nguyễn Thị Hảo | SGK-04592 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
203 | Nguyễn Thị Hảo | SGK-04030 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
204 | Nguyễn Thị Hảo | SGK-04153 | Vở bài tậpTự nhiên và Xã hội 3- Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2024 | 97 |
205 | Nguyễn Thị Hảo | SGK-04187 | Vở bài tập Toán 3 tập 1- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
206 | Nguyễn Thị Hảo | SGK-04048 | Vở bài tập Toán 3 Tập 2 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
207 | Nguyễn Thị Hảo | SGK-03967 | Đạo Đức 3 ( Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2024 | 97 |
208 | Nguyễn Thị Hảo | SGK-04004 | Hoạt động trải nghiệm 3- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 97 |
209 | Nguyễn Thị Hảo | SGK-04595 | Tiếng Việt 3 tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
210 | Nguyễn Thị Hảo | SGK-04005 | Tiếng Việt 3 Tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
211 | Nguyễn Thị Hảo | SGK-04016 | Toán 3 Tập 1 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
212 | Nguyễn Thị Hương | SGK-03299 | Đạo Đức 1 ( Cánh Diều) | Lưu Thu Thủy | 08/08/2024 | 97 |
213 | Nguyễn Thị Hương | SNV-01482 | Toán 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
214 | Nguyễn Thị Hương | SNV-01491 | Tiếng việt 1/1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2024 | 97 |
215 | Nguyễn Thị Hương | SNV-01499 | Tiếng việt 1/2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | NGuyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
216 | Nguyễn Thị Hương | SNV-01510 | Tự nhiên xã hội 1( Chương trình thay sách mới 2021) | Mai Sĩ Tuấn | 08/08/2024 | 97 |
217 | Nguyễn Thị Hương | SNV-01468 | Hoạt động trải nghiệm 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 97 |
218 | Nguyễn Thị Hương | SNV-01456 | Đạo Đức 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Lưu Thu Thủy | 08/08/2024 | 97 |
219 | Nguyễn Thị Hương | SGK-04452 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 08/08/2024 | 97 |
220 | Nguyễn Thị Hương | SGK-04441 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
221 | Nguyễn Thị Hương | SGK-03419 | Vở bài tập Toán 1 Tập 1 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
222 | Nguyễn Thị Hương | SGK-03385 | Tiếng Việt 1 Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
223 | Nguyễn Thị Hương | SGK-04421 | Tự nhiên và xã hội 1 ( Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2024 | 97 |
224 | Nguyễn Thị Hương | SGK-03341 | Hoạt động trải nghiệm 1- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 97 |
225 | Nguyễn Thị Hương | SGK-03728 | Luyện viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
226 | Nguyễn Thị Hương | SGK-03719 | Luyện Viết Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
227 | Nguyễn Thị Hương | SGK-03463 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
228 | Nguyễn Thị Hương | SGK-03473 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
229 | Nguyễn Thị Hương | SNV-00026 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên sử dụng sách giáo viên ATGT cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 08/08/2024 | 97 |
230 | Nguyễn Thị Hương | SGK-03236 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 08/08/2024 | 97 |
231 | Nguyễn Thị Hương | SNV-01704 | Hướng dẫn dạy học tài liệu địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 08/08/2024 | 97 |
232 | Nguyễn Thị Hương | SGK-04480 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 08/08/2024 | 97 |
233 | Nguyễn Thị Hương | SNV-01450 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT | 08/08/2024 | 97 |
234 | Nguyễn Thị Hương | SGK-03400 | Tiếng Việt 1 Tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
235 | Nguyễn Thị Hương | SGK-03363 | Toán 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
236 | Nguyễn Thị Hương | SGK-04093 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 06/11/2024 | 7 |
237 | Nguyễn Thị Hương | SGK-04021 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 06/11/2024 | 7 |
238 | Nguyễn Thị Hương | SGK-04039 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 2- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 06/11/2024 | 7 |
239 | Nguyễn Thị Hương | SNV-01601 | Toán 3 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đỗ Tiến Đạt | 06/11/2024 | 7 |
240 | Nguyễn Thị Hương | SNV-01678 | Tiếng Việt tập 3/1( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đặng Kim Nga | 06/11/2024 | 7 |
241 | Nguyễn Thị Hương | SNV-01670 | Tiếng Việt tập 3/2 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đặng Kim Nga | 06/11/2024 | 7 |
242 | Nguyễn Thị Hương | SGK-04433 | Toán 2 tập 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 06/11/2024 | 7 |
243 | Nguyễn Thị Hương | SGK-03574 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 06/11/2024 | 7 |
244 | Nguyễn Thị Hương | SGK-03603 | Tiếng Việt 2, Tập hai Bộ kết nối tri thức | Bùi Mạnh Hùng | 06/11/2024 | 7 |
245 | Nguyễn Thị Hương | SGK-03636 | Vở bài tập Toán 2 Tập 1 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 06/11/2024 | 7 |
246 | Nguyễn Thị Hương | SNV-01542 | Toán 2( Chương trình thay sách mới 2021) | Đỗ Đức Thái | 06/11/2024 | 7 |
247 | Nguyễn Thị Hương | SNV-01558 | Tiếng việt 2/2( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng | 06/11/2024 | 7 |
248 | Nguyễn Thị Hương | SNV-01547 | Tiếng việt 2/1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng | 06/11/2024 | 7 |
249 | Nguyễn Thị Khương | SGK-03644 | Vở bài tập Toán 2 Tập 2 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
250 | Nguyễn Thị Khương | SGK-03662 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập1- Kết nối | Trần Thị Hiền Lương | 08/08/2024 | 97 |
251 | Nguyễn Thị Khương | SGK-03667 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập1- Kết nối | Trần Thị Hiền Lương | 08/08/2024 | 97 |
252 | Nguyễn Thị Khương | SGK-03762 | Tập viết 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2024 | 97 |
253 | Nguyễn Thị Khương | SGK-03743 | Tập viết 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2024 | 97 |
254 | Nguyễn Thị Khương | SGK-04568 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 08/08/2024 | 97 |
255 | Nguyễn Thị Khương | SNV-01525 | Hoạt động trải nghiệm 2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 97 |
256 | Nguyễn Thị Khương | SNV-01515 | Đạo Đức 2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Lưu Thu Thủy | 08/08/2024 | 97 |
257 | Nguyễn Thị Khương | SNV-01561 | Tự nhiên xã hội 2( Chương trình thay sách mới 2021) | Mai Sĩ Tuấn | 08/08/2024 | 97 |
258 | Nguyễn Thị Khương | SGK-03745 | Tập viết 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2024 | 97 |
259 | Nguyễn Thị Khương | SGK-03756 | Tập viết 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2024 | 97 |
260 | Nguyễn Thị Khương | SGK-03497 | Đạo đức 2- Cánh Diều | Trần Văn Thắng | 08/08/2024 | 97 |
261 | Nguyễn Thị Khương | SGK-04462 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 08/08/2024 | 97 |
262 | Nguyễn Thị Khương | SNV-01703 | Tiếng việt 2 tập 2 sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2024 | 97 |
263 | Nguyễn Thị Khương | SNV-01552 | Tiếng việt 2/1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2024 | 97 |
264 | Nguyễn Thị Khương | SGK-04563 | Hoạt động trải nghiệm 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 97 |
265 | Nguyễn Thị Khương | SGK-03560 | Toán 2 Tập 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
266 | Nguyễn Thị Khương | SGK-03578 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
267 | Nguyễn Thị Khương | SGK-04569 | Tiếng Việt 2 tập 2( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2024 | 97 |
268 | Nguyễn Thị Khương | SGK-04578 | Tiếng Việt 2 tập 1( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2024 | 97 |
269 | Nguyễn Thị Khương | SGK-03788 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 08/08/2024 | 97 |
270 | Nguyễn Thị Khương | SGK-04486 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 08/08/2024 | 97 |
271 | Nguyễn Thị Khương | SNV-01452 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT | 08/08/2024 | 97 |
272 | Nguyễn Thị Khương | SNV-00025 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên sử dụng sách giáo viên ATGT cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 08/08/2024 | 97 |
273 | Nguyễn Thị Khương | SGK-03649 | Vở bài tập Toán 2 Tập 2 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
274 | Nguyễn Thị Loan | SNV-01487 | Tiếng việt 1/1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng | 06/11/2024 | 7 |
275 | Nguyễn Thị Loan | SNV-01479 | Toán 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Đỗ Đức Thái | 06/11/2024 | 7 |
276 | Nguyễn Thị Loan | SNV-01503 | Tự nhiên xã hội 1( Chương trình thay sách mới 2021) | Mai Sĩ Tuấn | 06/11/2024 | 7 |
277 | Nguyễn Thị Loan | SNV-01473 | Hoạt động trải nghiệm 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Nguyễn Dục Quang | 06/11/2024 | 7 |
278 | Nguyễn Thị Loan | SNV-01460 | Đạo Đức 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Lưu Thu Thủy | 06/11/2024 | 7 |
279 | Nguyễn Thị Quế | SGK-05225 | Tiếng Việt 5- Tập 2- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
280 | Nguyễn Thị Quế | SGK-05235 | Toán 5- Tập 2- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
281 | Nguyễn Thị Quế | SGK-05312 | Đạo Đức 5- Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2024 | 97 |
282 | Nguyễn Thị Quế | SGK-05290 | Công nghệ 5- Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 08/08/2024 | 97 |
283 | Nguyễn Thị Quế | SGK-05295 | Giáo dục thể chất 5- Cánh diều | Đinh Quang Ngọc | 08/08/2024 | 97 |
284 | Nguyễn Thị Quế | SGK-05241 | Lịch sử và đại lý 5- Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Minh Giang | 08/08/2024 | 97 |
285 | Nguyễn Thị Quế | SGK-05266 | Hoạt động trải nghiệm 5- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 97 |
286 | Nguyễn Thị Quế | SGK-05248 | Tiếng Việt 5- Tập 1- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
287 | Nguyễn Thị Quế | SGK-05256 | Toán 5- Tập 1- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
288 | Nguyễn Thị Quế | SGK-05305 | VBT Toán 5-Tập 1- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
289 | Nguyễn Thị Quế | SGK-05329 | VBT Tiếng Việt 5 - Tập 1- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
290 | Nguyễn Thị Quế | SGK-05274 | VBT Toán 5 - Tập 2- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
291 | Nguyễn Thị Quế | SGK-05321 | VBT Tiếng Việt 5 - Tập 2- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
292 | Nguyễn Thị Quế | SNV-01861 | Toán lớp 5 - cánh diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
293 | Nguyễn Thị Quế | SNV-01868 | Tiếng Việt Lớp 5 Cánh diều - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
294 | Nguyễn Thị Quế | SNV-01879 | Khoa học Lớp 5 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 08/08/2024 | 97 |
295 | Nguyễn Thị Quế | SNV-01855 | Đạo Đức lớp 5- cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2024 | 97 |
296 | Nguyễn Thị Quế | SNV-01850 | SGV-Hoạt dộng trải nghiệm 5- Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 97 |
297 | Nguyễn Thị Quế | SNV-01886 | Lịch sử địa lý Lớp 5 - Kết nối tri thức | Vũ Minh Quang | 08/08/2024 | 97 |
298 | Nguyễn Thị Quế | SNV-01875 | Tiếng Việt Lớp 5 Cánh diều - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
299 | Nguyễn Thị Quế | SGK-05226 | Tiếng Việt 5- Tập 2- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
300 | Nguyễn Thị Thanh Luyến | SNV-01407 | Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 08/08/2024 | 97 |
301 | Nguyễn Thị Thanh Luyến | SGK-04445 | Mĩ thuật 2 ( Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 08/08/2024 | 97 |
302 | Nguyễn Thị Thanh Luyến | SGK-04516 | Mĩ Thuật 3 ( Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 08/08/2024 | 97 |
303 | Nguyễn Thị Thanh Luyến | SGK-04812 | Mĩ Thuật 4 ( Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 08/08/2024 | 97 |
304 | Nguyễn Thị Thanh Luyến | SGK-01037 | Học mĩ thuật lớp 5 | Nguyễn Thị Nhung | 08/08/2024 | 97 |
305 | Nguyễn Thị Thanh Luyến | SGK-03314 | Mĩ thuật 1- Vì sự bình đẳng | Nguyễn Tấn Cường | 08/08/2024 | 97 |
306 | Nguyễn Thị Thanh Luyến | SNV-01522 | Mĩ Thuật 2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Nguyễn Tuấn Cường | 08/08/2024 | 97 |
307 | Nguyễn Thị Thanh Luyến | SNV-01656 | Mĩ thuật 3 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Nguyễn Tuấn Cường | 08/08/2024 | 97 |
308 | Nguyễn Thị Thanh Luyến | SNV-01768 | Khoa học 4 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 08/08/2024 | 97 |
309 | Nguyễn Thị Thanh Luyến | SNV-01786 | Mĩ thuật 4- Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 08/08/2024 | 97 |
310 | Nguyễn Thị Thanh Luyến | SNV-01272 | Dạy học Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 5 | Nguyễn THị Nhung | 08/08/2024 | 97 |
311 | Nguyễn Thị Thanh Luyến | SGK-04830 | Vở bài tập Mĩ Thuật 4 ( Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 08/08/2024 | 97 |
312 | Nguyễn Thị Thanh Luyến | SNV-01893 | Mỹ Thuật Lớp 5 - Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 08/08/2024 | 97 |
313 | Nguyễn Thị Thanh Luyến | SGK-05279 | Mĩ Thuật 5- Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 08/08/2024 | 97 |
314 | Nguyễn Thị Thu Hường | SGK-03726 | Luyện viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
315 | Nguyễn Thị Thu Hường | SGK-03457 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
316 | Nguyễn Thị Thu Hường | SGK-03470 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
317 | Nguyễn Thị Thu Hường | SNV-01486 | Toán 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
318 | Nguyễn Thị Thu Hường | SNV-01488 | Tiếng việt 1/1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng | 08/08/2024 | 97 |
319 | Nguyễn Thị Thu Hường | SNV-01501 | Tiếng việt 1/2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | NGuyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
320 | Nguyễn Thị Thu Hường | SNV-01508 | Tự nhiên xã hội 1( Chương trình thay sách mới 2021) | Mai Sĩ Tuấn | 08/08/2024 | 97 |
321 | Nguyễn Thị Thu Hường | SNV-01474 | Hoạt động trải nghiệm 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 97 |
322 | Nguyễn Thị Thu Hường | SNV-01461 | Đạo Đức 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Lưu Thu Thủy | 08/08/2024 | 97 |
323 | Nguyễn Thị Thu Hường | SNV-01578 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 08/08/2024 | 97 |
324 | Nguyễn Thị Thu Hường | SGK-03389 | Tiếng Việt 1 Tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
325 | Nguyễn Thị Thu Hường | SGK-04418 | Tự nhiên và xã hội 1 ( Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2024 | 97 |
326 | Nguyễn Thị Thu Hường | SGK-03304 | Đạo Đức 1 ( Cánh Diều) | Lưu Thu Thủy | 08/08/2024 | 97 |
327 | Nguyễn Thị Thu Hường | SGK-04438 | Vở bài tập Toán 1 tập 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
328 | Nguyễn Thị Thu Hường | SGK-04443 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
329 | Nguyễn Thị Thu Hường | SGK-03716 | Luyện Viết Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
330 | Nguyễn Thị Thu Hường | SGK-03364 | Toán 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
331 | Nguyễn Thị Thu Hường | SGK-00375 | Tiếng việt lớp 3 /1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
332 | Nguyễn Thị Thu Hường | SGK-03375 | Tiếng Việt 1 Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
333 | Nguyễn Thị Thu Hường | SGK-03331 | Hoạt động trải nghiệm 1- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 97 |
334 | Nguyễn Thị Thu Hường | SNV-01443 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT | 08/08/2024 | 97 |
335 | Nguyễn Thị Thu Hường | SGK-04484 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 08/08/2024 | 97 |
336 | Nguyễn Thị Thu Hường | SGK-04450 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 08/08/2024 | 97 |
337 | Nguyễn Thị Thu Hường | SGK-03234 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 08/08/2024 | 97 |
338 | Nguyễn Thị Thu Trang | SGK-04781 | Giáo dục thể chất 4( Cánh Diều) | Đinh Quang Ngọc | 08/08/2024 | 97 |
339 | Nguyễn Thị Thu Trang | SNV-01476 | Giáo dục thể chất 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Đặng Ngọc Quang | 08/08/2024 | 97 |
340 | Nguyễn Thị Thu Trang | SNV-01535 | Giáo dục thể chất 2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Đặng Ngọc Quang | 08/08/2024 | 97 |
341 | Nguyễn Thị Thu Trang | SGK-04507 | Vở bài tập Mĩ Thuật 3 ( Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Tuấn Cường | 08/08/2024 | 97 |
342 | Nguyễn Thị Thu Trang | SGK-04126 | Giáo dục thể chất 3 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
343 | Nguyễn Thị Thu Trang | SNV-01613 | Giáo dục thể chất ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Nguyễn Hữu Hùng | 08/08/2024 | 97 |
344 | Nguyễn Thị Thu Trang | SGK-03541 | Giáo dục thể chất 2 ( Cánh diều) | Lưu Quang | 08/08/2024 | 97 |
345 | Nguyễn Thị Thu Trang | SNV-01737 | Giáo dục thể chất 4 - CD | Đinh Quang Ngọc | 08/08/2024 | 97 |
346 | Nguyễn Thị Thu Trang | SGK-05301 | Giáo dục thể chất 5- Cánh diều | Đinh Quang Ngọc | 08/08/2024 | 97 |
347 | Nguyễn Thị Thu Trang | SNV-01891 | GIÁO DỤC THỂ CHẤT LỚP 5 - CÁNH DIỀU | Đinh Quang Ngọc | 08/08/2024 | 97 |
348 | Nguyễn Xuân Trường | SNV-01665 | Tiếng Việt tập 3/2 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đặng Kim Nga | 08/08/2024 | 97 |
349 | Nguyễn Xuân Trường | SNV-01675 | Tiếng Việt tập 3/1( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đặng Kim Nga | 08/08/2024 | 97 |
350 | Nguyễn Xuân Trường | SGK-04477 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 08/08/2024 | 97 |
351 | Nguyễn Xuân Trường | SNV-01430 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT | 08/08/2024 | 97 |
352 | Nguyễn Xuân Trường | SGK-03257 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | Bộ giáo dục và đào tạo | 08/08/2024 | 97 |
353 | Nguyễn Xuân Trường | SGK-04019 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
354 | Nguyễn Xuân Trường | SGK-04094 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
355 | Nguyễn Xuân Trường | SGK-03987 | Tự nhiên và Xã hội 3- Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2024 | 97 |
356 | Nguyễn Xuân Trường | SGK-03970 | Đạo Đức 3 ( Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2024 | 97 |
357 | Nguyễn Xuân Trường | SNV-01596 | Toán 3 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đỗ Tiến Đạt | 08/08/2024 | 97 |
358 | Nguyễn Xuân Trường | SNV-01077 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học lớp 3 ( Chương trình cũ) | Hoàng Hòa Bình | 08/08/2024 | 97 |
359 | Nguyễn Xuân Trường | SGK-03960 | Tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
360 | Nguyễn Xuân Trường | SGK-04583 | Luyện viết 3 tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
361 | Nguyễn Xuân Trường | SGK-04038 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 2- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
362 | Nguyễn Xuân Trường | SGK-04028 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
363 | Nguyễn Xuân Trường | SGK-04155 | Vở bài tậpTự nhiên và Xã hội 3- Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 08/08/2024 | 97 |
364 | Nguyễn Xuân Trường | SGK-04046 | Vở bài tập Toán 3 Tập 2 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
365 | Nguyễn Xuân Trường | SGK-004188 | Vở bài tập toán 3 tập 1( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
366 | Nguyễn Xuân Trường | SNV-01633 | Hoạt động trải nghiêm 3( chương trình thay sách mới năm 2022) | Phạm Quang Tiệp | 08/08/2024 | 97 |
367 | Nguyễn Xuân Trường | SNV-01627 | Đạo đức ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đỗ Tất thiên | 08/08/2024 | 97 |
368 | Nguyễn Xuân Trường | SNV-01590 | Tự nhiên và xã hội 3 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Bùi Phương Nga | 08/08/2024 | 97 |
369 | Phạm Thị Gương | SGK-05224 | Tiếng Việt 5- Tập 2- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
370 | Phạm Thị Gương | SNV-01876 | Tiếng Việt Lớp 5 Cánh diều - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
371 | Phạm Thị Gương | SNV-01865 | Tiếng Việt Lớp 5 Cánh diều - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
372 | Phạm Thị Gương | SNV-01862 | Toán lớp 5 - cánh diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
373 | Phạm Thị Gương | SNV-01880 | Khoa học Lớp 5 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 08/08/2024 | 97 |
374 | Phạm Thị Gương | SNV-01854 | Đạo Đức lớp 5- cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2024 | 97 |
375 | Phạm Thị Gương | SNV-01849 | SGV- Hoạt dộng trải nghiệm 5- Cánh diều | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 97 |
376 | Phạm Thị Gương | SNV-01885 | Lịch sử địa lý Lớp 5 - Kết nối tri thức | Vũ Minh Quang | 08/08/2024 | 97 |
377 | Phạm Thị Gương | SGK-05330 | VBT Tiếng Việt 5 - Tập 1- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
378 | Phạm Thị Gương | SGK-05234 | Toán 5- Tập 2- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
379 | Phạm Thị Gương | SGK-05313 | Đạo Đức 5- Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2024 | 97 |
380 | Phạm Thị Gương | SGK-05291 | Công nghệ 5- Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 08/08/2024 | 97 |
381 | Phạm Thị Gương | SGK-05296 | Giáo dục thể chất 5- Cánh diều | Đinh Quang Ngọc | 08/08/2024 | 97 |
382 | Phạm Thị Gương | SGK-05240 | Lịch sử và đại lý 5- Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Minh Giang | 08/08/2024 | 97 |
383 | Phạm Thị Gương | SGK-05260 | Hoạt động trải nghiệm 5- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 97 |
384 | Phạm Thị Gương | SGK-05254 | Toán 5- Tập 1- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
385 | Phạm Thị Gương | SGK-05320 | VBT Tiếng Việt 5 - Tập 2- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
386 | Phạm Thị Gương | SGK-05273 | VBT Toán 5 - Tập 2- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
387 | Phạm Thị Gương | SGK-05304 | VBT Toán 5-Tập 1- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
388 | Phạm Thị Gương | SGK-05246 | Tiếng Việt 5- Tập 1- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
389 | Phạm Thị Huê | SNV-01878 | Khoa học Lớp 5 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 08/08/2024 | 97 |
390 | Phạm Thị Huê | SNV-01867 | Tiếng Việt Lớp 5 Cánh diều - tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
391 | Phạm Thị Huê | SNV-01887 | Lịch sử địa lý Lớp 5 - Kết nối tri thức | Vũ Minh Quang | 08/08/2024 | 97 |
392 | Phạm Thị Huê | SNV-01851 | SGV-Hoạt dộng trải nghiệm 5- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 97 |
393 | Phạm Thị Huê | SNV-01874 | Tiếng Việt Lớp 5 Cánh diều - tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
394 | Phạm Thị Huê | SGK-05294 | Giáo dục thể chất 5- Cánh diều | Đinh Quang Ngọc | 08/08/2024 | 97 |
395 | Phạm Thị Huê | SGK-05292 | Công nghệ 5- Cánh diều | Nguyễn Trọng Khanh | 08/08/2024 | 97 |
396 | Phạm Thị Huê | SGK-05322 | VBT Tiếng Việt 5 - Tập 2- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
397 | Phạm Thị Huê | SGK-05327 | VBT Tiếng Việt 5 - Tập 1- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
398 | Phạm Thị Huê | SGK-05303 | VBT Toán 5-Tập 1- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
399 | Phạm Thị Huê | SGK-05242 | Lịch sử và đại lý 5- Kết nối tri thức với cuộc sống | Vũ Minh Giang | 08/08/2024 | 97 |
400 | Phạm Thị Huê | SGK-05257 | Toán 5- Tập 1- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
401 | Phạm Thị Huê | SNV-01860 | Toán lớp 5 - cánh diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
402 | Phạm Thị Huê | SGK-05233 | Toán 5- Tập 2- Cánh diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
403 | Phạm Thị Huê | SGK-05275 | VBT Toán 5 - Tập 2- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 08/08/2024 | 97 |
404 | Phạm Thị Huê | SGK-05265 | Hoạt động trải nghiệm 5- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 08/08/2024 | 97 |
405 | Phạm Thị Huê | SGK-05244 | Tiếng Việt 5- Tập 1- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
406 | Phạm Thị Huê | SGK-05311 | Đạo Đức 5- Cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2024 | 97 |
407 | Phạm Thị Huê | SGK-05220 | Tiếng Việt 5- Tập 2- Cánh diều | Nguyễn Minh Thuyết | 08/08/2024 | 97 |
408 | Phạm Thị Huê | SNV-01853 | Đạo Đức lớp 5- cánh diều | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 08/08/2024 | 97 |
409 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SGK-04757 | Tiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 96 |
410 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SGK-04950 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 96 |
411 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SGK-04932 | Toán 4 tập 1(Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 96 |
412 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SGK-04990 | Toán 4 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 96 |
413 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SGK-04980 | Vở bài tập khoa học 4- CD | Vũ Văn Hùng | 09/08/2024 | 96 |
414 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SNV-01798 | Công nghệ 4 - CD | Nguyễn Tất Thắng | 09/08/2024 | 96 |
415 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SGK-04952 | Vở bài tập lịch sử và địa lý 4 - Kết nối tri thức | Nguyễn Thị Thu Thủy | 09/08/2024 | 96 |
416 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SNV-01735 | Hoạt động trải nghiệm 4 - CD | Nguyễn Dục Quang | 09/08/2024 | 96 |
417 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SNV-01825 | Tiếng việt 4 tập 1- CD | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 96 |
418 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SGK-04767 | Vở bài tậpTiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 96 |
419 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SGK-04963 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 96 |
420 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SNV-01755 | Toán 4 - CD | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 96 |
421 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SNV-01765 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 96 |
422 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SGK-04900 | Vở bài tập Đạo đức 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/08/2024 | 96 |
423 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SNV-01836 | Đạo đức 4 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/08/2024 | 96 |
424 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SGK-04861 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 09/08/2024 | 96 |
425 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SGK-04841 | Vở bài tập Toán 4 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 96 |
426 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SGK-04922 | Vở bài tập Toán 4 Tập 1 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 96 |
427 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SGK-04917 | Đạo Đức 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/08/2024 | 96 |
428 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SNV-01772 | Khoa học 4 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 09/08/2024 | 96 |
429 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SGK-04899 | Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 09/08/2024 | 96 |
430 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SGK-04846 | Lịch sử và Đại Lí 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Minh Giang | 09/08/2024 | 96 |
431 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SGK-04881 | Khoa học 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 09/08/2024 | 96 |
432 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SNV-01720 | Lịch sử và địa lí 4 (Kết nối tri thức) | Vũ Minh Giang | 09/08/2024 | 96 |
433 | Phạm Thị Ngâna | SGK-04848 | Lịch sử và Đại Lí 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Minh Giang | 09/08/2024 | 96 |
434 | Phạm Thị Ngâna | SGK-04989 | Toán 4 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 96 |
435 | Phạm Thị Ngâna | SGK-04897 | Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 09/08/2024 | 96 |
436 | Phạm Thị Ngâna | SNV-01764 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 96 |
437 | Phạm Thị Ngâna | SGK-04961 | Vở bài tập lịch sử và địa lý 4 - Kết nối tri thức | Nguyễn Thị Thu Thủy | 09/08/2024 | 96 |
438 | Phạm Thị Ngâna | SGK-04839 | Vở bài tập Toán 4 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 96 |
439 | Phạm Thị Ngâna | SGK-04964 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 96 |
440 | Phạm Thị Ngâna | SNV-01754 | Toán 4 - CD | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 96 |
441 | Phạm Thị Ngâna | SNV-01806 | Công nghệ 4 - CD | Nguyễn Tất Thắng | 09/08/2024 | 96 |
442 | Phạm Thị Ngâna | SGK-04769 | Vở bài tậpTiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 96 |
443 | Phạm Thị Ngâna | SGK-04924 | Vở bài tập Toán 4 Tập 1(Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 96 |
444 | Phạm Thị Ngâna | SNV-01734 | Hoạt động trải nghiệm 4 - CD | Nguyễn Dục Quang | 09/08/2024 | 96 |
445 | Phạm Thị Ngâna | SNV-01824 | Tiếng việt 4 tập 1- CD | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 96 |
446 | Phạm Thị Ngâna | SGK-04858 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 09/08/2024 | 96 |
447 | Phạm Thị Ngâna | SGK-04902 | Vở bài tập Đạo đức 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/08/2024 | 96 |
448 | Phạm Thị Ngâna | SNV-01834 | Đạo đức 4 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/08/2024 | 96 |
449 | Phạm Thị Ngâna | SGK-04979 | Vở bài tập khoa học 4- CD | Vũ Văn Hùng | 09/08/2024 | 96 |
450 | Phạm Thị Ngâna | SGK-04934 | Toán 4 tập 1(Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 96 |
451 | Phạm Thị Ngâna | SGK-04759 | Tiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 96 |
452 | Phạm Thị Ngâna | SNV-01771 | Khoa học 4 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 09/08/2024 | 96 |
453 | Phạm Thị Ngâna | SNV-01721 | Lịch sử và địa lí 4 (Kết nối tri thức) | Vũ Minh Giang | 09/08/2024 | 96 |
454 | Phạm Thị Ngâna | SGK-04947 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 96 |
455 | Phạm Thị Ngâna | SGK-04919 | Đạo Đức 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/08/2024 | 96 |
456 | Phạm Thị Ngâna | SGK-04879 | Khoa học 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 09/08/2024 | 96 |
457 | Tăng Thị Thu Hường | SNV-01544 | Toán 2( Chương trình thay sách mới 2021) | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 96 |
458 | Tăng Thị Thu Hường | SNV-01566 | Tự nhiên xã hội 2( Chương trình thay sách mới 2021) | Mai Sĩ Tuấn | 09/08/2024 | 96 |
459 | Tăng Thị Thu Hường | SNV-01514 | Đạo Đức 2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Lưu Thu Thủy | 09/08/2024 | 96 |
460 | Tăng Thị Thu Hường | SNV-01532 | Hoạt động trải nghiệm 2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Nguyễn Dục Quang | 09/08/2024 | 96 |
461 | Tăng Thị Thu Hường | SNV-01758 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 96 |
462 | Tăng Thị Thu Hường | SNV-01553 | Tiếng việt 2/2( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng | 09/08/2024 | 96 |
463 | Tăng Thị Thu Hường | SNV-01550 | Tiếng việt 2/1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng | 09/08/2024 | 96 |
464 | Tăng Thị Thu Hường | SNV-00024 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên sử dụng sách giáo viên ATGT cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 09/08/2024 | 96 |
465 | Tăng Thị Thu Hường | SGK-03494 | Vở bài tập Toán 2 tập 1- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 96 |
466 | Tăng Thị Thu Hường | SGK-03757 | Tập viết 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 09/08/2024 | 96 |
467 | Tăng Thị Thu Hường | SGK-03744 | Tập viết 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 09/08/2024 | 96 |
468 | Tăng Thị Thu Hường | SGK-03576 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 96 |
469 | Tăng Thị Thu Hường | SGK-04562 | Hoạt động trải nghiệm 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 09/08/2024 | 96 |
470 | Tăng Thị Thu Hường | SGK-03504 | Vở bài tập Toán 2 Tập 2- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 96 |
471 | Tăng Thị Thu Hường | SGK-03684 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 09/08/2024 | 96 |
472 | Tăng Thị Thu Hường | SGK-03620 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 09/08/2024 | 96 |
473 | Tăng Thị Thu Hường | SGK-03785 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 09/08/2024 | 96 |
474 | Tăng Thị Thu Hường | SNV-01449 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT | 09/08/2024 | 96 |
475 | Tăng Thị Thu Hường | SGK-04483 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 09/08/2024 | 96 |
476 | Tăng Thị Thu Hường | SGK-03559 | Toán 2 Tập 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 96 |
477 | Tăng Thị Thu Hường | SGK-04570 | Tiếng Việt 2 tập 2( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 09/08/2024 | 96 |
478 | Tăng Thị Thu Hường | SGK-04461 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 09/08/2024 | 96 |
479 | Tăng Thị Thu Hường | SGK-04579 | Tiếng Việt 2 tập 1( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 09/08/2024 | 96 |
480 | Tăng Thị Thu Hường | SGK-04559 | Vở bài tập Đạo Đức 2 ( Cánh Diều) | Lưu Thu Thủy | 09/08/2024 | 96 |
481 | Tăng Thị Thu Hường | SGK-03496 | Đạo đức 2- Cánh Diều | Trần Văn Thắng | 09/08/2024 | 96 |
482 | Tăng Thị Thu Hường | SGK-04574 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 09/08/2024 | 96 |
483 | Trịnh Thị Thương | SGK-03249 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 09/08/2024 | 96 |
484 | Trịnh Thị Thương | SNV-01472 | Hoạt động trải nghiệm 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Nguyễn Dục Quang | 09/08/2024 | 96 |
485 | Trịnh Thị Thương | SGK-03362 | Toán 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 96 |
486 | Trịnh Thị Thương | SGK-03334 | Hoạt động trải nghiệm 1- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 09/08/2024 | 96 |
487 | Trịnh Thị Thương | SNV-01441 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT | 09/08/2024 | 96 |
488 | Trịnh Thị Thương | SGK-04478 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 09/08/2024 | 96 |
489 | Trịnh Thị Thương | SNV-01462 | Đạo Đức 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Lưu Thu Thủy | 09/08/2024 | 96 |
490 | Trịnh Thị Thương | SNV-01507 | Tự nhiên xã hội 1( Chương trình thay sách mới 2021) | Mai Sĩ Tuấn | 09/08/2024 | 96 |
491 | Trịnh Thị Thương | SNV-01502 | Tiếng việt 1/2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | NGuyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 96 |
492 | Trịnh Thị Thương | SNV-01494 | Tiếng việt 1/1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng | 09/08/2024 | 96 |
493 | Trịnh Thị Thương | SNV-01485 | Toán 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 96 |
494 | Trịnh Thị Thương | SGK-03471 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 96 |
495 | Trịnh Thị Thương | SGK-03725 | Luyện viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 96 |
496 | Trịnh Thị Thương | SGK-03711 | Luyện Viết Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 96 |
497 | Trịnh Thị Thương | SGK-03456 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 96 |
498 | Trịnh Thị Thương | SNV-01705 | Hướng dẫn dạy học tài liệu địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 09/08/2024 | 96 |
499 | Trịnh Thị Thương | SGK-04547 | Vở bài tập Đạo Đức 1 ( Cánh Diều) | Lưu Thu Thủy | 09/08/2024 | 96 |
500 | Trịnh Thị Thương | SGK-04442 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 96 |
501 | Trịnh Thị Thương | SGK-03357 | Tiếng Việt 1 Tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 96 |
502 | Trịnh Thị Thương | SGK-03345 | Tiếng Việt 1 Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 96 |
503 | Trịnh Thị Thương | SGK-04419 | Tự nhiên và xã hội 1 ( Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 09/08/2024 | 96 |
504 | Trương Thị Vỹ Lệ | SNV-01500 | Tiếng việt 1/2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | NGuyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 96 |
505 | Trương Thị Vỹ Lệ | SNV-01509 | Tự nhiên xã hội 1( Chương trình thay sách mới 2021) | Mai Sĩ Tuấn | 09/08/2024 | 96 |
506 | Trương Thị Vỹ Lệ | SNV-01471 | Hoạt động trải nghiệm 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Nguyễn Dục Quang | 09/08/2024 | 96 |
507 | Trương Thị Vỹ Lệ | SNV-01463 | Đạo Đức 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Lưu Thu Thủy | 09/08/2024 | 96 |
508 | Trương Thị Vỹ Lệ | SNV-01580 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 09/08/2024 | 96 |
509 | Trương Thị Vỹ Lệ | SGK-03727 | Luyện viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 96 |
510 | Trương Thị Vỹ Lệ | SGK-03718 | Luyện Viết Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 96 |
511 | Trương Thị Vỹ Lệ | SGK-03462 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 96 |
512 | Trương Thị Vỹ Lệ | SGK-03472 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 96 |
513 | Trương Thị Vỹ Lệ | SGK-04439 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 96 |
514 | Trương Thị Vỹ Lệ | SNV-01484 | Toán 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 96 |
515 | Trương Thị Vỹ Lệ | SNV-01492 | Tiếng việt 1/1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng | 09/08/2024 | 96 |
516 | Trương Thị Vỹ Lệ | SGK-03386 | Tiếng Việt 1 Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 96 |
517 | Trương Thị Vỹ Lệ | SGK-04415 | Tự nhiên và xã hội 1 ( Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 09/08/2024 | 96 |
518 | Trương Thị Vỹ Lệ | SNV-01447 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT | 09/08/2024 | 96 |
519 | Trương Thị Vỹ Lệ | SGK-04479 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 09/08/2024 | 96 |
520 | Trương Thị Vỹ Lệ | SGK-03300 | Đạo Đức 1 ( Cánh Diều) | Lưu Thu Thủy | 09/08/2024 | 96 |
521 | Trương Thị Vỹ Lệ | SNV-00027 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên sử dụng sách giáo viên ATGT cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 09/08/2024 | 96 |
522 | Trương Thị Vỹ Lệ | SGK-03335 | Toán 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 96 |
523 | Trương Thị Vỹ Lệ | SGK-03235 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 09/08/2024 | 96 |
524 | Trương Thị Vỹ Lệ | SGK-04449 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 09/08/2024 | 96 |
525 | Trương Thị Vỹ Lệ | SGK-03355 | Tiếng Việt 1 Tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 96 |
526 | Vũ Thị Mỵ | SNV-01597 | Toán 3 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đỗ Tiến Đạt | 09/08/2024 | 96 |
527 | Vũ Thị Mỵ | SNV-01679 | Tiếng Việt tập 3/1( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đặng Kim Nga | 09/08/2024 | 96 |
528 | Vũ Thị Mỵ | SNV-01666 | Tiếng Việt tập 3/2 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đặng Kim Nga | 09/08/2024 | 96 |
529 | Vũ Thị Mỵ | SNV-01591 | Tự nhiên và xã hội 3 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Bùi Phương Nga | 09/08/2024 | 96 |
530 | Vũ Thị Mỵ | SNV-01626 | Đạo đức ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đỗ Tất thiên | 09/08/2024 | 96 |
531 | Vũ Thị Mỵ | SNV-01634 | Hoạt động trải nghiêm 3( chương trình thay sách mới năm 2022) | Phạm Quang Tiệp | 09/08/2024 | 96 |
532 | Vũ Thị Mỵ | SGK-04593 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 96 |
533 | Vũ Thị Mỵ | SNV-01076 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học lớp 3 ( Chương trình cũ) | Hoàng Hòa Bình | 09/08/2024 | 96 |
534 | Vũ Thị Mỵ | SGK-04409 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 ( Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 09/08/2024 | 96 |
535 | Vũ Thị Mỵ | SGK-04025 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 Tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 96 |
536 | Vũ Thị Mỵ | SGK-04582 | Luyện viết 3 tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 96 |
537 | Vũ Thị Mỵ | SGK-04168 | Luyện viết 3 tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 96 |
538 | Vũ Thị Mỵ | SGK-04195 | Vở bài tập Toán 3 Tập 1- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 96 |
539 | Vũ Thị Mỵ | SGK-04023 | Toán 3 Tập 1 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 96 |
540 | Vũ Thị Mỵ | SGK-04095 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 96 |
541 | Vũ Thị Mỵ | SGK-04205 | Tự nhiên và Xã hội 3 ( Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 09/08/2024 | 96 |
542 | Vũ Thị Mỵ | SGK-03254 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | Bộ giáo dục và đào tạo | 09/08/2024 | 96 |
543 | Vũ Thị Mỵ | SGK-04485 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 09/08/2024 | 96 |
544 | Vũ Thị Mỵ | SNV-01435 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT | 09/08/2024 | 96 |
545 | Vũ Thị Mỵ | SGK-04002 | Hoạt động trải nghiệm 3- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 09/08/2024 | 96 |
546 | Vũ Thị Mỵ | SGK-03966 | Đạo đúc 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 09/08/2024 | 96 |
547 | Vũ Thị Mỵ | SGK-04202 | Tiếng Việt 3 tập 2- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 96 |
548 | Vũ Thị Mỵ | SGK-04594 | Tiếng Việt 3 tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 09/08/2024 | 96 |
549 | Vũ Thị Mỵ | SGK-04054 | Vở bài tập Toán 3 Tập 2 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 09/08/2024 | 96 |