STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Chu Thị Ngoãn | SNV-01707 | Hướng dẫn dạy học tài liệu địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 24/08/2023 | 255 |
2 | Chu Thị Ngoãn | SNV-01526 | Hoạt động trải nghiệm 2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Nguyễn Dục Quang | 24/08/2023 | 255 |
3 | Chu Thị Ngoãn | SNV-01521 | Đạo Đức 2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Lưu Thu Thủy | 24/08/2023 | 255 |
4 | Chu Thị Ngoãn | SNV-01567 | Tự nhiên xã hội 2( Chương trình thay sách mới 2021) | Mai Sĩ Tuấn | 24/08/2023 | 255 |
5 | Chu Thị Ngoãn | SNV-01543 | Toán 2( Chương trình thay sách mới 2021) | Đỗ Đức Thái | 24/08/2023 | 255 |
6 | Chu Thị Ngoãn | SNV-01551 | Tiếng việt 2/1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng | 24/08/2023 | 255 |
7 | Chu Thị Ngoãn | SGK-04428 | Toán 2 tập 2 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 24/08/2023 | 255 |
8 | Chu Thị Ngoãn | SGK-03531 | Hoạt động trải nghiệm 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 24/08/2023 | 255 |
9 | Chu Thị Ngoãn | SGK-04460 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 24/08/2023 | 255 |
10 | Chu Thị Ngoãn | SGK-03750 | Tập viết 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 24/08/2023 | 255 |
11 | Chu Thị Ngoãn | SGK-03758 | Tập viết 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 24/08/2023 | 255 |
12 | Chu Thị Ngoãn | SGK-03622 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 24/08/2023 | 255 |
13 | Chu Thị Ngoãn | SGK-03786 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 24/08/2023 | 255 |
14 | Chu Thị Ngoãn | SGK-04558 | Vở bài tập Đạo Đức 2 ( Cánh Diều) | Lưu Thu Thủy | 24/08/2023 | 255 |
15 | Chu Thị Ngoãn | SGK-03495 | Đạo đức 2- Cánh Diều | Trần Văn Thắng | 24/08/2023 | 255 |
16 | Chu Thị Ngoãn | SGK-04482 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 24/08/2023 | 255 |
17 | Chu Thị Ngoãn | SNV-01426 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT | 24/08/2023 | 255 |
18 | Chu Thị Ngoãn | SGK-03630 | Vở bài tập Toán 2 tập 1- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 24/08/2023 | 255 |
19 | Chu Thị Ngoãn | SGK-03653 | Vở bài tập Toán 2 Tập 2 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 24/08/2023 | 255 |
20 | Chu Thị Ngoãn | SGK-03558 | Toán 2 Tập 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 24/08/2023 | 255 |
21 | Chu Thị Ngoãn | SGK-04575 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 24/08/2023 | 255 |
22 | Chu Thị Ngoãn | SGK-03524 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 24/08/2023 | 255 |
23 | Chu Thị Ngoãn | SGK-04571 | Tiếng Việt 2 tập 2( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 24/08/2023 | 255 |
24 | Chu Thị Ngoãn | SGK-04581 | Tiếng Việt 2 tập 1( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 24/08/2023 | 255 |
25 | Chu Thị Ngoãn | SNV-00023 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên sử dụng sách giáo viên ATGT cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 24/08/2023 | 255 |
26 | Đinh Thị Chanh | SGK-03575 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 25/10/2023 | 193 |
27 | Đinh Thị Chanh | SGK-03475 | Tiếng Việt 2 Tập 2 ( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 25/10/2023 | 193 |
28 | Đinh Thị Chanh | SGK-03591 | Tiếng Việt 2- Kết nối | Bùi Mạnh Hùng | 25/10/2023 | 193 |
29 | Đinh Thị Chanh | SGK-03445 | Toán 2 Tập 1 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 25/10/2023 | 193 |
30 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SGK-04701 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 25/10/2023 | 193 |
31 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SGK-00860 | Tiếng Việt 5 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/10/2023 | 193 |
32 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SGK-03990 | Tự nhiên và Xã hội 3 ( Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 25/10/2023 | 193 |
33 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SGK-03996 | Hoạt động trải nghiệm 3 ( Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 25/10/2023 | 193 |
34 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SGK-04200 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 25/10/2023 | 193 |
35 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SGK-04022 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 25/10/2023 | 193 |
36 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SGK-04008 | Tiếng Việt 3 tập 2- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 25/10/2023 | 193 |
37 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SGK-03957 | Tiêng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/10/2023 | 193 |
38 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SGK-03971 | Đạo Đức 3 ( Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 25/10/2023 | 193 |
39 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SGK-04410 | Tự nhiên và xã hội 2 ( Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 25/10/2023 | 193 |
40 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SGK-04434 | Toán 2 tập 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 25/10/2023 | 193 |
41 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SGK-03608 | Tiếng Việt 2, Tập hai Bộ kết nối tri thức | Bùi Mạnh Hùng | 25/10/2023 | 193 |
42 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SGK-03592 | Tiếng Việt 2- Kết nối | Bùi Mạnh Hùng | 25/10/2023 | 193 |
43 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SGK-03401 | Tiếng Việt 1 Tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 25/10/2023 | 193 |
44 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SGK-03383 | Tiếng Việt 1 Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 25/10/2023 | 193 |
45 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SGK-03333 | Hoạt động trải nghiệm 1- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 25/10/2023 | 193 |
46 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SGK-03336 | Toán 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 25/10/2023 | 193 |
47 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SGK-03554 | Toán 2 Tập 1 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 25/10/2023 | 193 |
48 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SNV-00752 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 25/10/2023 | 193 |
49 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SNV-01564 | Tự nhiên xã hội 2( Chương trình thay sách mới 2021) | Mai Sĩ Tuấn | 12/03/2024 | 54 |
50 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SNV-01530 | Hoạt động trải nghiệm 2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Nguyễn Dục Quang | 12/03/2024 | 54 |
51 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SNV-01560 | Tiếng việt 2/2( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng | 12/03/2024 | 54 |
52 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SNV-01537 | Toán 2( Chương trình thay sách mới 2021) | Đỗ Đức Thái | 12/03/2024 | 54 |
53 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SGK-03465 | Toán 2 Tập 2 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 12/03/2024 | 54 |
54 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SGK-03651 | Vở bài tập Toán 2 Tập 2 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 12/03/2024 | 54 |
55 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SGK-04411 | Tự nhiên và xã hội 2 ( Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 12/03/2024 | 54 |
56 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SGK-03973 | Đạo Đức 3 ( Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 12/03/2024 | 54 |
57 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SGK-03530 | Hoạt động trải nghiệm 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 12/03/2024 | 54 |
58 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SNV-01731 | Hoạt động trải nghiệm 4 - CD | Nguyễn Dục Quang | 25/10/2023 | 193 |
59 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SNV-01830 | Đạo đức 4 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 25/10/2023 | 193 |
60 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SNV-01820 | Tiếng việt 4 tập 1- CD | Nguyễn Minh Thuyết | 25/10/2023 | 193 |
61 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SGK-04942 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 25/10/2023 | 193 |
62 | Đinh Thị Minh Nguyệt | SNV-01750 | Toán 4 - CD | Đỗ Đức Thái | 25/10/2023 | 193 |
63 | Đinh Thị Tươi | SNV-01454 | Âm nhạc 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Lê Anh Tuấn | 24/08/2023 | 255 |
64 | Đinh Thị Tươi | SNV-01513 | Âm nhạc 2( Chương trình thay sách mới 2021) | Lê Anh Tuấn | 24/08/2023 | 255 |
65 | Đinh Thị Tươi | SNV-01652 | Âm nhạc 3 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Lê Anh Tuấn | 24/08/2023 | 255 |
66 | Đinh Thị Tươi | SGK-04502 | Âm nhạc 1 ( Cánh Diều) | Lê Anh Tuấn | 24/08/2023 | 255 |
67 | Đinh Thị Tươi | SGK-04497 | Âm nhạc 2 ( Cánh Diều) | Lê Anh Tuấn | 24/08/2023 | 255 |
68 | Đinh Thị Tươi | SGK-04107 | Âm nhạc 3 ( Cánh Diều) | Lê Anh Tuấn | 24/08/2023 | 255 |
69 | Đinh Thị Tươi | SNV-00875 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 24/08/2023 | 255 |
70 | Đinh Thị Tươi | SGK-04811 | Âm nhạc 4 ( Cánh Diều) | Lê Anh Tuấn | 24/08/2023 | 255 |
71 | Đoàn Thị Thùy | SNV-01262 | Tiếng anh lớp 5 | Hoàng Văn Vân | 24/08/2023 | 255 |
72 | Hà Thị Tuyến | SNV-01800 | Công nghệ 4 - CD | Nguyễn Tất Thắng | 20/09/2023 | 228 |
73 | Hà Thị Tuyến | SNV-01807 | Tin học 4 - CD | Hồ Sĩ Đàm | 20/09/2023 | 228 |
74 | Hà Thị Tuyến | SGK-04782 | Công Nghệ 4( Cánh Diều) | Nguyễn Tất Thắng | 24/08/2023 | 255 |
75 | Hà Thị Tuyến | SGK-04792 | Bài tập Công Nghệ 4( Cánh Diều) | Nguyễn Tất Thắng | 24/08/2023 | 255 |
76 | Hà Thị Tuyến | SGK-04862 | Tin học 4 (Cánh Diều) | Hồ Sĩ Đàm | 24/08/2023 | 255 |
77 | Hà Thị Tuyến | SGK-04883 | Bài tập Tin học 4 (Cánh Diều) | Hồ Sỹ Đàm | 24/08/2023 | 255 |
78 | Hà Thị Tuyến | SGK-03942 | Hướng dẫn học Tin học 5 | Đào Thái Lai | 24/08/2023 | 255 |
79 | Hà Thị Tuyến | SGK-04183 | Vở bài tập Công nghệ 3- Kết nối | Đặng Văn Nghĩa | 24/08/2023 | 255 |
80 | Hà Thị Tuyến | SGK-04536 | Công nghệ 3 ( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Lê Huy Hoàng | 24/08/2023 | 255 |
81 | Hà Thị Tuyến | SGK-04082 | Tin học 3- Cánh Diều | Hồ Sĩ Đàm | 24/08/2023 | 255 |
82 | Hà Thị Tuyến | SGK-04524 | Bài tập Tin học 3 ( Cánh Diều) | Hồ Sĩ Đàm | 24/08/2023 | 255 |
83 | Hà Thị Tuyến | SNV-01607 | Tin Học ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Nguyễn Thanh Thủy | 24/08/2023 | 255 |
84 | Hà Thị Tuyến | SNV-01683 | Công NGhệ 3 ( Thay đổi sách mới năm 2022) | Lê Huy Hoàng | 24/08/2023 | 255 |
85 | Nguyễn Ngọc Tân | SGK-04752 | Giáo dục thể chất 4 ( Cánh Diều) | Đinh Quang Ngọc | 24/08/2023 | 255 |
86 | Nguyễn Ngọc Tân | SGK-04123 | Giáo dục thể chất 3 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 24/08/2023 | 255 |
87 | Nguyễn Ngọc Tân | SGK-04608 | Giáo dục thể chất 1( Cánh Diều) | Đặng Ngọc Quang | 24/08/2023 | 255 |
88 | Nguyễn Ngọc Tân | SNV-01617 | Giáo dục thể chất ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Nguyễn Hữu Hùng | 24/08/2023 | 255 |
89 | Nguyễn Ngọc Tân | SGK-03542 | Giáo dục thể chất 2 ( Cánh diều) | Lưu Quang | 24/08/2023 | 255 |
90 | Nguyễn Ngọc Tân | SNV-00845 | Thể dục 5 | Trần Đồng Lâm | 24/08/2023 | 255 |
91 | Nguyễn Ngọc Tân | SGK-03325 | Giáo dục thể chất 1 ( Cánh Diều) | Đặng Ngọc Quang | 24/08/2023 | 255 |
92 | Nguyễn Thị Bích Liên | SNV-01598 | Toán 3 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đỗ Tiến Đạt | 23/08/2023 | 256 |
93 | Nguyễn Thị Bích Liên | SNV-01681 | Tiếng Việt tập 3/1( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đặng Kim Nga | 23/08/2023 | 256 |
94 | Nguyễn Thị Bích Liên | SNV-01663 | Tiếng Việt tập 3/2 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đặng Kim Nga | 23/08/2023 | 256 |
95 | Nguyễn Thị Bích Liên | SNV-01592 | Tự nhiên và xã hội 3 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Bùi Phương Nga | 23/08/2023 | 256 |
96 | Nguyễn Thị Bích Liên | SNV-01625 | Đạo đức ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đỗ Tất thiên | 23/08/2023 | 256 |
97 | Nguyễn Thị Bích Liên | SNV-01635 | Hoạt động trải nghiêm 3( chương trình thay sách mới năm 2022) | Phạm Quang Tiệp | 23/08/2023 | 256 |
98 | Nguyễn Thị Bích Liên | SNV-01075 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học lớp 3 ( Chương trình cũ) | Hoàng Hòa Bình | 23/08/2023 | 256 |
99 | Nguyễn Thị Bích Liên | SGK-04154 | Vở bài tậpTự nhiên và Xã hội 3- Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2023 | 256 |
100 | Nguyễn Thị Bích Liên | SGK-04192 | Vở bài tập toán 3 tập 1( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 256 |
101 | Nguyễn Thị Bích Liên | SGK-04047 | Vở bài tập Toán 3 Tập 2 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 256 |
102 | Nguyễn Thị Bích Liên | SGK-04029 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 256 |
103 | Nguyễn Thị Bích Liên | SGK-04040 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 2- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 256 |
104 | Nguyễn Thị Bích Liên | SGK-04175 | Luyện viêt 3 Tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 256 |
105 | Nguyễn Thị Bích Liên | SGK-04589 | Luyện viết 3 tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 256 |
106 | Nguyễn Thị Bích Liên | SGK-03972 | Đạo Đức 3 ( Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/08/2023 | 256 |
107 | Nguyễn Thị Bích Liên | SGK-04003 | Hoạt động trải nghiệm 3- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2023 | 256 |
108 | Nguyễn Thị Bích Liên | SGK-03963 | Tiêng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 256 |
109 | Nguyễn Thị Bích Liên | SGK-04006 | Tiếng Việt 3 tập 2- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 256 |
110 | Nguyễn Thị Bích Liên | SGK-04015 | Toán 3 Tập 1 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 256 |
111 | Nguyễn Thị Bích Liên | SGK-04092 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 256 |
112 | Nguyễn Thị Bích Liên | SGK-03993 | Tự nhiên và Xã hội 3- Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2023 | 256 |
113 | Nguyễn Thị Bích Liên | SGK-03255 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | Bộ giáo dục và đào tạo | 23/08/2023 | 256 |
114 | Nguyễn Thị Bích Liên | SNV-01434 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT | 23/08/2023 | 256 |
115 | Nguyễn Thị Bích Liên | SGK-04476 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 23/08/2023 | 256 |
116 | Nguyễn Thị Dung | SGK-04840 | Vở bài tập Toán 4 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 24/08/2023 | 255 |
117 | Nguyễn Thị Dung | SGK-04923 | Vở bài tập Toán 4 Tập 1 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 24/08/2023 | 255 |
118 | Nguyễn Thị Dung | SGK-04933 | Toán 4 tập 1(Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 24/08/2023 | 255 |
119 | Nguyễn Thị Dung | SGK-04768 | Vở bài tậpTiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 255 |
120 | Nguyễn Thị Dung | SGK-04758 | Tiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 255 |
121 | Nguyễn Thị Dung | SGK-04847 | Lịch sử và Đại Lí 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Minh Giang | 24/08/2023 | 255 |
122 | Nguyễn Thị Dung | SGK-04880 | Khoa học 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 24/08/2023 | 255 |
123 | Nguyễn Thị Dung | SGK-04901 | Vở bài tập Đạo đức 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/08/2023 | 255 |
124 | Nguyễn Thị Dung | SGK-04918 | Đạo Đức 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/08/2023 | 255 |
125 | Nguyễn Thị Dung | SGK-04860 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 24/08/2023 | 255 |
126 | Nguyễn Thị Dung | SGK-04898 | Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 24/08/2023 | 255 |
127 | Nguyễn Thị Dung | SNV-01722 | Lịch sử và địa lí 4 (Kết nối tri thức) | Vũ Minh Giang | 24/08/2023 | 255 |
128 | Nguyễn Thị Dung | SNV-01574 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 24/08/2023 | 255 |
129 | Nguyễn Thị Dung | SNV-01531 | Hoạt động trải nghiệm 2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Nguyễn Dục Quang | 24/08/2023 | 255 |
130 | Nguyễn Thị Dung | SNV-01565 | Tự nhiên xã hội 2( Chương trình thay sách mới 2021) | Mai Sĩ Tuấn | 24/08/2023 | 255 |
131 | Nguyễn Thị Dung | SNV-01540 | Toán 2( Chương trình thay sách mới 2021) | Đỗ Đức Thái | 24/08/2023 | 255 |
132 | Nguyễn Thị Dung | SNV-01554 | Tiếng việt 2/2( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng | 24/08/2023 | 255 |
133 | Nguyễn Thị Dung | SNV-01549 | Tiếng việt 2/1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng | 24/08/2023 | 255 |
134 | Nguyễn Thị Dung | SGK-04427 | Toán 2 tập 2 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 24/08/2023 | 255 |
135 | Nguyễn Thị Dung | SGK-03532 | Hoạt động trải nghiệm 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 24/08/2023 | 255 |
136 | Nguyễn Thị Dung | SGK-04459 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 24/08/2023 | 255 |
137 | Nguyễn Thị Dung | SGK-03748 | Tập viết 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 24/08/2023 | 255 |
138 | Nguyễn Thị Dung | SGK-03759 | Tập viết 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 24/08/2023 | 255 |
139 | Nguyễn Thị Dung | SGK-03621 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 24/08/2023 | 255 |
140 | Nguyễn Thị Dung | SGK-03787 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 24/08/2023 | 255 |
141 | Nguyễn Thị Dung | SGK-04548 | Vở bài tập Đạo Đức 2 ( Cánh Diều) | Lưu Thu Thủy | 24/08/2023 | 255 |
142 | Nguyễn Thị Dung | SGK-04541 | Đạo Đức 2 ( Cánh Diều) | Trần Văn Thắng | 24/08/2023 | 255 |
143 | Nguyễn Thị Dung | SGK-04481 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 24/08/2023 | 255 |
144 | Nguyễn Thị Dung | SNV-01428 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT | 24/08/2023 | 255 |
145 | Nguyễn Thị Dung | SGK-03629 | Vở bài tập Toán 2 tập 1- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 24/08/2023 | 255 |
146 | Nguyễn Thị Dung | SGK-03652 | Vở bài tập Toán 2 Tập 2 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 24/08/2023 | 255 |
147 | Nguyễn Thị Dung | SGK-04435 | Toán 2 tập 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 24/08/2023 | 255 |
148 | Nguyễn Thị Dung | SGK-04576 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 24/08/2023 | 255 |
149 | Nguyễn Thị Dung | SGK-03674 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 24/08/2023 | 255 |
150 | Nguyễn Thị Dung | SGK-03604 | Tiếng Việt 2, Tập hai Bộ kết nối tri thức | Bùi Mạnh Hùng | 24/08/2023 | 255 |
151 | Nguyễn Thị Dung | SGK-04580 | Tiếng Việt 2 tập 1( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 24/08/2023 | 255 |
152 | Nguyễn Thị Dung | SNV-01158 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên sử dụng sách an toàn giao thông cho nụ cười trẻ rhơ | Bộ giáo dục và đào tạo - UB An toàn giao thông quốc gia | 24/08/2023 | 255 |
153 | Nguyễn Thị Dung | SGK-04948 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2023 | 228 |
154 | Nguyễn Thị Dung | SNV-01763 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2023 | 228 |
155 | Nguyễn Thị Dung | SGK-04965 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2023 | 228 |
156 | Nguyễn Thị Dung | SNV-01753 | Toán 4 - CD | Đỗ Đức Thái | 20/09/2023 | 228 |
157 | Nguyễn Thị Dung | SGK-04960 | Vở bài tập lịch sử và địa lý 4 - Kết nối tri thức | Nguyễn Thị Thu Thủy | 20/09/2023 | 228 |
158 | Nguyễn Thị Dung | SGK-04978 | Vở bài tập khoa học 4- CD | Vũ Văn Hùng | 20/09/2023 | 228 |
159 | Nguyễn Thị Dung | SNV-01733 | Hoạt động trải nghiệm 4 - CD | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2023 | 228 |
160 | Nguyễn Thị Dung | SNV-01770 | Khoa học 4 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 20/09/2023 | 228 |
161 | Nguyễn Thị Dung | SGK-04988 | Toán 4 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 20/09/2023 | 228 |
162 | Nguyễn Thị Dung | SNV-01833 | Đạo đức 4 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 20/09/2023 | 228 |
163 | Nguyễn Thị Dung | SNV-01799 | Công nghệ 4 - CD | Nguyễn Tất Thắng | 20/09/2023 | 228 |
164 | Nguyễn Thị Dung | SNV-01823 | Tiếng việt 4 tập 1- CD | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2023 | 228 |
165 | Nguyễn Thị Dung | SGK-04949 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2023 | 228 |
166 | Nguyễn Thị Dung | STN-03588 | Thần Đồng Đất Việt tập 57 | Thanh Hương | 20/09/2023 | 228 |
167 | Nguyễn Thị Dung | STN-03589 | Thần Đồng Đất Việt tập 58 | Thanh Hương | 20/09/2023 | 228 |
168 | Nguyễn Thị Dung | STN-03590 | Thần Đồng Đất Việt tập 62 | Đức Huy | 20/09/2023 | 228 |
169 | Nguyễn Thị Dung | STN-03591 | Thần Đồng Đất Việt tập 62 | Đức Huy | 20/09/2023 | 228 |
170 | Nguyễn Thị Dung | STN-03592 | Thần Đồng Đất Việt tập 66 | Đức Huy | 20/09/2023 | 228 |
171 | Nguyễn Thị Dung | STN-03593 | Thần Đồng Đất Việt tập 66 | Đức Huy | 20/09/2023 | 228 |
172 | Nguyễn Thị Dung | STN-03594 | Thần Đồng Đất Việt tập 68 | Đức Huy | 20/09/2023 | 228 |
173 | Nguyễn Thị Dung | STN-03595 | Thần Đồng Đất Việt tập 68 | Đức Huy | 20/09/2023 | 228 |
174 | Nguyễn Thị Dung | STN-03596 | Thần Đồng Đất Việt tập 70 | Đức Huy | 20/09/2023 | 228 |
175 | Nguyễn Thị Dung | STN-03597 | Thần Đồng Đất Việt tập 74 | Đức Huy | 20/09/2023 | 228 |
176 | Nguyễn Thị Dung | STN-03598 | Thần Đồng Đất Việt tập 74 | Đức Huy | 20/09/2023 | 228 |
177 | Nguyễn Thị Dung | STN-03599 | Thần Đồng Đất Việt tập 76 | Đức Huy | 20/09/2023 | 228 |
178 | Nguyễn Thị Dung | STN-03931 | Công chúa tóc mây | Nguyễn Chí Phúc | 20/09/2023 | 228 |
179 | Nguyễn Thị Dung | STN-03932 | Nàng công chúa và bầy chim thiên nga | Nguyễn Như Quỳnh | 20/09/2023 | 228 |
180 | Nguyễn Thị Dung | STN-03933 | Bầy chim thiên Nga | Nguyễn Chí Phúc | 20/09/2023 | 228 |
181 | Nguyễn Thị Dung | STN-03935 | Vua núi vàng | Nguyễn Chí Phúc | 20/09/2023 | 228 |
182 | Nguyễn Thị Dung | STN-03936 | Sợi rơm vàng | Nguyễn Chí Phúc | 20/09/2023 | 228 |
183 | Nguyễn Thị Dung | STN-03937 | Công chua và những người bạn | Ban Biên Tập Tranh Truyện | 20/09/2023 | 228 |
184 | Nguyễn Thị Dung | STN-03939 | Đeo nhạc cho mèo | Nguyễn Thị Dung | 20/09/2023 | 228 |
185 | Nguyễn Thị Dung | STN-03941 | Bà chúa tuyết | Nguyễn Chí Phúc | 20/09/2023 | 228 |
186 | Nguyễn Thị Dung | STN-03943 | Con Ngỗng Vàng | Đàn Huy Ly | 20/09/2023 | 228 |
187 | Nguyễn Thị Dung | STN-03945 | Ba sợ tóc vàng | Đàm Huy Ly | 20/09/2023 | 228 |
188 | Nguyễn Thị Dung | STN-03946 | Chú bé tí hon | Đàm Huy Ly | 20/09/2023 | 228 |
189 | Nguyễn Thị Dung | STN-03947 | Cái mũi của chú Lùn | Nguyễn Chí Phúc | 20/09/2023 | 228 |
190 | Nguyễn Thị Dung | STN-03948 | Ba chú chó con | Đàm Huy Ly | 20/09/2023 | 228 |
191 | Nguyễn Thị Dung | STN-03949 | Nàng Tiên Gạo | Nguyễn Chí Phúc | 20/09/2023 | 228 |
192 | Nguyễn Thị Dung | STN-03953 | Bắt con hưu cái | Hồng Tú | 20/09/2023 | 228 |
193 | Nguyễn Thị Dung | STN-03957 | Nàng công chúa ngủ trong rừng | Lê Minh Phương | 20/09/2023 | 228 |
194 | Nguyễn Thị Dung | STN-03959 | Công chúa chuột | Nguyễn Chí Phúc | 20/09/2023 | 228 |
195 | Nguyễn Thị Dung | STN-03961 | Nàng công chúa và con Ếch | Hoàng Thị Tâm | 20/09/2023 | 228 |
196 | Nguyễn Thị Dung | STN-03962 | Bộ quần áo mới của hoàng đế | Nguyễn Như Quỳnh | 20/09/2023 | 228 |
197 | Nguyễn Thị Dung | STN-03965 | Ông lão đánh cá và con cá vàng | Nguyễn Như Quỳnh | 20/09/2023 | 228 |
198 | Nguyễn Thị Dung | STN-03972 | Người đẹp và quái vật | Nguyễn Như Quỳnh | 20/09/2023 | 228 |
199 | Nguyễn Thị Dung | STN-03975 | ALA Đanh và cây đèn thần | GV ĐHSP Ngữ Văn | 20/09/2023 | 228 |
200 | Nguyễn Thị Dung | STN-03977 | ALA Đanh và cây đèn thần | Nguyễn Như Quỳnh | 20/09/2023 | 228 |
201 | Nguyễn Thị Dung | STN-03983 | Cô bé quàng khăn đỏ | Nguyễn Chí Phúc | 20/09/2023 | 228 |
202 | Nguyễn Thị Dung | STN-03992 | Cô Bé Lọc Lem | Nguyễn Chí Phúc | 20/09/2023 | 228 |
203 | Nguyễn Thị Dung | STN-03995 | Cô Bé Lọc Lem | Lê Minh Phương | 20/09/2023 | 228 |
204 | Nguyễn Thị Dung | STN-03997 | Chú mèo đi hia | Hoàng Khắc Huyên | 20/09/2023 | 228 |
205 | Nguyễn Thị Hảo | SNV-01599 | Toán 3 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đỗ Tiến Đạt | 23/08/2023 | 256 |
206 | Nguyễn Thị Hảo | SNV-01677 | Tiếng Việt tập 3/1( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đặng Kim Nga | 23/08/2023 | 256 |
207 | Nguyễn Thị Hảo | SNV-01664 | Tiếng Việt tập 3/2 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đặng Kim Nga | 23/08/2023 | 256 |
208 | Nguyễn Thị Hảo | SNV-01587 | Tự nhiên và xã hội 3 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Bùi Phương Nga | 23/08/2023 | 256 |
209 | Nguyễn Thị Hảo | SNV-01629 | Đạo đức ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đỗ Tất thiên | 23/08/2023 | 256 |
210 | Nguyễn Thị Hảo | SNV-01636 | Hoạt động trải nghiêm 3( chương trình thay sách mới năm 2022) | Phạm Quang Tiệp | 23/08/2023 | 256 |
211 | Nguyễn Thị Hảo | SNV-01078 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học lớp 3 ( Chương trình cũ) | Hoàng Hòa Bình | 23/08/2023 | 256 |
212 | Nguyễn Thị Hảo | SGK-04137 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 ( Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2023 | 256 |
213 | Nguyễn Thị Hảo | SGK-04176 | Luyện viêt 3 Tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 256 |
214 | Nguyễn Thị Hảo | SGK-04586 | Luyện viết 3 tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 256 |
215 | Nguyễn Thị Hảo | SGK-04592 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 256 |
216 | Nguyễn Thị Hảo | SGK-04030 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 256 |
217 | Nguyễn Thị Hảo | SGK-04153 | Vở bài tậpTự nhiên và Xã hội 3- Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2023 | 256 |
218 | Nguyễn Thị Hảo | SGK-04187 | Vở bài tập Toán 3 tập 1- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 256 |
219 | Nguyễn Thị Hảo | SGK-03967 | Đạo Đức 3 ( Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/08/2023 | 256 |
220 | Nguyễn Thị Hảo | SGK-04004 | Hoạt động trải nghiệm 3- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2023 | 256 |
221 | Nguyễn Thị Hảo | SGK-04595 | Tiếng Việt 3 tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 256 |
222 | Nguyễn Thị Hảo | SGK-04005 | Tiếng Việt 3 Tập 2 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 256 |
223 | Nguyễn Thị Hảo | SGK-04016 | Toán 3 Tập 1 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 256 |
224 | Nguyễn Thị Hảo | SGK-04091 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 256 |
225 | Nguyễn Thị Hảo | SGK-03994 | Tự nhiên và Xã hội 3- Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2023 | 256 |
226 | Nguyễn Thị Hảo | SGK-03256 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | Bộ giáo dục và đào tạo | 23/08/2023 | 256 |
227 | Nguyễn Thị Hảo | SNV-01436 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT | 23/08/2023 | 256 |
228 | Nguyễn Thị Hảo | SGK-04475 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 23/08/2023 | 256 |
229 | Nguyễn Thị Hảo | SGK-04048 | Vở bài tập Toán 3 Tập 2 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 256 |
230 | Nguyễn Thị Hương | SNV-01704 | Hướng dẫn dạy học tài liệu địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 23/08/2023 | 256 |
231 | Nguyễn Thị Hương | SNV-01456 | Đạo Đức 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Lưu Thu Thủy | 23/08/2023 | 256 |
232 | Nguyễn Thị Hương | SNV-01468 | Hoạt động trải nghiệm 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2023 | 256 |
233 | Nguyễn Thị Hương | SNV-01510 | Tự nhiên xã hội 1( Chương trình thay sách mới 2021) | Mai Sĩ Tuấn | 23/08/2023 | 256 |
234 | Nguyễn Thị Hương | SNV-01499 | Tiếng việt 1/2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | NGuyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 256 |
235 | Nguyễn Thị Hương | SNV-01491 | Tiếng việt 1/1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng | 23/08/2023 | 256 |
236 | Nguyễn Thị Hương | SNV-01482 | Toán 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 256 |
237 | Nguyễn Thị Hương | SGK-03299 | Đạo Đức 1 ( Cánh Diều) | Lưu Thu Thủy | 23/08/2023 | 256 |
238 | Nguyễn Thị Hương | SGK-04441 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 256 |
239 | Nguyễn Thị Hương | SGK-03419 | Vở bài tập Toán 1 Tập 1 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 256 |
240 | Nguyễn Thị Hương | SGK-03473 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 256 |
241 | Nguyễn Thị Hương | SGK-03463 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 256 |
242 | Nguyễn Thị Hương | SGK-03719 | Luyện Viết Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 256 |
243 | Nguyễn Thị Hương | SGK-03728 | Luyện viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 256 |
244 | Nguyễn Thị Hương | SGK-03341 | Hoạt động trải nghiệm 1- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2023 | 256 |
245 | Nguyễn Thị Hương | SGK-04421 | Tự nhiên và xã hội 1 ( Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2023 | 256 |
246 | Nguyễn Thị Hương | SGK-03385 | Tiếng Việt 1 Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 256 |
247 | Nguyễn Thị Hương | SGK-03363 | Toán 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 256 |
248 | Nguyễn Thị Hương | SGK-03400 | Tiếng Việt 1 Tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 256 |
249 | Nguyễn Thị Hương | SGK-04480 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 23/08/2023 | 256 |
250 | Nguyễn Thị Hương | SNV-01450 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT | 23/08/2023 | 256 |
251 | Nguyễn Thị Hương | SGK-04452 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 23/08/2023 | 256 |
252 | Nguyễn Thị Hương | SGK-03236 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 23/08/2023 | 256 |
253 | Nguyễn Thị Hương | SNV-00026 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên sử dụng sách giáo viên ATGT cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 23/08/2023 | 256 |
254 | Nguyễn Thị Hương | SNV-01271 | Dạy học Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 5 | Nguyễn THị Nhung | 23/08/2023 | 256 |
255 | Nguyễn Thị Khương | SGK-04568 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 23/08/2023 | 256 |
256 | Nguyễn Thị Khương | SNV-01525 | Hoạt động trải nghiệm 2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2023 | 256 |
257 | Nguyễn Thị Khương | SNV-01515 | Đạo Đức 2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Lưu Thu Thủy | 23/08/2023 | 256 |
258 | Nguyễn Thị Khương | SNV-01561 | Tự nhiên xã hội 2( Chương trình thay sách mới 2021) | Mai Sĩ Tuấn | 23/08/2023 | 256 |
259 | Nguyễn Thị Khương | SGK-03745 | Tập viết 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 23/08/2023 | 256 |
260 | Nguyễn Thị Khương | SGK-03756 | Tập viết 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 23/08/2023 | 256 |
261 | Nguyễn Thị Khương | SGK-03497 | Đạo đức 2- Cánh Diều | Trần Văn Thắng | 23/08/2023 | 256 |
262 | Nguyễn Thị Khương | SGK-03619 | Tự nhiên và Xã hội 2 ( Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2023 | 256 |
263 | Nguyễn Thị Khương | SGK-04462 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 23/08/2023 | 256 |
264 | Nguyễn Thị Khương | SNV-01703 | Tiếng việt 2 tập 2 sách giáo viên | Bùi Mạnh Hùng | 23/08/2023 | 256 |
265 | Nguyễn Thị Khương | SNV-01552 | Tiếng việt 2/1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng | 23/08/2023 | 256 |
266 | Nguyễn Thị Khương | SGK-04563 | Hoạt động trải nghiệm 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2023 | 256 |
267 | Nguyễn Thị Khương | SGK-03560 | Toán 2 Tập 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 256 |
268 | Nguyễn Thị Khương | SGK-03578 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 256 |
269 | Nguyễn Thị Khương | SGK-04569 | Tiếng Việt 2 tập 2( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 23/08/2023 | 256 |
270 | Nguyễn Thị Khương | SGK-04578 | Tiếng Việt 2 tập 1( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 23/08/2023 | 256 |
271 | Nguyễn Thị Khương | SGK-03788 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 23/08/2023 | 256 |
272 | Nguyễn Thị Khương | SGK-04486 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 23/08/2023 | 256 |
273 | Nguyễn Thị Khương | SNV-01452 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT | 23/08/2023 | 256 |
274 | Nguyễn Thị Khương | SNV-00025 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên sử dụng sách giáo viên ATGT cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 23/08/2023 | 256 |
275 | Nguyễn Thị Khương | SGK-03649 | Vở bài tập Toán 2 Tập 2 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 20/09/2023 | 228 |
276 | Nguyễn Thị Khương | SGK-03644 | Vở bài tập Toán 2 Tập 2 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 20/09/2023 | 228 |
277 | Nguyễn Thị Khương | SGK-03662 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập1- Kết nối | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2023 | 228 |
278 | Nguyễn Thị Khương | SGK-03667 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập1- Kết nối | Trần Thị Hiền Lương | 20/09/2023 | 228 |
279 | Nguyễn Thị Khương | SGK-03762 | Tập viết 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2023 | 228 |
280 | Nguyễn Thị Khương | SGK-03743 | Tập viết 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2023 | 228 |
281 | Nguyễn Thị Loan | SNV-01545 | Tiếng việt 2/1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2023 | 228 |
282 | Nguyễn Thị Loan | SGK-03586 | Tiếng Việt 2- Kết nối | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2023 | 228 |
283 | Nguyễn Thị Loan | SNV-01676 | Tiếng Việt tập 3/1( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đặng Kim Nga | 20/09/2023 | 228 |
284 | Nguyễn Thị Loan | SNV-01602 | Toán 3 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đỗ Tiến Đạt | 20/09/2023 | 228 |
285 | Nguyễn Thị Loan | SGK-04018 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 20/09/2023 | 228 |
286 | Nguyễn Thị Loan | SGK-03962 | Tiêng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2023 | 228 |
287 | Nguyễn Thị Loan | SNV-01516 | Đạo Đức 2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Lưu Thu Thủy | 20/09/2023 | 228 |
288 | Nguyễn Thị Loan | SNV-01568 | Tự nhiên xã hội 2( Chương trình thay sách mới 2021) | Mai Sĩ Tuấn | 20/09/2023 | 228 |
289 | Nguyễn Thị Loan | SNV-01539 | Toán 2( Chương trình thay sách mới 2021) | Đỗ Đức Thái | 20/09/2023 | 228 |
290 | Nguyễn Thị Loan | SNV-01506 | Tự nhiên xã hội 1( Chương trình thay sách mới 2021) | Mai Sĩ Tuấn | 20/09/2023 | 228 |
291 | Nguyễn Thị Loan | SNV-01493 | Tiếng việt 1/1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng | 20/09/2023 | 228 |
292 | Nguyễn Thị Loan | SNV-01459 | Đạo Đức 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Lưu Thu Thủy | 20/09/2023 | 228 |
293 | Nguyễn Thị Loan | SNV-01483 | Toán 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Đỗ Đức Thái | 20/09/2023 | 228 |
294 | Nguyễn Thị Phương | SNV-00797 | Lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 24/08/2023 | 255 |
295 | Nguyễn Thị Phương | SGK-00842 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 24/08/2023 | 255 |
296 | Nguyễn Thị Phương | SGK-00851 | Tiếng Việt 5 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 255 |
297 | Nguyễn Thị Phương | SGK-03949 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 255 |
298 | Nguyễn Thị Phương | SNV-01717 | Lịch sử và địa lí 4 (Kết nối tri thức) | Vũ Minh Giang | 24/08/2023 | 255 |
299 | Nguyễn Thị Phương | SGK-04771 | Vở bài tậpTiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 255 |
300 | Nguyễn Thị Phương | SGK-04929 | Vở bài tập Toán 4 Tập 1 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 24/08/2023 | 255 |
301 | Nguyễn Thị Phương | SGK-04859 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 24/08/2023 | 255 |
302 | Nguyễn Thị Phương | SGK-04911 | Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 24/08/2023 | 255 |
303 | Nguyễn Thị Phương | SNV-00980 | Thiết kế bài giảng Toán 5/2 | Trần Diên Hiển | 24/08/2023 | 255 |
304 | Nguyễn Thị Phương | SNV-01821 | Tiếng việt 4 tập 1- CD | Nguyễn Minh Thuyết | 25/10/2023 | 193 |
305 | Nguyễn Thị Phương | SNV-01751 | Toán 4 - CD | Đỗ Đức Thái | 25/10/2023 | 193 |
306 | Nguyễn Thị Phương | SGK-04987 | Toán 4 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 25/10/2023 | 193 |
307 | Nguyễn Thị Phương | SGK-04937 | Toán 4 tập 1(Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 25/10/2023 | 193 |
308 | Nguyễn Thị Phương | SGK-04762 | Tiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 25/10/2023 | 193 |
309 | Nguyễn Thị Phương | SGK-04971 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 25/10/2023 | 193 |
310 | Nguyễn Thị Phương | SGK-04946 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 25/10/2023 | 193 |
311 | Nguyễn Thị Phương | SNV-01762 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 25/10/2023 | 193 |
312 | Nguyễn Thị Phương | SGK-01083 | Vở bài tập Toán 5 Tập hai | Đỗ Đình Hoan | 25/10/2023 | 193 |
313 | Nguyễn Thị Phương | SNV-01732 | Hoạt động trải nghiệm 4 - CD | Nguyễn Dục Quang | 25/10/2023 | 193 |
314 | Nguyễn Thị Phương | SNV-01769 | Khoa học 4 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 25/10/2023 | 193 |
315 | Nguyễn Thị Phương | SNV-01831 | Đạo đức 4 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 25/10/2023 | 193 |
316 | Nguyễn Thị Phương | SGK-04904 | Vở bài tập Đạo đức 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 25/10/2023 | 193 |
317 | Nguyễn Thị Phương | SGK-04913 | Đạo Đức 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 25/10/2023 | 193 |
318 | Nguyễn Thị Quế | SGK-02637 | Tiếng Việt 5 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 256 |
319 | Nguyễn Thị Quế | SGK-04702 | Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 256 |
320 | Nguyễn Thị Quế | SGK-01967 | Bài tập toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 23/08/2023 | 256 |
321 | Nguyễn Thị Quế | SGK-01073 | Vở bài tập Toán 5 Tập hai | Đỗ Đình Hoan | 23/08/2023 | 256 |
322 | Nguyễn Thị Quế | SGK-04699 | Văn hóa giao thông- Dành cho HS lớp 5 | Bộ GD và ĐT | 23/08/2023 | 256 |
323 | Nguyễn Thị Quế | SGK-01049 | Vở bài tập Toán 5 Tập một | Đỗ Đình Hoan | 23/08/2023 | 256 |
324 | Nguyễn Thị Quế | SGK-03930 | Kỹ thuật 5 | Đoàn Chi | 23/08/2023 | 256 |
325 | Nguyễn Thị Quế | SGK-04370 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 5 | Nguyễn Thị Dạ Hương | 23/08/2023 | 256 |
326 | Nguyễn Thị Quế | SNV-00981 | Thiết kế bài giảng Toán 5/2 | Trần Diên Hiển | 23/08/2023 | 256 |
327 | Nguyễn Thị Quế | SNV-01822 | Tiếng việt 4 tập 1- CD | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2023 | 228 |
328 | Nguyễn Thị Quế | SNV-01752 | Toán 4 - CD | Đỗ Đức Thái | 20/09/2023 | 228 |
329 | Nguyễn Thị Quế | SNV-00976 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5/2 | Phan Phương Dung | 23/08/2023 | 256 |
330 | Nguyễn Thị Quế | SNV-00992 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 5 | Nguyễn Hữu Hợp | 23/08/2023 | 256 |
331 | Nguyễn Thị Quế | SNV-01130 | Thiết kế bài giảng âm nhạc lớp 5 | Lê Anh Tuấn | 23/08/2023 | 256 |
332 | Nguyễn Thị Quế | SNV-00835 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 23/08/2023 | 256 |
333 | Nguyễn Thị Quế | SNV-00852 | Đạo Đức 5 | Lưu Thu Thủy | 23/08/2023 | 256 |
334 | Nguyễn Thị Quế | SNV-00801 | Lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 23/08/2023 | 256 |
335 | Nguyễn Thị Quế | SNV-00735 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 256 |
336 | Nguyễn Thị Quế | SNV-00754 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 256 |
337 | Nguyễn Thị Quế | SNV-00770 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 23/08/2023 | 256 |
338 | Nguyễn Thị Quế | SNV-00787 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 23/08/2023 | 256 |
339 | Nguyễn Thị Quế | SNV-01112 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên sử dụng sách an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Ủy ban an toàn giao thông quốc gia | 23/08/2023 | 256 |
340 | Nguyễn Thị Thanh Luyến | SNV-01786 | Mĩ thuật 4- Chân trời sáng tạo | Nguyễn Thị Nhung | 20/09/2023 | 228 |
341 | Nguyễn Thị Thanh Luyến | SNV-01272 | Dạy học Mĩ thuật theo định hướng phát triển năng lực lớp 5 | Nguyễn THị Nhung | 24/08/2023 | 255 |
342 | Nguyễn Thị Thanh Luyến | SNV-01407 | Mĩ thuật 1 | Nguyễn Tuấn Cường | 24/08/2023 | 255 |
343 | Nguyễn Thị Thanh Luyến | SNV-01522 | Mĩ Thuật 2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Nguyễn Tuấn Cường | 24/08/2023 | 255 |
344 | Nguyễn Thị Thanh Luyến | SGK-04445 | Mĩ thuật 2 ( Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 24/08/2023 | 255 |
345 | Nguyễn Thị Thanh Luyến | SNV-01656 | Mĩ thuật 3 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Nguyễn Tuấn Cường | 24/08/2023 | 255 |
346 | Nguyễn Thị Thanh Luyến | SGK-04516 | Mĩ Thuật 3 ( Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 24/08/2023 | 255 |
347 | Nguyễn Thị Thanh Luyến | SGK-03314 | Mĩ thuật 1- Vì sự bình đẳng | Nguyễn Tấn Cường | 24/08/2023 | 255 |
348 | Nguyễn Thị Thanh Luyến | SGK-01037 | Học mĩ thuật lớp 5 | Nguyễn Thị Nhung | 24/08/2023 | 255 |
349 | Nguyễn Thị Thanh Luyến | SGK-04812 | Mĩ Thuật 4 ( Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 24/08/2023 | 255 |
350 | Nguyễn Thị Thanh Luyến | SGK-04830 | Vở bài tập Mĩ Thuật 4 ( Chân trời sáng tạo) | Nguyễn Thị Nhung | 24/08/2023 | 255 |
351 | Nguyễn Thị Thu Hường | SNV-00975 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5/2 | Phan Phương Dung | 23/08/2023 | 256 |
352 | Nguyễn Thị Thu Hường | SNV-00977 | Thiết kế bài giảng Toán 5/1 | Trần Diên Hiển | 23/08/2023 | 256 |
353 | Nguyễn Thị Thu Hường | SNV-00986 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5/2 | Phạm Thu Hà | 23/08/2023 | 256 |
354 | Nguyễn Thị Thu Hường | SNV-00985 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5/1 | Phạm Thu Hà | 23/08/2023 | 256 |
355 | Nguyễn Thị Thu Hường | SNV-00989 | Thiết kế bài giảng Lịch sử 5 | Nguyễn Trại | 23/08/2023 | 256 |
356 | Nguyễn Thị Thu Hường | SNV-00990 | Thiết kế bài giảng Địa lý 5 | Lê THu Hà | 23/08/2023 | 256 |
357 | Nguyễn Thị Thu Hường | SNV-00984 | Thiết kế bài giảng Khoa học 5 | Nguyễn Thị Thu Hường | 23/08/2023 | 256 |
358 | Nguyễn Thị Thu Hường | SNV-00838 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 23/08/2023 | 256 |
359 | Nguyễn Thị Thu Hường | SNV-00861 | Đạo Đức 5 | Lưu Thu Thủy | 23/08/2023 | 256 |
360 | Nguyễn Thị Thu Hường | SNV-00777 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 23/08/2023 | 256 |
361 | Nguyễn Thị Thu Hường | SNV-00765 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 23/08/2023 | 256 |
362 | Nguyễn Thị Thu Hường | SNV-00793 | Lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 23/08/2023 | 256 |
363 | Nguyễn Thị Thu Hường | SGK-00857 | Tiếng Việt 5 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 256 |
364 | Nguyễn Thị Thu Hường | SNV-00756 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 256 |
365 | Nguyễn Thị Thu Hường | SNV-01108 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên sử dụng sách an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Ủy ban an toàn giao thông quốc gia | 23/08/2023 | 256 |
366 | Nguyễn Thị Thu Hường | SGK-03927 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 23/08/2023 | 256 |
367 | Nguyễn Thị Thu Hường | SGK-02636 | Tiếng Việt 5 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 256 |
368 | Nguyễn Thị Thu Hường | SGK-01050 | Vở bài tập Toán 5 Tập một | Đỗ Đình Hoan | 23/08/2023 | 256 |
369 | Nguyễn Thị Thu Hường | SGK-03954 | Thực hành kĩ năng sống lớp 5 | Phan Quốc Việt | 23/08/2023 | 256 |
370 | Nguyễn Thị Thu Hường | SGK-03931 | Kỹ thuật 5 | Đoàn Chi | 23/08/2023 | 256 |
371 | Nguyễn Thị Thu Hường | SGK-03945 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 23/08/2023 | 256 |
372 | Nguyễn Thị Thu Hường | SGK-01128 | Vở bài tập khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 23/08/2023 | 256 |
373 | Nguyễn Thị Thu Hường | SGK-01078 | Vở bài tập Toán 5 Tập hai | Đỗ Đình Hoan | 23/08/2023 | 256 |
374 | Nguyễn Thị Thu Hường | SGK-03275 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 5 | Bộ giáo dục và đào tạo | 23/08/2023 | 256 |
375 | Nguyễn Thị Thu Trang | SGK-04781 | Giáo dục thể chất 4( Cánh Diều) | Đinh Quang Ngọc | 24/08/2023 | 255 |
376 | Nguyễn Thị Thu Trang | SNV-01476 | Giáo dục thể chất 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Đặng Ngọc Quang | 24/08/2023 | 255 |
377 | Nguyễn Thị Thu Trang | SNV-01535 | Giáo dục thể chất 2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Đặng Ngọc Quang | 24/08/2023 | 255 |
378 | Nguyễn Thị Thu Trang | SGK-04607 | Giáo dục thể chất 1( Cánh Diều) | Đặng Ngọc Quang | 24/08/2023 | 255 |
379 | Nguyễn Thị Thu Trang | SGK-04126 | Giáo dục thể chất 3 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 24/08/2023 | 255 |
380 | Nguyễn Thị Thu Trang | SNV-01613 | Giáo dục thể chất ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Nguyễn Hữu Hùng | 24/08/2023 | 255 |
381 | Nguyễn Thị Thu Trang | SNV-00843 | Thể dục 5 | Trần Đồng Lâm | 24/08/2023 | 255 |
382 | Nguyễn Thị Thu Trang | SGK-03541 | Giáo dục thể chất 2 ( Cánh diều) | Lưu Quang | 24/08/2023 | 255 |
383 | Nguyễn Thị Thu Trang | SNV-01737 | Giáo dục thể chất 4 - CD | Đinh Quang Ngọc | 20/09/2023 | 228 |
384 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | STK-01517 | Luyện giải toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 20/09/2023 | 228 |
385 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | STK-01254 | Ba sáu đề ôn luyện toán 4/1 | Vũ Dương Thụy | 20/09/2023 | 228 |
386 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | STK-01255 | Ba sáu đề ôn luyện toán 4/2 | Vũ Dương Thụy | 20/09/2023 | 228 |
387 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | SNV-01797 | Công nghệ 4 - CD | Nguyễn Tất Thắng | 20/09/2023 | 228 |
388 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | SNV-01835 | Đạo đức 4 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 20/09/2023 | 228 |
389 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | SNV-01826 | Tiếng việt 4 tập 1- CD | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2023 | 228 |
390 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | SNV-01766 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2023 | 228 |
391 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | SNV-01736 | Hoạt động trải nghiệm 4 - CD | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2023 | 228 |
392 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | SGK-04981 | Vở bài tập khoa học 4- CD | Vũ Văn Hùng | 20/09/2023 | 228 |
393 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | SGK-04953 | Vở bài tập lịch sử và địa lý 4 - Kết nối tri thức | Nguyễn Thị Thu Thủy | 20/09/2023 | 228 |
394 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | SNV-01756 | Toán 4 - CD | Đỗ Đức Thái | 20/09/2023 | 228 |
395 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | SGK-04962 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2023 | 228 |
396 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | SNV-01774 | Khoa học 4 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 20/09/2023 | 228 |
397 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | SGK-04991 | Toán 4 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 20/09/2023 | 228 |
398 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | SGK-04951 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2023 | 228 |
399 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | SGK-04925 | Vở bài tập Toán 4 tập 1(Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 256 |
400 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | SGK-04838 | Vở bài tập Toán 4 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 256 |
401 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | SGK-04935 | Toán 4 tập 1(Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 256 |
402 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | SGK-04770 | Vở bài tậpTiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 256 |
403 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | SGK-04760 | Tiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 256 |
404 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | SGK-04849 | Lịch sử và Đại Lí 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Minh Giang | 23/08/2023 | 256 |
405 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | SGK-04878 | Khoa học 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 23/08/2023 | 256 |
406 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | SGK-04903 | Vở bài tập Đạo đức 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/08/2023 | 256 |
407 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | SGK-04920 | Đạo Đức 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/08/2023 | 256 |
408 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | SGK-04857 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2023 | 256 |
409 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | SGK-04896 | Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2023 | 256 |
410 | Nguyễn Thị Thúy Lâm | SNV-01719 | Lịch sử và địa lí 4 (Kết nối tri thức) | Vũ Minh Giang | 23/08/2023 | 256 |
411 | Nguyễn Xuân Trường | SNV-01596 | Toán 3 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đỗ Tiến Đạt | 23/08/2023 | 256 |
412 | Nguyễn Xuân Trường | SNV-01675 | Tiếng Việt tập 3/1( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đặng Kim Nga | 23/08/2023 | 256 |
413 | Nguyễn Xuân Trường | SNV-01665 | Tiếng Việt tập 3/2 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đặng Kim Nga | 23/08/2023 | 256 |
414 | Nguyễn Xuân Trường | SNV-01590 | Tự nhiên và xã hội 3 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Bùi Phương Nga | 23/08/2023 | 256 |
415 | Nguyễn Xuân Trường | SNV-01627 | Đạo đức ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đỗ Tất thiên | 23/08/2023 | 256 |
416 | Nguyễn Xuân Trường | SNV-01633 | Hoạt động trải nghiêm 3( chương trình thay sách mới năm 2022) | Phạm Quang Tiệp | 23/08/2023 | 256 |
417 | Nguyễn Xuân Trường | SNV-01077 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học lớp 3 ( Chương trình cũ) | Hoàng Hòa Bình | 23/08/2023 | 256 |
418 | Nguyễn Xuân Trường | SGK-004188 | Vở bài tập toán 3 tập 1( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 256 |
419 | Nguyễn Xuân Trường | SGK-04046 | Vở bài tập Toán 3 Tập 2 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 256 |
420 | Nguyễn Xuân Trường | SGK-04155 | Vở bài tậpTự nhiên và Xã hội 3- Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2023 | 256 |
421 | Nguyễn Xuân Trường | SGK-04028 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 1- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 256 |
422 | Nguyễn Xuân Trường | SGK-04038 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 2- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 256 |
423 | Nguyễn Xuân Trường | SGK-04583 | Luyện viết 3 tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 256 |
424 | Nguyễn Xuân Trường | SGK-04146 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2023 | 256 |
425 | Nguyễn Xuân Trường | SGK-03970 | Đạo Đức 3 ( Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/08/2023 | 256 |
426 | Nguyễn Xuân Trường | SGK-03995 | Hoạt động trải nghiệm 3 | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2023 | 256 |
427 | Nguyễn Xuân Trường | SGK-03987 | Tự nhiên và Xã hội 3- Cánh Diều | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2023 | 256 |
428 | Nguyễn Xuân Trường | SGK-04094 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 256 |
429 | Nguyễn Xuân Trường | SGK-04019 | Toán 3 tập 1 | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 256 |
430 | Nguyễn Xuân Trường | SGK-04012 | Tiếng Việt 3 tập 2- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 256 |
431 | Nguyễn Xuân Trường | SGK-03257 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | Bộ giáo dục và đào tạo | 23/08/2023 | 256 |
432 | Nguyễn Xuân Trường | SNV-01430 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT | 23/08/2023 | 256 |
433 | Nguyễn Xuân Trường | SGK-04477 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 23/08/2023 | 256 |
434 | Nguyễn Xuân Trường | SNV-00972 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5/1 | Phan Phương Dung | 23/08/2023 | 256 |
435 | Nguyễn Xuân Trường | SGK-03960 | Tiếng việt 3 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2023 | 228 |
436 | Phạm Thị Gương | SNV-00736 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 255 |
437 | Phạm Thị Gương | SNV-00802 | Lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 24/08/2023 | 255 |
438 | Phạm Thị Gương | SNV-00755 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 255 |
439 | Phạm Thị Gương | SNV-00762 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 24/08/2023 | 255 |
440 | Phạm Thị Gương | SNV-00788 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 24/08/2023 | 255 |
441 | Phạm Thị Gương | SNV-00853 | Đạo Đức 5 | Lưu Thu Thủy | 24/08/2023 | 255 |
442 | Phạm Thị Gương | SNV-00836 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 24/08/2023 | 255 |
443 | Phạm Thị Gương | SNV-00789 | Thiết kế khoa học 5 | NGuyễn Thị Thu Hương | 24/08/2023 | 255 |
444 | Phạm Thị Gương | SNV-00991 | Thiết kế bài giảng Đạo đức 5 | Nguyễn Hữu Hợp | 24/08/2023 | 255 |
445 | Phạm Thị Gương | SNV-00987 | Thiết kế bài giảng Lịch sử - Địa lý 5 | Nguyễn Thị Thắng | 24/08/2023 | 255 |
446 | Phạm Thị Gương | SNV-00978 | Thiết kế bài giảng Toán 5/1 | Trần Diên Hiển | 24/08/2023 | 255 |
447 | Phạm Thị Gương | SNV-00971 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 5/1 | Phan Phương Dung | 24/08/2023 | 255 |
448 | Phạm Thị Gương | SGK-03810 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 5 | Bộ giáo dục và đào tạo | 24/08/2023 | 255 |
449 | Phạm Thị Huê | SGK-02638 | Tiếng Việt 5 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 256 |
450 | Phạm Thị Huê | SGK-03952 | Bài tập toán 5 | Đỗ ĐÌnh Hoan | 23/08/2023 | 256 |
451 | Phạm Thị Huê | SGK-01071 | Vở bài tập Toán 5 Tập hai | Đỗ Đình Hoan | 23/08/2023 | 256 |
452 | Phạm Thị Huê | SGK-04369 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 5 | Nguyễn Thị Dạ Hương | 23/08/2023 | 256 |
453 | Phạm Thị Huê | SNV-00851 | Đạo Đức 5 | Lưu Thu Thủy | 23/08/2023 | 256 |
454 | Phạm Thị Huê | SNV-00834 | Kĩ thuật 5 | Đoàn Chi | 23/08/2023 | 256 |
455 | Phạm Thị Huê | SNV-00785 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 23/08/2023 | 256 |
456 | Phạm Thị Huê | SNV-00759 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 23/08/2023 | 256 |
457 | Phạm Thị Huê | SNV-00799 | Lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 23/08/2023 | 256 |
458 | Phạm Thị Huê | SNV-00734 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 256 |
459 | Phạm Thị Huê | SNV-00753 | Tiếng Việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 256 |
460 | Phạm Thị Huê | SNV-01109 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên sử dụng sách an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Ủy ban an toàn giao thông quốc gia | 23/08/2023 | 256 |
461 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SGK-04841 | Vở bài tập Toán 4 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 256 |
462 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SGK-04922 | Vở bài tập Toán 4 Tập 1 (Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 256 |
463 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SGK-04932 | Toán 4 tập 1(Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 256 |
464 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SGK-04767 | Vở bài tậpTiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 256 |
465 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SGK-04757 | Tiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 256 |
466 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SGK-04900 | Vở bài tập Đạo đức 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/08/2023 | 256 |
467 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SGK-04917 | Đạo Đức 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/08/2023 | 256 |
468 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SGK-04861 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2023 | 256 |
469 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SGK-04899 | Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2023 | 256 |
470 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SGK-04881 | Khoa học 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 23/08/2023 | 256 |
471 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SGK-04846 | Lịch sử và Đại Lí 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Minh Giang | 23/08/2023 | 256 |
472 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SNV-01720 | Lịch sử và địa lí 4 (Kết nối tri thức) | Vũ Minh Giang | 23/08/2023 | 256 |
473 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SNV-01765 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2023 | 228 |
474 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SNV-01735 | Hoạt động trải nghiệm 4 - CD | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2023 | 228 |
475 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SNV-01755 | Toán 4 - CD | Đỗ Đức Thái | 20/09/2023 | 228 |
476 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SGK-04963 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2023 | 228 |
477 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SGK-04950 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2023 | 228 |
478 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SNV-01825 | Tiếng việt 4 tập 1- CD | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2023 | 228 |
479 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SNV-01836 | Đạo đức 4 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 20/09/2023 | 228 |
480 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SNV-01798 | Công nghệ 4 - CD | Nguyễn Tất Thắng | 20/09/2023 | 228 |
481 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SGK-04990 | Toán 4 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 20/09/2023 | 228 |
482 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SNV-01772 | Khoa học 4 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 20/09/2023 | 228 |
483 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SGK-04952 | Vở bài tập lịch sử và địa lý 4 - Kết nối tri thức | Nguyễn Thị Thu Thủy | 20/09/2023 | 228 |
484 | Phạm Thị Minh Nguyệt | SGK-04980 | Vở bài tập khoa học 4- CD | Vũ Văn Hùng | 20/09/2023 | 228 |
485 | Phạm Thị Ngâna | SNV-01764 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2023 | 228 |
486 | Phạm Thị Ngâna | SGK-04964 | Vở bài tập tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2023 | 228 |
487 | Phạm Thị Ngâna | SNV-01754 | Toán 4 - CD | Đỗ Đức Thái | 20/09/2023 | 228 |
488 | Phạm Thị Ngâna | SGK-04961 | Vở bài tập lịch sử và địa lý 4 - Kết nối tri thức | Nguyễn Thị Thu Thủy | 20/09/2023 | 228 |
489 | Phạm Thị Ngâna | SGK-04979 | Vở bài tập khoa học 4- CD | Vũ Văn Hùng | 20/09/2023 | 228 |
490 | Phạm Thị Ngâna | SGK-04989 | Toán 4 tập 2 - CD | Đỗ Đức Thái | 20/09/2023 | 228 |
491 | Phạm Thị Ngâna | SNV-01734 | Hoạt động trải nghiệm 4 - CD | Nguyễn Dục Quang | 20/09/2023 | 228 |
492 | Phạm Thị Ngâna | SNV-01806 | Công nghệ 4 - CD | Nguyễn Tất Thắng | 20/09/2023 | 228 |
493 | Phạm Thị Ngâna | SNV-01834 | Đạo đức 4 - CD | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 20/09/2023 | 228 |
494 | Phạm Thị Ngâna | SNV-01824 | Tiếng việt 4 tập 1- CD | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2023 | 228 |
495 | Phạm Thị Ngâna | SNV-01771 | Khoa học 4 - Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 20/09/2023 | 228 |
496 | Phạm Thị Ngâna | SGK-04947 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 20/09/2023 | 228 |
497 | Phạm Thị Ngâna | SNV-01721 | Lịch sử và địa lí 4 (Kết nối tri thức) | Vũ Minh Giang | 24/08/2023 | 255 |
498 | Phạm Thị Ngâna | SGK-04924 | Vở bài tập Toán 4 Tập 1(Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 24/08/2023 | 255 |
499 | Phạm Thị Ngâna | SGK-04839 | Vở bài tập Toán 4 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 24/08/2023 | 255 |
500 | Phạm Thị Ngâna | SGK-04934 | Toán 4 tập 1(Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 24/08/2023 | 255 |
501 | Phạm Thị Ngâna | SGK-04769 | Vở bài tậpTiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 255 |
502 | Phạm Thị Ngâna | SGK-04759 | Tiếng Việt 4 Tập 1( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 255 |
503 | Phạm Thị Ngâna | SGK-04848 | Lịch sử và Đại Lí 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Minh Giang | 24/08/2023 | 255 |
504 | Phạm Thị Ngâna | SGK-04879 | Khoa học 4 (Kết nối tri thức với cuộc sống) | Vũ Văn Hùng | 24/08/2023 | 255 |
505 | Phạm Thị Ngâna | SGK-04902 | Vở bài tập Đạo đức 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/08/2023 | 255 |
506 | Phạm Thị Ngâna | SGK-04919 | Đạo Đức 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 24/08/2023 | 255 |
507 | Phạm Thị Ngâna | SGK-04858 | Vở thực hành hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 24/08/2023 | 255 |
508 | Phạm Thị Ngâna | SGK-04897 | Hoạt động trải nghiệm 4 (Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 24/08/2023 | 255 |
509 | Tăng Thị Thu Hường | SNV-01708 | Hướng dẫn dạy học tài liệu địa phương tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 23/08/2023 | 256 |
510 | Tăng Thị Thu Hường | SNV-01532 | Hoạt động trải nghiệm 2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2023 | 256 |
511 | Tăng Thị Thu Hường | SNV-01514 | Đạo Đức 2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Lưu Thu Thủy | 23/08/2023 | 256 |
512 | Tăng Thị Thu Hường | SNV-01566 | Tự nhiên xã hội 2( Chương trình thay sách mới 2021) | Mai Sĩ Tuấn | 23/08/2023 | 256 |
513 | Tăng Thị Thu Hường | SNV-01544 | Toán 2( Chương trình thay sách mới 2021) | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 256 |
514 | Tăng Thị Thu Hường | SNV-01553 | Tiếng việt 2/2( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng | 23/08/2023 | 256 |
515 | Tăng Thị Thu Hường | SNV-01550 | Tiếng việt 2/1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng | 23/08/2023 | 256 |
516 | Tăng Thị Thu Hường | SNV-00024 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên sử dụng sách giáo viên ATGT cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 23/08/2023 | 256 |
517 | Tăng Thị Thu Hường | SGK-04562 | Hoạt động trải nghiệm 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2023 | 256 |
518 | Tăng Thị Thu Hường | SGK-03576 | Toán 2 | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 256 |
519 | Tăng Thị Thu Hường | SGK-03744 | Tập viết 2 tập 1 | Bùi Mạnh Hùng | 23/08/2023 | 256 |
520 | Tăng Thị Thu Hường | SGK-03757 | Tập viết 2 tập 2 | Bùi Mạnh Hùng | 23/08/2023 | 256 |
521 | Tăng Thị Thu Hường | SGK-03494 | Vở bài tập Toán 2 tập 1- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 256 |
522 | Tăng Thị Thu Hường | SGK-03504 | Vở bài tập Toán 2 Tập 2- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 256 |
523 | Tăng Thị Thu Hường | SGK-03684 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 2 | Trần Thị Hiền Lương | 23/08/2023 | 256 |
524 | Tăng Thị Thu Hường | SGK-03620 | Tự nhiên và xã hội 2 | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2023 | 256 |
525 | Tăng Thị Thu Hường | SGK-03785 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 23/08/2023 | 256 |
526 | Tăng Thị Thu Hường | SGK-04483 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 23/08/2023 | 256 |
527 | Tăng Thị Thu Hường | SNV-01449 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT | 23/08/2023 | 256 |
528 | Tăng Thị Thu Hường | SGK-03559 | Toán 2 Tập 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 256 |
529 | Tăng Thị Thu Hường | SGK-04570 | Tiếng Việt 2 tập 2( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 23/08/2023 | 256 |
530 | Tăng Thị Thu Hường | SGK-04461 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 2 | Lương Văn Việt | 23/08/2023 | 256 |
531 | Tăng Thị Thu Hường | SGK-04579 | Tiếng Việt 2 tập 1( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Bùi Mạnh Hùng | 23/08/2023 | 256 |
532 | Tăng Thị Thu Hường | SGK-04559 | Vở bài tập Đạo Đức 2 ( Cánh Diều) | Lưu Thu Thủy | 23/08/2023 | 256 |
533 | Tăng Thị Thu Hường | SGK-03496 | Đạo đức 2- Cánh Diều | Trần Văn Thắng | 23/08/2023 | 256 |
534 | Tăng Thị Thu Hường | SGK-04574 | Vở bài tập Tiếng Việt 2 tập 1( Kết nối tri thức với cuộc sống) | Trần Thị Hiền Lương | 23/08/2023 | 256 |
535 | Trịnh Thị Thương | SNV-01705 | Hướng dẫn dạy học tài liệu địa phương tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 24/08/2023 | 255 |
536 | Trịnh Thị Thương | SNV-01462 | Đạo Đức 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Lưu Thu Thủy | 24/08/2023 | 255 |
537 | Trịnh Thị Thương | SNV-01472 | Hoạt động trải nghiệm 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Nguyễn Dục Quang | 24/08/2023 | 255 |
538 | Trịnh Thị Thương | SNV-01507 | Tự nhiên xã hội 1( Chương trình thay sách mới 2021) | Mai Sĩ Tuấn | 24/08/2023 | 255 |
539 | Trịnh Thị Thương | SNV-01502 | Tiếng việt 1/2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | NGuyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 255 |
540 | Trịnh Thị Thương | SNV-01494 | Tiếng việt 1/1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng | 24/08/2023 | 255 |
541 | Trịnh Thị Thương | SNV-01485 | Toán 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Đỗ Đức Thái | 24/08/2023 | 255 |
542 | Trịnh Thị Thương | SGK-03471 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 255 |
543 | Trịnh Thị Thương | SGK-03456 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 255 |
544 | Trịnh Thị Thương | SGK-03711 | Luyện Viết Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 255 |
545 | Trịnh Thị Thương | SGK-03725 | Luyện viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 255 |
546 | Trịnh Thị Thương | SGK-04547 | Vở bài tập Đạo Đức 1 ( Cánh Diều) | Lưu Thu Thủy | 24/08/2023 | 255 |
547 | Trịnh Thị Thương | SGK-04442 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 24/08/2023 | 255 |
548 | Trịnh Thị Thương | SGK-03357 | Tiếng Việt 1 Tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 255 |
549 | Trịnh Thị Thương | SGK-03345 | Tiếng Việt 1 Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 255 |
550 | Trịnh Thị Thương | SGK-04419 | Tự nhiên và xã hội 1 ( Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 24/08/2023 | 255 |
551 | Trịnh Thị Thương | SGK-03249 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Bộ giáo dục và đào tạo | 24/08/2023 | 255 |
552 | Trịnh Thị Thương | SGK-04478 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 24/08/2023 | 255 |
553 | Trịnh Thị Thương | SNV-01441 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT | 24/08/2023 | 255 |
554 | Trịnh Thị Thương | SGK-03334 | Hoạt động trải nghiệm 1- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 24/08/2023 | 255 |
555 | Trịnh Thị Thương | SGK-03362 | Toán 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 24/08/2023 | 255 |
556 | Trương Thị Vỹ Lệ | SNV-01580 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 24/08/2023 | 255 |
557 | Trương Thị Vỹ Lệ | SNV-01463 | Đạo Đức 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Lưu Thu Thủy | 24/08/2023 | 255 |
558 | Trương Thị Vỹ Lệ | SNV-01471 | Hoạt động trải nghiệm 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Nguyễn Dục Quang | 24/08/2023 | 255 |
559 | Trương Thị Vỹ Lệ | SNV-01509 | Tự nhiên xã hội 1( Chương trình thay sách mới 2021) | Mai Sĩ Tuấn | 24/08/2023 | 255 |
560 | Trương Thị Vỹ Lệ | SNV-01500 | Tiếng việt 1/2 ( Chương trình thay sách mới 2021) | NGuyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 255 |
561 | Trương Thị Vỹ Lệ | SNV-01492 | Tiếng việt 1/1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Bùi Mạnh Hùng | 24/08/2023 | 255 |
562 | Trương Thị Vỹ Lệ | SNV-01484 | Toán 1 ( Chương trình thay sách mới 2021) | Đỗ Đức Thái | 24/08/2023 | 255 |
563 | Trương Thị Vỹ Lệ | SGK-04439 | Vở bài tập Toán 1 tập 2 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 24/08/2023 | 255 |
564 | Trương Thị Vỹ Lệ | SGK-03472 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 255 |
565 | Trương Thị Vỹ Lệ | SGK-03462 | Vở bài tập Tiếng Việt 1 tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 255 |
566 | Trương Thị Vỹ Lệ | SGK-03718 | Luyện Viết Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 255 |
567 | Trương Thị Vỹ Lệ | SGK-03727 | Luyện viết 1 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 255 |
568 | Trương Thị Vỹ Lệ | SGK-03300 | Đạo Đức 1 ( Cánh Diều) | Lưu Thu Thủy | 24/08/2023 | 255 |
569 | Trương Thị Vỹ Lệ | SGK-04479 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 24/08/2023 | 255 |
570 | Trương Thị Vỹ Lệ | SNV-01447 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT | 24/08/2023 | 255 |
571 | Trương Thị Vỹ Lệ | SGK-04415 | Tự nhiên và xã hội 1 ( Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 24/08/2023 | 255 |
572 | Trương Thị Vỹ Lệ | SGK-03386 | Tiếng Việt 1 Tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 255 |
573 | Trương Thị Vỹ Lệ | SGK-03355 | Tiếng Việt 1 Tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 24/08/2023 | 255 |
574 | Trương Thị Vỹ Lệ | SGK-04449 | Tài liệu giáo dục địa phương Tỉnh Hải Dương lớp 1 | Lương Văn Việt | 24/08/2023 | 255 |
575 | Trương Thị Vỹ Lệ | SGK-03235 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 24/08/2023 | 255 |
576 | Trương Thị Vỹ Lệ | SGK-03335 | Toán 1 ( Cánh Diều) | Đỗ Đức Thái | 24/08/2023 | 255 |
577 | Trương Thị Vỹ Lệ | SNV-00027 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên sử dụng sách giáo viên ATGT cho nụ cười trẻ thơ | Bộ giáo dục và đào tạo | 24/08/2023 | 255 |
578 | Vũ Thị Mỵ | SNV-01597 | Toán 3 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đỗ Tiến Đạt | 23/08/2023 | 256 |
579 | Vũ Thị Mỵ | SNV-01679 | Tiếng Việt tập 3/1( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đặng Kim Nga | 23/08/2023 | 256 |
580 | Vũ Thị Mỵ | SNV-01666 | Tiếng Việt tập 3/2 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đặng Kim Nga | 23/08/2023 | 256 |
581 | Vũ Thị Mỵ | SNV-01591 | Tự nhiên và xã hội 3 ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Bùi Phương Nga | 23/08/2023 | 256 |
582 | Vũ Thị Mỵ | SNV-01626 | Đạo đức ( chương trình thay sách mới năm 2022) | Đỗ Tất thiên | 23/08/2023 | 256 |
583 | Vũ Thị Mỵ | SNV-01634 | Hoạt động trải nghiêm 3( chương trình thay sách mới năm 2022) | Phạm Quang Tiệp | 23/08/2023 | 256 |
584 | Vũ Thị Mỵ | SNV-01076 | Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học lớp 3 ( Chương trình cũ) | Hoàng Hòa Bình | 23/08/2023 | 256 |
585 | Vũ Thị Mỵ | SGK-04409 | Vở bài tập Tự nhiên và xã hội 3 ( Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2023 | 256 |
586 | Vũ Thị Mỵ | SGK-04025 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 Tập 1 (Cánh diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 256 |
587 | Vũ Thị Mỵ | SGK-04593 | Vở bài tập Tiếng Việt 3 tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 256 |
588 | Vũ Thị Mỵ | SGK-04582 | Luyện viết 3 tập 2 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 256 |
589 | Vũ Thị Mỵ | SGK-04168 | Luyện viết 3 tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 256 |
590 | Vũ Thị Mỵ | SGK-04138 | Vở thực hành Hoạt động trải nghiệm 3- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2023 | 256 |
591 | Vũ Thị Mỵ | SGK-04195 | Vở bài tập Toán 3 Tập 1- Cánh Diều | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 256 |
592 | Vũ Thị Mỵ | SGK-04023 | Toán 3 Tập 1 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 256 |
593 | Vũ Thị Mỵ | SGK-04095 | Toán 3 tập 2 | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 256 |
594 | Vũ Thị Mỵ | SGK-04205 | Tự nhiên và Xã hội 3 ( Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 23/08/2023 | 256 |
595 | Vũ Thị Mỵ | SGK-03254 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | Bộ giáo dục và đào tạo | 23/08/2023 | 256 |
596 | Vũ Thị Mỵ | SGK-04485 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 23/08/2023 | 256 |
597 | Vũ Thị Mỵ | SNV-01435 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT | 23/08/2023 | 256 |
598 | Vũ Thị Mỵ | SGK-04002 | Hoạt động trải nghiệm 3- Cánh Diều | Nguyễn Dục Quang | 23/08/2023 | 256 |
599 | Vũ Thị Mỵ | SGK-03966 | Đạo đúc 3 | Nguyễn Thị Mỹ Lộc | 23/08/2023 | 256 |
600 | Vũ Thị Mỵ | SGK-04202 | Tiếng Việt 3 tập 2- Cánh Diều | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 256 |
601 | Vũ Thị Mỵ | SGK-04594 | Tiếng Việt 3 tập 1 ( Cánh Diều) | Nguyễn Minh Thuyết | 23/08/2023 | 256 |
602 | Vũ Thị Mỵ | SGK-04054 | Vở bài tập Toán 3 Tập 2 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 23/08/2023 | 256 |