STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số lần mượn |
1 | Song hùng kỳ hiệp | Cổ Long | 60 |
2 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh lớp 1 | Nguyễn Thị Thấn | 50 |
3 | Đôrêmon | Fujiko.F.Fujio | 42 |
4 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta dành cho học sinh lớp 5 | Nguyễn Thị Thấn | 40 |
5 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 37 |
6 | Tiếng Việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 34 |
7 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta dành cho học sinh lớp 1 | Nguyễn Thị Thấn | 30 |
8 | Đôrêmon | Fujiko. F.Fụio | 30 |
9 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 26 |
10 | Tiếng Việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 26 |
11 | Tự nhiên xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 24 |
12 | Bàn tay thần sầu | Mai Hải Dương | 23 |
13 | Điều ước nguyện | Thủy Tiên | 23 |
14 | Tự nhiên xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 20 |
15 | Toán 5 | Đỗ Đình Hoan | 20 |
16 | Cô nan | Gosho aoyama | 20 |
17 | Tiếng việt lớp 3 /1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18 |
18 | Tiếng Việt 4/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 17 |
19 | Cô bé lọ lem | Lê Thị Phương | 17 |
20 | Gởi lời cho gió | NGọc Tiên | 16 |
21 | Tiếng Việt 5/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 16 |
22 | THạch Sanh | Nguyễn Thị Hòa | 15 |
23 | Cây đàn kì diệu | Michiakiwatanabe | 15 |
24 | Lịch sử và địa lý 4 | Nguyễn Anh Dũng | 14 |
25 | Đôrêmon tập 7 | Fujiko. F.Fụio | 14 |
26 | Khoa học 5 | Bùi Phương Nga | 14 |
27 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 13 |
28 | Lịch sử và địa lý 5 | Nguyễn Anh Dũng | 13 |
29 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta dành cho học sinh lớp 2 | Nguyễn Thị Thấn | 13 |
30 | Tiếng Việt 3/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 13 |
31 | Hoàng tử thiên cung | Thủy Tiên | 13 |
32 | Vua quần vợt | Takeshi konomi | 13 |
33 | Tiếng việt 4 tập 2 - CD | Nguyễn Minh Thuyết | 12 |
34 | Trên đường đến trường tập 5 | Nguyễn Thị Trà Vinh | 12 |
35 | Thiết kế bài giảng Tự nhiên xã hội 2 | Nguyễn Trại | 12 |
36 | Thỏ và Rùa | Nguyễn Như Quỳnh | 12 |
37 | Chăm sóc và phòng chống mù lòa | Lê Thanh Hà | 12 |
38 | Cô bé thiên đường | Cẩm tiên | 12 |
39 | Thám tử lừng danh cônan | Aoyama Gosho | 12 |
40 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT | 12 |
41 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 11 |
42 | Tiếng việt công nghệ giáo dục lớp 1/2 | Hồ Ngọc Đại | 11 |
43 | Đạo Đức 2 | Lưu Thu Thủy | 11 |
44 | Đạo Đức 3 | Lưu Thu Thủy | 11 |
45 | Tiếng Việt 3/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 11 |
46 | Hồng Vũ Vương | Thùy Trang | 11 |
47 | Câu lạc bộ trinh thám | Trung Tú | 10 |
48 | Tiếng việt 5/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 10 |
49 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 2/ 1 | Nguyễn Trại | 10 |
50 | Thiết kế bài giảng Tiếng việt 3/2 | Nguyễn Trại | 10 |
51 | Bầy thiên nga và công chúa | Lê Thị Minh Phương | 10 |
52 | Tiếng việt công nghệ giáo dục lớp 1/1 | Hồ Ngọc Đại | 10 |
53 | Nàng tiên cóc | Hoàng Khắc Huyên | 10 |
54 | Nghệ thuật 2 | Hoàng Long | 10 |
55 | Những người bạn tốt | Hồng Vân | 10 |
56 | Đôi bạn kỳ diệu | Huy Tiến | 10 |
57 | Câu lạc tình bạn | Lan Phương | 10 |
58 | Thiết kế bài giảng đạo đức lớp 3 | Đinh Nguyễn Trang Thu | 10 |
59 | Cậu bé tuyệt kỷ | Cẩm Tiên | 10 |