| STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
| 1 | Tạp chí toán tuổi thơ | ThS Vũ KIm Thủy | 569 |
| 2 | Tạp chí Thế giới trong ta | Đào Nam Sơn | 400 |
| 3 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa- Sách học sinh | Bộ GD và ĐT | 140 |
| 4 | chuyên đề Sách - Thư Viện và thiết bị giáo dục | Phan Xuân Thành | 51 |
| 5 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bộ Giáo dục và đào tạo | 48 |
| 6 | ước mơ xanh | Kitawamiyuki | 41 |
| 7 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta | Nguyễn Thị Thấn | 41 |
| 8 | Khoa học 4 | Bùi Phương Nga | 40 |
| 9 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta dành cho học sinh lớp 3 | Nguyễn Thị Thấn | 39 |
| 10 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta dành cho học sinh lớp 4 | Nguyễn Thị Thấn | 39 |
| 11 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh lớp 4 | Nguyễn Thị Thấn | 37 |
| 12 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh lớp 5 | Nguyễn Thị Thấn | 36 |
| 13 | Giấc mơ hồng | TRung Tú | 35 |
| 14 | Cậu bé vô song | Ngọc Tiên | 34 |
| 15 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh lớp 2 | Nguyễn Thị Thấn | 33 |
| 16 | Toán 1 | Đỗ Đình Hoan | 33 |
| 17 | Giáo dục chăm sóc sức khỏe dành cho học sinh lớp 3 | Nguyễn Thị Thấn | 31 |
| 18 | Rùa và thỏ cùng em học ATGT | Nguyễn Quý Thao | 30 |
| 19 | An toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Bùi Phương Nga | 30 |
| 20 | Công chúa xứ hoa | Han Seung Won | 29 |
| 21 | Tự nhiên xã hội 1 | Bùi Phương Nga | 27 |
| 22 | Ảo ảnh đáng yêu | Ngọc Tiên | 27 |
| 23 | Cây đàn kì diệu | Michiakiwatanabe | 27 |
| 24 | Tự nhiên xã hội 2 | Bùi Phương Nga | 26 |
| 25 | Đạo đức 4 | Lưu Thu Thủy | 25 |
| 26 | Vở thực hành Mĩ thuật 5 | Trịnh Đức MInh | 25 |
| 27 | Đôrêmon | Fujiko. F.Fụio | 24 |
| 28 | Thông tư 32/2018 - TT - BGDĐT ban hành chương trình giáo dục phổ thông | Bộ GD & ĐT | 24 |
| 29 | Toán 4 | Đỗ Đình Hoan | 24 |
| 30 | Vở bài tập Toán 5 Tập hai | Đỗ Đình Hoan | 23 |
| 31 | Tự nhiên và Xã hội 1 ( Cánh Diều) | Mai Sỹ Tuấn | 23 |
| 32 | Tuổi ngọc ngà | Ngọc Linh | 23 |
| 33 | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Nguyễn Thị Ngọc Bảo | 22 |
| 34 | Toán 3 | Đỗ Đình Hoan | 22 |
| 35 | Kĩ thuật 4 | Đoàn Chi | 22 |
| 36 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kỳ 3 tập 1 ( 2003 - 2007) | Bộ GD & ĐT | 21 |
| 37 | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên tiểu học chu kỳ 3 tập 2 ( 2003 - 2007) | Bộ GD & ĐT | 21 |
| 38 | Asari tinh nghịch | Muroyamamayumi | 21 |
| 39 | Hồng Vũ Vương | Thùy Trang | 21 |
| 40 | Đề cương bài giảng lịch sử địa phương | Phạm Thị Gương | 20 |
| 41 | Vua trên biển | Ngọc Tiên | 20 |
| 42 | Lịch sử và Địa lí 4 | Nguyễn Anh Dũng | 20 |
| 43 | Tiếng Việt 2/2 | Nguyễn Minh Thuyết | 20 |
| 44 | Học Mĩ thuật 1 | Nguyễn Thị Nhung | 20 |
| 45 | Môi trường xinh đẹp của chúng ta dành cho học sinh lớp 2 | Nguyễn Thị Thấn | 20 |
| 46 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | Nguyễn Thị Dạ Hương | 20 |
| 47 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 2 | Nguyễn Thị Dạ Hương | 20 |
| 48 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | Nguyễn Thị Dạ Hương | 20 |
| 49 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 4 | Nguyễn Thị Dạ Hương | 20 |
| 50 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 4 | Bộ giáo dục và đào tạo | 20 |
| 51 | Bé học vẽ theo chủ đề : Nước và các hiện tượng tự nhiên | Cù Hồng Sơn | 19 |
| 52 | Sự tích Hồ Gươm | Hoàng Thị Tâm | 19 |
| 53 | Hai chị em | Nguyễn Hoe | 19 |
| 54 | Lá ngọc cành vàng | Thủy Tiên | 19 |
| 55 | Cô bé vĩ cầm | Trung Tú | 18 |
| 56 | Tiếng Việt 2/1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18 |
| 57 | Tiếng việt 4 tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18 |
| 58 | Tiếng Việt 5 Tập 1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18 |
| 59 | Tiếng việt lớp 3 /1 | Nguyễn Minh Thuyết | 18 |
| 60 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 5 | Nguyễn Thị Dạ Hương | 18 |
| 61 | Âm nhạc 4 | Hoàng Long | 18 |
| 62 | Hoa tuyết | Hải Anh | 18 |
| 63 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | Lê Nguyên Cẩn | 18 |
| 64 | Tự nhiên xã hội 3 | Bùi Phương Nga | 18 |
| 65 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù lòa ( Tài liệu dùng cho giáo viên tiểu học) | Bộ GD & ĐT | 18 |
| 66 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 5 | Bộ giáo dục và đào tạo | 17 |
| 67 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 1 | Bộ giáo dục và đào tạo | 17 |
| 68 | Thực hành mĩ thuật 5 | Đinh Khắc Thịnh | 17 |
| 69 | Tập bài hát 3( Chương trình mới ) | Hoàng Long | 17 |
| 70 | Rềnh rềnh ràng ràng | KHánh Phương | 17 |
| 71 | Mĩ thuật 1- Vì sự bình đẳng | Nguyễn Tấn Cường | 17 |
| 72 | Tiếng việt Công nghệ lớp 1/3( Chương trình mới ) | NGuyễn Minh Thuyết | 17 |
| 73 | Vở thực hành Mĩ thuật 4 | Trịnh Đức MInh | 17 |
| 74 | Ala Đanh và cây đèn thần | Vũ Văn Việt | 17 |
| 75 | Hoàng tử thiên cung | Thủy Tiên | 17 |
| 76 | Truyện đọc lớp 1 | Trần Mạnh Hưởng | 16 |
| 77 | Đạo đức 1- Vì sự bình đẳng | Phạm Quỳnh | 16 |
| 78 | Mùa lá bạc hà | Ngọc Tiên | 16 |
| 79 | English 1 : Tiếnh dành cho trẻ em lớp 1 | Nguyễn Quốc Hùng | 16 |
| 80 | English 2 : Tiếnh dành cho trẻ em lớp 2 | Nguyễn Quốc Hùng | 16 |
| 81 | Mĩ thuật 5 | Nguyễn Quốc Toản | 16 |
| 82 | Âm nhạc 5 | Hoàng Long | 16 |
| 83 | Vở bài tập Toán 1 Tập 1 ( Cánh diều) | Đỗ Đức Thái | 16 |
| 84 | Đạo Đức 1 ( Cánh Diều) | Lưu Thu Thủy | 16 |
| 85 | Tập vẽ 3 | Đinh Khắc Thịnh | 16 |
| 86 | Thực hành Mĩ thuật 4 | Đinh Khắc Thịnh | 16 |
| 87 | Toán 2 | Đỗ Đình Hoan | 16 |
| 88 | Tài liệu giáo dục an toàn giao thông lớp 3 | Bộ giáo dục và đào tạo | 16 |
| 89 | Sách tranh tự nhiên và xã hôi/1 | Bùi Phương Nga | 16 |
| 90 | Bé học vẽ theo chủ đề : Lễ hội và 4 mùa | Cù Hồng Sơn | 15 |
| 91 | Sổ tay hướng dẫn người học chương trình bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ III | Bộ GD & ĐT | 15 |
| 92 | Tiếng anh cho trẻ em lớp 2 | Nguyễn Quốc Hùng | 15 |
| 93 | Trên đường đến trường tập 7 | Nguyễn Thị Trà Vinh | 15 |
| 94 | Các bài toán lý thú ở tiểu học | Trương Công Thành | 15 |
| 95 | Tài liệu hướng dẫn giáo viên sử dụng sách an toàn giao thông cho nụ cười trẻ thơ | Ủy ban an toàn giao thông quốc gia | 14 |
| 96 | English 1 ( Tiếng Anh cho trẻ em lớp một) | Nguyễn Quốc Hùng | 14 |
| 97 | Mĩ thuật 4 | Nguyễn Quốc Toản | 14 |
| 98 | Vở bài tập Tiếng Việt 5 tập 2 | Nguyễn Minh Thuyết | 14 |
| 99 | Tiếng việt Công nghệ lớp 1/1( Chương trình mới ) | NGuyễn Minh Thuyết | 14 |
| 100 | Tiếng việt Công nghệ lớp 1/2( Chương trình mới ) | NGuyễn Minh Thuyết | 14 |
|