Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDCL-00002
| Bộ GD & ĐT | Các văn bản chủ yếu về sắp xếp tổ chức, biên chế trường học | Giao thông vận tải | Hà Nội | 1992 | 10000 | 371 |
2 |
SDCL-00003
| Bộ GD & ĐT | Qui chế tổ chức, hoạt động và một số mặt công tác của các loại hình trường học quyển 1 | Hà Nội | Hà Nội | 1992 | 10000 | 371 |
3 |
SDCL-00004
| Bộ GD & ĐT | Một số vấn đề chung của bậc tiểu học và luật phổ cập giáo dục tiểu học | Hà Nội | Hà Nội | 1992 | 10000 | 371 |
4 |
SDCL-00005
| Bộ GD & ĐT | Phấn đấu tạo bước chuyển cơ bản về giáo dục | Hà Nội | Hà Nội | 1993 | 10000 | 371 |
5 |
SDCL-00006
| Bộ GD & ĐT | Các chỉ thị | Hà Nội | Hà Nội | 1993 | 10000 | 371 |
6 |
SDCL-00007
| Bộ GD & ĐT | Biên chế năm học 1993 - 1994 | Hà Nội | Hà Nội | 1993 | 10000 | 371 |
7 |
SDCL-00009
| Bộ GD & ĐT | Chế độ chính sách đối với cán bộ giáo viên | Hải Dương | Hải Dương | 1994 | 10000 | 371 |
8 |
SDCL-00010
| Bộ GD & ĐT | Chỉ thị về nhiệm vụ năm học 1994 - 1995 | Hải Dương | Hải Dương | 1994 | 10000 | 371 |
9 |
SDCL-00011
| Bộ GD & ĐT | Tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch công chức, viên chức nhà nước ngành giáo dục & đào tạo | Hà Nội | Hà Nội | 1994 | 10000 | 371 |
10 |
SDCL-00013
| Bộ GD&ĐT | Tiêu chuẩn nghiệp vụ các ngạch công chức - viên chức nhà nước và ngành GDĐT | Hà Nội | Hà Nội | 1994 | 10000 | 371 |
11 |
SDCL-00014
| Bộ GD&ĐT | Chế độ chính sách đối với cán bộ giáo viên | Hà Nội | Hà Nội | 1995 | 10000 | 371 |
12 |
SDCL-00015
| Bộ GD&ĐT | Chỉ thị của bộ trưởng bộ GD về nhiệm vụ năm học 1995 - 1996 | Bộ tài chính | Hà Nội | 1995 | 10000 | 371 |
13 |
SDCL-00016
| Bộ GD&ĐT | Chỉ thị của bộ trưởng bộ GD về nhiệm vụ năm học 1995 - 1996 | Bộ tài chính | Hà Nội | 1995 | 10000 | 371 |
14 |
SDCL-00018
| Bộ GD & ĐT | Các văn bản pháp qui về giáo dục và đào tạo | Giáo dục | Hà Nội | 1996 | 10000 | 371 |
15 |
SDCL-00019
| Bộ Tài Chính | Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước | Tài Chính | Hà Nội | 1997 | 12000 | 371 |
16 |
SDCL-00020
| Bộ GD & ĐT | Nghiệp vụ thanh tra thi | Hà Nội | Hà Nội | 1997 | 10000 | 371 |
17 |
SDCL-00021
| Bộ GD & ĐT | Các văn bản hướng dẫn nghị định 58/ CP của CP về BHYT Việt Nam | Hải Dương | Hải Dương | 1998 | 10000 | 371 |
18 |
SDCL-00023
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Hỏi - Đáp pháp luật về an toàn giao thông đường bộ và văn hóa giao thông | Hải Dương | Hải Dương | 2012 | 10000 | 371 |
19 |
SDCL-00024
| Bộ GD & ĐT | Giáo dục trận tự an toàn giao thông ở trường tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2000 | 2300 | 371 |
20 |
SDCL-00025
| Bộ GD & ĐT | Học tập về trật tự an toàn giao thông lớp 2 - 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2000 | 1000 | 371 |
21 |
SDCL-00026
| Bộ GD & ĐT | Học tập về trật tự an toàn giao thông lớp 4 - 5 | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 1300 | 371 |
22 |
SDCL-00052
| Bộ Tài Chính | Hệ thống văn bản qui định chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm về thực hiện nhiệm vụ tổ chức bộ máy, sử dụng biên chế và kinh phí quản lý hành chính, tài chính đối với cơ quan nhà nước và đơn vị sự nghiệp công lập | Hà Nội | Hà Nội | 2006 | 13000 | 371 |
23 |
SDCL-00066
| Bảo Hiểm xã hội Việt Nam | Một số văn bản qui phạm pháp luật và các văn bản của ngành hướng dẫn thực hiện bảo hiểm xã hội, bảo hiểm y tế | Hà Nội | Hà Nội | 2007 | 100000 | 371 |
24 |
SDCL-00067
| Bộ GD & ĐT | Về nhiệm vụ năm học 2004 - 2005 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 13000 | 371 |
25 |
SDCL-00071
| Bộ GD & ĐT | Tài liệu nhiệm vụ năm học 2005 - 2006 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 20000 | 371 |
26 |
SDCL-00072
| Bộ GD & ĐT | Tài liệu nhiệm vụ năm học 2006 - 2007 | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 13000 | 371 |
27 |
SDCL-00073
| Bộ Tài Chính | Chế độ kế toán hành chính sự nghiệp | Giáo dục | Hà Nội | 2006 | 110000 | 371 |
28 |
SDCL-00076
| Bộ Tài Chính | Chế độ KT hành chính sự nghiệp và các văn bản mới về chế độ tự chủ, tự chịu trách nhiệm và quản lý biên chế, kinh phí, mua sắm, sử dụng quản lý tài sản, quản lý tài chính đơn vị hành chính sự nghiệp . Hệ thống mục lục ngân sách | Lao động - Xã hội | Hà Nội | 2007 | 298000 | 371 |
29 |
SDCL-00077
| Bộ GD & ĐT | Tài liệu nghiệp vụ thanh tra giáo dục | Hà Nội | Hà Nội | 2007 | 20000 | 371 |
30 |
SDCL-00078
| Bộ GD & ĐT | Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2007 - 2008 về GD MN, GDPT, GDTX, GDCN và các trường khoa sư phạm | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 17000 | 371 |
31 |
SDCL-00079
| Bộ GD & ĐT | Chế độ kế toán và quyền tự chủ tài chính trong các nhà trường cơ sở giáo dục và đào tạo ban hành năm 2007 | Lao động - xã hội | Hà Nội | 2007 | 275000 | 371 |
32 |
SDCL-00080
| Bộ GD & ĐT | Những gương mặt giáo dục Việt Nam 2007 | Giáo dục | Hà Nội | 2007 | 100000 | 371 |
33 |
SDCL-00081
| Bộ GD & ĐT | Quản lý tài chính và sử dụng ngân sách nhà nước trong các đơn vị hành chính sự nghiệp | Lao Động | Hà Nội | 2008 | 285000 | 371 |
34 |
SDCL-00082
| Bộ GD & ĐT | Tài liêị hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2008 - 2009 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 25000 | 371 |
35 |
SDCL-00086
| Ban tuyên giáo trung ương | Tài liệu học tập các văn kiện đại hội đại biểu toàn quốc lần thứ XII của Đảng | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 2016 | 22000 | 371 |
36 |
SDCL-00069
| Bộ Nội Vụ | Các văn bản quy định chế độ tiền lương năm 2004 tập 3 | Giáo dục | Hà Nội | 2005 | 20000 | 371 |
37 |
SDCL-00105
| Bộ Tài Chính | Luật kế toán và hệ thống văn bản, hướng dẫn thực hiện | Tài Chính | Hà Nội | 2006 | 50000 | 371 |
38 |
SDCL-00112
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tài liệu nghiệp vụ thanh tra giáo dục năm học 2008 - 2009 | Hà Nội | Hà Nội | 2008 | 28000 | 371 |
39 |
SDCL-00113
| Bộ LĐTB & XH | Chế độ mới về tiền lương, BHXH, BHYT, chính sách đối với GV, HS, cán bộ ngành GD đào tạo năm học 2009 - 2010 | Lao động xã hội | Hà Nội | 2009 | 298000 | 371 |
40 |
SDCL-00114
| Bộ tài chính | Hệ thống báo cáo tài chính chế độ kế toán ngân sách & những quy định mới nhất về lập dự toán phân bổ thu chi | Thống kê | Hà Nội | 2009 | 295000 | 371 |
41 |
SDCL-00046
| Bộ GD & ĐT | Về nhiệm vụ năm học 2001 - 2002 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 5000 | 371 |
42 |
SDCL-00047
| Bộ GD & ĐT | Về nhiệm vụ năm học 2002 - 2003 | Giáo dục | Hà Nội | 2002 | 4500 | 371 |
43 |
SDCL-00048
| Bộ GD & ĐT | Hướng dẫn thanh tra, kiểm tra việc thực hiện đổi mới chương trình giáo dục phổ thông năm học 2003 - 2004 | Giáo dục | Hà Nội | 2003 | 10000 | 371 |
44 |
SDCL-00056
| Bộ Tài Chính | Văn bản hướng dẫn thực hiện luật ngân sách nhà nước | Tài chính | Hà Nội | 1997 | 27000 | 371 |
45 |
SDCL-00057
| Bộ Tài Chính | Các văn bản pháp quy hiện hành về quản lý tài chính hành chính sự nghiệp | Tài chính | Hà Nội | 1998 | 25000 | 371 |
46 |
SDCL-00058
| Bộ Tài Chính | Hướng dẫn thực hiện luật ngân sách nhà nước | Tài chính | Hà Nội | 1998 | 26000 | 371 |
47 |
SDCL-00059
| Bộ Tài Chính | Hệ thống mục lục sách ngân sách nhà nước | Tài chính | Hà Nội | 2002 | 18000 | 371 |
48 |
SDCL-00060
| Bộ Tài Chính | Luật ngân sách nhà nước và các văn bản hướng dẫn thực hiện | Tài chính | Hà Nội | 2003 | 35000 | 371 |
49 |
SDCL-00117
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2009 - 2010 | Giáo dục | Hà Nội | 2009 | 25000 | 371 |
50 |
SDCL-00118
| Bộ giáo dục và đào tạo | Đổi mới quản lý nâng cao chất lượng giáo dục theo chủ đề năm học 2009 - 2010 và các quy định mới nhất đối với trường học | Lao động | Hà Nội | 2009 | 299000 | 371 |
51 |
SDCL-00064
| Bộ giáo dục và đào tạo | Hướng dẫn thanh tra việc thực hiện đổi mới chương trình giáo dục phổ thông năm học 2005 - 2006 | Hà Nội | Hà Nội | 2005 | 20000 | 371 |
52 |
SDCL-00122
| Bộ giáo dục và đào tạo | Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2010 - 2011 | Giáo dục | Hà Nội | 2010 | 25000 | 371 |
53 |
SDCL-00126
| Bộ Tài Chính | Các văn bản mới về công tác quản lý tài chính hướng dẫn sử dụng chứng từ thanh toán qua hệ thống kho bạc nhà nước | Tài Chính | Hà Nội | 2010 | 296000 | 371 |
54 |
SDCL-00124
| Bộ Tài Chính | Thực hiện dự toán ngân sách NHà nước năm 2010 theo hệ thống mục lục ngân sách sửa đổi, bổ sung mới nhất, trích khấu hao tài sản cố định, khóa sổ KT, lập báo các quyết toán chi ngân sách | LĐ - XH | Hà Nội | 2010 | 296000 | 371 |
55 |
SDCL-00136
| Bộ Tài Chính | Mục lục ngân sách mới và những quy định về dự toán, kiểm toán, thanh quyết toán theo luật ngân sách nhà nước | Tài Chính | Hà Nội | 2011 | 293000 | 371 |
56 |
SDCL-00138
| Bộ GD & ĐT | Tài liệu hướng dẫn nhiệm vụ năm học 2011 - 2012 | ĐHQG Hà Nội | Hà Nội | 2011 | 30000 | 371 |
57 |
SDCL-00157
| Bùi Anh Tuấn | Những qui định của Pháp luật về bảo vệ môi trường : Hỏi đáp và các văn bản pháp luật mới nhất | Giáo dục | Hà Nội | 2000 | 35000 | 371 |
58 |
SDCL-00168
| Bộ Tài Chính | Hướng dẫn, điều chỉnh chính sách tài chính và quy chế hoạt động trong trường học | Tài Chính | Hà Nội | 2013 | 325000 | 371 |
59 |
SDCL-00173
| Bộ Tài Chính | Bộ quy trình hướng dẫn kiểm soát chi qua hệ thống kho bạc Nhà nước tập 1 | Tài Chính | Hà Nội | 2013 | 595000 | 371 |
60 |
SDCL-00174
| Bộ Tài Chính | Bộ quy trình hướng dẫn kiểm soát chi qua hệ thống kho bạc Nhà nước tập 2 | Tài Chính | Hà Nội | 2012 | 247 | 371 |
61 |
SDCL-00178
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bản tin nội bộ tháng 9/2017 | Hải Dương | Hải Dương | | 5000 | 371 |
62 |
SDCL-00179
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bản tin nội bộ tháng 9/2017 | Hải Dương | Hải Dương | | 5000 | 371 |
63 |
SDCL-00180
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bản tin nội bộ tháng 10/2017 | Hải Dương | Hải Dương | | 5000 | 371 |
64 |
SDCL-00181
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bản tin nội bộ tháng 12/2017 | Hải Dương | Hải Dương | | 5000 | 371 |
65 |
SDCL-00182
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bản tin nội bộ tháng 01/2018 | Hải Dương | Hải Dương | | 5000 | 371 |
66 |
SDCL-00183
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bản tin nội bộ tháng 01/2018 | Hải Dương | Hải Dương | | 5000 | 371 |
67 |
SDCL-00184
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bản tin nội bộ tháng 02/2018 | Hải Dương | Hải Dương | | 5000 | 371 |
68 |
SDCL-00185
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bản tin nội bộ tháng 03/2018 | Hải Dương | Hải Dương | | 5000 | 371 |
69 |
SDCL-00186
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bản tin nội bộ tháng 03/2018 | Hải Dương | Hải Dương | | 5000 | 371 |
70 |
SDCL-00187
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bản tin nội bộ tháng 04/2018 | Hải Dương | Hải Dương | | 5000 | 371 |
71 |
SDCL-00188
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bản tin nội bộ tháng 04/2018 | Hải Dương | Hải Dương | | 5000 | 371 |
72 |
SDCL-00189
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bản tin nội bộ tháng 05/2018 | Hải Dương | Hải Dương | | 5000 | 371 |
73 |
SDCL-00190
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bản tin nội bộ tháng 05/2018 | Hải Dương | Hải Dương | | 5000 | 371 |
74 |
SDCL-00191
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bản tin nội bộ tháng 06/2018 | Hải Dương | Hải Dương | | 5000 | 371 |
75 |
SDCL-00192
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bản tin nội bộ tháng 07/2018 | Hải Dương | Hải Dương | | 5000 | 371 |
76 |
SDCL-00193
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bản tin nội bộ tháng 08/2018 | Hải Dương | Hải Dương | | 5000 | 371 |
77 |
SDCL-00194
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bản tin nội bộ tháng 09/2018 | Hải Dương | Hải Dương | | 5000 | 371 |
78 |
SDCL-00195
| Ban tuyên giáo tỉnh ủy Hải Dương | Bản tin nội bộ tháng 09/2018 | Hải Dương | Hải Dương | | 5000 | 371 |
79 |
SDCL-00171
| Bộ Tài Chính | Trình tự, thủ tục, hồ sơ thanh toán các khoản chi qua kho bạc Nhà nước và định mức thực hiện nhiệm vụ năm Ngân sách | Tài Chính | TPHCM | 2014 | 325000 | 371 |
80 |
SDCL-00217
| Bộ Tài Chính | Chế độ kế toán hành chính, sự nghiệp ( theo TT107/2017/TT - BTC ngày 10/10/2017 của BTC) | Tài Chính | Hà Nội | 2017 | 350000 | 371 |
81 |
SDCL-00154
| Bộ Giao thông vận tải | 450 câu hỏi dùng cho sát hạch, cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ | GTVT | Hà Nội | 2017 | 33000 | 371 |
82 |
SDCL-00198
| Đan Quỳnh | Hướng dẫn một số vấn đề cụ thể về dịch vụ công trực tuyến trong lĩnh vực tài chính - kho bạc: Tài liệu dùng cho đơn vị sử dụng NSNN và các chủ đầu tư | Hà Nội | Hà Nội | 2019 | 275000 | 371 |
83 |
SDCL-00149
| Đường Vinh Sường | Một số nội dung cơ bản, trong quan điểm, đường lối, chính sách của Đảng và nhà nước ta về kinh tế, văn hóa đối ngoại | Chính trị hành chính | Hà Nội | 2010 | 28000 | 371 |
84 |
SDCL-00150
| Đường Vinh Sường | Khoa học hành chính tập 1 | Chính trị hành chính | Hà Nội | 2010 | 48000 | 371 |
85 |
SDCL-00151
| Đường Vinh Sường | Khoa học hành chính tập 2 | Chính trị hành chính | Hà Nội | 2010 | 50000 | 371 |
86 |
SDCL-00152
| Đới Kim THoa | Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam và lý luận cơ bản về Đảng Cộng Sản | Chính trị hành chính | Hà Nội | 2009 | 36000 | 371 |
87 |
SDCL-00153
| Đới Kim THoa | Quốc Phòng - An Ninh | Chính trị hành chính | Hà Nội | 2010 | 36000 | 371 |
88 |
SDCL-00119
| Dương Xuân Bảo | Hãy vượt qua tính ỳ tâm lý | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 17500 | 371 |
89 |
SDCL-00120
| Đặng Thúy Hằng | Những người con hiếu thảo | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 13000 | 371 |
90 |
SDCL-00054
| Đặng Văn Thanh | Hệ thống Kê toán hành chính - sự nghiệp | Tài chính | Hà Nội | 1996 | 15600 | 371 |
91 |
SDCL-00055
| Đặng Văn Thanh | Hệ thống Kê toán hành chính - sự nghiệp : Những văn bản pháp quy | Tài chính | Hà Nội | 1996 | 36400 | 371 |
92 |
SDCL-00050
| Dư Vinh | Luật thống kê và các văn bản hướng dẫn thi hành | Thống kê | Hà Nội | 2004 | 20000 | 371 |
93 |
SDCL-00094
| Đỗ Đức Hồng Hà | Công tác phòng chống tham nhũng, chống lãng phí trong trường học | Văn hóa - Thông tin | Hà Nội | 2014 | 85000 | 371 |
94 |
SDCL-00085
| Học viện chính trị | Những vấn đề cơ bản về Nhà nước và pháp luật XHCN | Lao động xã hội | Hà Nội | 2009 | 54000 | 371 |
95 |
SDCL-00109
| Hoàng Thị THanh Mai | Hải Dương hành trình hội nhập và phát triển | Lao Động xã hội | Hà Nội | 2009 | 220000 | 371 |
96 |
SDCL-00141
| Hội kế toán và kiểm toán Hải Dương | Các văn bản quy định về chế độ tài chính áp dụng cho các đơn vị hành chính sự nghiệp | Hải Dương | Hải Dương | 2008 | 50000 | 371 |
97 |
SDCL-00145
| Học Viện Hành Chính | Tài liệu bồi dưỡng về quản lý hành chính Nhà nước: Phần 1 Nhà nước và Pháp luật | Khoa học - Kĩ thuật | Hà Nội | 2011 | 41000 | 371 |
98 |
SDCL-00146
| Học Viện Hành Chính | Tài liệu bồi dưỡng về quản lý hành chính Nhà nước: Phần 2 Hành chính Nhà nước và công nghệ hành chính | Khoa học - Kĩ thuật | Hà Nội | 2011 | 59500 | 371 |
99 |
SDCL-00147
| Học Viện Hành Chính | Tài liệu bồi dưỡng về quản lý hành chính Nhà nước: Phần 3 Quản lý Nhà nước đối với ngành, lĩnh vực | Khoa học - Kĩ thuật | Hà Nội | 2011 | 99500 | 371 |
100 |
SDCL-00123
| Hồ Phương Lan | Kỹ năng hôc trợ đổi mới quản lý dành cho hiệu trưởng và cán bộ quản lý giáo dục | LĐ - XH | Hà Nội | 2008 | 290000 | 371 |
101 |
SDCL-00087
| Học viên chính trị quốc gia Hồ Chí Minh | Giáo trình trung cấp lý luận chính trị hành chính quốc phòng - An Ninh | Chính trị hành chính | Hà Nội | 2010 | 36000 | 371 |
102 |
SDCL-00088
| Học viên chính trị quốc gia Hồ Chí Minh | Hướng dẫn mới thi hành luật giáo dục thực hiện đổi mới căn bản và toàn diện về quy chế lãnh đạo, quản lý của người hiệu trưởng trong các đơn vị trường học | Lao động - Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 335000 | 371 |
103 |
SDCL-00049
| Hoàng Minh Châu | Tài liệu phục vụ tổ chức lấy ý kiến nhân dân thủ đô Hà Nội về dự thảo sửa đổi hiến pháp năm 1992 | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 20000 | 371 |
104 |
SDCL-00143
| Học viện Chính trị | Những vấn đề cơ bản về Nhà nước và pháp luật xã hội chủ nghĩa | Chính trị - Hành chính | Hà Nội | 2009 | 54000 | 371 |
105 |
SDCL-00170
| Hoàng Yến | Giải đáp những câu hỏi kế toán cần biết khi thực hiện giao dịch qua kho bạc nhà nước | Tài Chính | TPHCM | 2014 | 325000 | 371 |
106 |
SDCL-00167
| Lê Trung Kiên | Tăng cường và đổi mới sự lãnh đạo của Đảng đối với công tác dân vận trong tình hình hiện nay : Theo tình hình Nghị quyết Hội nghị lần thứ 7 BCH trung ương Đảng khóa Xi | Thời đại | Hà Nội | 2013 | 335000 | 371 |
107 |
SDCL-00084
| Lê Quỳnh | Cẩm nang nghiệp vụ quản lý trường học | Lao động xã hội | Hà Nội | 2006 | 255000 | 371 |
108 |
SDCL-00096
| Lý Bá Toàn | Hiến pháp nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | Hồng Đức | Hà Nội | 2015 | 25000 | 371 |
109 |
SDCL-00148
| Lê Thị Hoài Thanh | Những vấn đề cơ bản về Nhà nước và pháp luật xã hội chủ nghĩa | Chính trị hành chính | Hà Nội | 2009 | 54000 | 371 |
110 |
SDCL-00100
| Lý Bá Toàn | Luật tố cáo | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 23000 | 371 |
111 |
SDCL-00101
| Lý Bá Toàn | Luật thanh tra | Lao động xã hội | Hà Nội | 2014 | 38000 | 371 |
112 |
SDCL-00111
| Lê Văn THành | Quản lý giáo dục hòa nhập trẻ khuyết tật ở tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 28000 | 371 |
113 |
SDCL-00108
| Minh Hà | Luật quản lý tài sản nhà nước luật trưng mua, trưng dụng tài sản Nhà nước các văn bản pháp luật qui định về thu chi, mua sắm, sử dụng tài sản trong các đơn vị sử dụng ngân sách Nhà nước hệ thống mục lục ngân sách Nhà nước | Tài Chính | Hà Nội | 2009 | 295000 | 371 |
114 |
SDCL-00110
| NGuyễn Minh Khang | Những gương mặt Giáo dục Việt Nam năm 2008 | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 100000 | 371 |
115 |
SDCL-00053
| Ngô Thế Chi | Kê toán - kiểm toán trong trường học | Thống kê | Hà Nội | 2002 | 120000 | 371 |
116 |
SDCL-00158
| Nguyễn Thị Ngọc Bảo | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2000 | 20000 | 371 |
117 |
SDCL-00159
| Nguyễn Thị Ngọc Bảo | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2000 | 20000 | 371 |
118 |
SDCL-00160
| Nguyễn Thị Ngọc Bảo | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2000 | 20000 | 371 |
119 |
SDCL-00161
| Nguyễn Thị Ngọc Bảo | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2000 | 20000 | 371 |
120 |
SDCL-00162
| Nguyễn Thị Ngọc Bảo | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2000 | 20000 | 371 |
121 |
SDCL-00163
| Nguyễn Văn Chiến | NHững kiến thức pháp luật cơ bản về nghiệp vụ kế toán trường học | Tài Chính | Hà Nội | 2000 | 325000 | 371 |
122 |
SDCL-00115
| NGuyễn Thị Dinh | Đại hội X CĐVN hướng dẫn thi hành điều lệ công đoàn & nghiệp vụ công tác công đoàn XD CĐ cơ sở - nghiệp đoàn vững mạnh | Lao động | Hà Nội | 2009 | 298000 | 371 |
123 |
SDCL-00116
| Nguyễn THị Hải Vân | Hỏi đáp về chế độ, chính sách đối với người làm việc theo hợp đồng lao động | Thống kê | Hà Nội | 2008 | 195000 | 371 |
124 |
SDCL-00134
| Nguyễn Thành Long | Hệ thống các văn bản quy định về tiêu chuẩn đánh giá, xếp loại cán bộ quản lý trong ngành giáo dục, nhà giáo, học sinh, sinh viên | Kinh tế Quốc dân | Hà Nội | 2011 | 185000 | 371 |
125 |
SDCL-00130
| Nguyễn THành Nam | Hệ thống các văn bản mới nhất về lao động tiền lương & BH Xã hội | Tư pháp | Hà Nội | 2005 | 275000 | 371 |
126 |
SDCL-00097
| Nguyễn Lệ Dung | Luật bảo vệ, chăm sóc và giáo dục trẻ em | ĐHQG Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 22000 | 371 |
127 |
SDCL-00098
| Nguyễn Lệ Dung | Luật khiếu nại | ĐHQG Hà Nội | Hà Nội | 2014 | 28000 | 371 |
128 |
SDCL-00089
| Nguyễn Hữu Hạnh | Giáo dục An toàn giao thông lớp 1 | ĐHQG Hà Nội | Hà Nội | 2016 | 11000 | 371 |
129 |
SDCL-00090
| Nguyễn Hữu Hạnh | Giáo dục An toàn giao thông lớp 2 | ĐHQG Hà Nội | Hà Nội | 2016 | 12000 | 371 |
130 |
SDCL-00091
| Nguyễn Hữu Hạnh | Giáo dục An toàn giao thông lớp 3 | ĐHQG Hà Nội | Hà Nội | 2016 | 13000 | 371 |
131 |
SDCL-00092
| Nguyễn Hữu Hạnh | Giáo dục An toàn giao thông lớp 4 | ĐHQG Hà Nội | Hà Nội | 2016 | 16000 | 371 |
132 |
SDCL-00093
| Nguyễn Hữu Hạnh | Giáo dục An toàn giao thông lớp 5 | ĐHQG Hà Nội | Hà Nội | 2016 | 16000 | 371 |
133 |
SDCL-00074
| Nguyễn Bá Ngọc | Pháp luật về lao động và BHXH | Lao Động | Hà Nội | 2006 | 195000 | 371 |
134 |
SDCL-00065
| Nguyễn Đức Túc | Hệ thống mục lục ngân sách nhà nước | Hà Nội | Hà Nội | 2006 | 34000 | 371 |
135 |
SDCL-00051
| Nguyễn Hồng Kỳ | Tài liệu học tập luật giao thông đường bộ dùng cho đào tạo, sát hạch, cấp giấy phép lái xe cơ giới đường bộ | Hà Nội | Hà Nội | 2013 | 45000 | 371 |
136 |
SDCL-00028
| Nguyễn Bát Can | Một số vấn đề vệ sinh trong nhà trường | Y học | Hà Nội | 1971 | 1200 | 371 |
137 |
SDCL-00030
| Nguyễn Đăng Đình Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 7500 | 371 |
138 |
SDCL-00031
| Nguyễn Đăng Đình Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 7500 | 371 |
139 |
SDCL-00032
| Nguyễn Đăng Đình Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 7500 | 371 |
140 |
SDCL-00033
| Nguyễn Đăng Đình Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 7500 | 371 |
141 |
SDCL-00034
| Nguyễn Đăng Đình Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 7500 | 371 |
142 |
SDCL-00035
| Nguyễn Đăng Đình Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 7500 | 371 |
143 |
SDCL-00036
| Nguyễn Đăng Đình Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 7500 | 371 |
144 |
SDCL-00037
| Nguyễn Đăng Đình Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 7500 | 371 |
145 |
SDCL-00038
| Nguyễn Đăng Đình Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 7500 | 371 |
146 |
SDCL-00039
| Nguyễn Đăng Đình Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 7500 | 371 |
147 |
SDCL-00040
| Nguyễn Đăng Đình Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 7500 | 371 |
148 |
SDCL-00041
| Nguyễn Đăng Đình Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 7500 | 371 |
149 |
SDCL-00042
| Nguyễn Đăng Đình Lục | Giáo dục pháp luật trong nhà trường | Giáo dục | Hà Nội | 2001 | 7500 | 371 |
150 |
SDCL-00144
| Nguyễn Văn Thâm | Soạn thảo và xử lý văn bản trong công tác của cán bộ lãnh đạo và quản lý | Chính trị quốc gia | Hà Nội | 1995 | 15000 | 371 |
151 |
SDCL-00155
| Nguyễn Ngọc Hiến | Mười công việc chuyên viên trong quản lý hành chính Nhà nước | Khoa học - Kĩ Thuật | Hà Nội | 2010 | 23500 | 371 |
152 |
SDCL-00156
| Nguyễn Đức Cường | Hệ thống hóa văn bản qui phạm pháp luật về giáo dục - Đào Tạo | Giáo dục | Hà Nội | 2000 | 40000 | 371 |
153 |
SDCL-00177
| Ngô Văn Hiển | Quy định mới nhất về tiêu chuẩn, định mức các khoản chi thường xuyên ngân sách Nhà nước năm 2017 | Tài Chính | Hà Nội | 2017 | 335000 | 371 |
154 |
SDCL-00200
| Nguyễn Thị Ngọc Bảo | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 20000 | 371 |
155 |
SDCL-00201
| Nguyễn Thị Ngọc Bảo | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 20000 | 371 |
156 |
SDCL-00202
| Nguyễn Thị Ngọc Bảo | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 20000 | 371 |
157 |
SDCL-00203
| Nguyễn Thị Ngọc Bảo | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 20000 | 371 |
158 |
SDCL-00204
| Nguyễn Thị Ngọc Bảo | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 20000 | 371 |
159 |
SDCL-00205
| Nguyễn Thị Ngọc Bảo | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 20000 | 371 |
160 |
SDCL-00206
| Nguyễn Thị Ngọc Bảo | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 20000 | 371 |
161 |
SDCL-00207
| Nguyễn Thị Ngọc Bảo | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 20000 | 371 |
162 |
SDCL-00208
| Nguyễn Thị Ngọc Bảo | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 20000 | 371 |
163 |
SDCL-00209
| Nguyễn Thị Ngọc Bảo | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 20000 | 371 |
164 |
SDCL-00210
| Nguyễn Thị Ngọc Bảo | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 20000 | 371 |
165 |
SDCL-00211
| Nguyễn Thị Ngọc Bảo | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 20000 | 371 |
166 |
SDCL-00212
| Nguyễn Thị Ngọc Bảo | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 20000 | 371 |
167 |
SDCL-00213
| Nguyễn Thị Ngọc Bảo | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 20000 | 371 |
168 |
SDCL-00214
| Nguyễn Thị Ngọc Bảo | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 20000 | 371 |
169 |
SDCL-00215
| Nguyễn Thị Ngọc Bảo | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 20000 | 371 |
170 |
SDCL-00216
| Nguyễn Thị Ngọc Bảo | Hướng dẫn thực hiện một số văn bản quy phạm pháp luật giáo dục tiểu học | Giáo dục | Hà Nội | 2011 | 20000 | 371 |
171 |
SDCL-00008
| Nhiều tác giả | Vệ sinh trường học | Hải Dương | Hải Dương | 1994 | 10000 | 371 |
172 |
SDCL-00027
| NHiều tác giả | Phương pháp dạy tiếng mẹ đẻ tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 1989 | 1200 | 371 |
173 |
SDCL-00127
| Nhiều tác giả | An toàn giao thông trách nhiệm của mỗi người và xã hội | C.A Nhân dân | Hà Nội | 2010 | 350000 | 371 |
174 |
SDCL-00142
| Nhiều tác giả | Luật bảo vệ, chăm sócvà giáo dục trẻ em | Hải Dương | Hải Dương | 2004 | 10000 | 371 |
175 |
SDCL-00045
| Nhiều tác giả | Năm mươi gương hiếu thời nay | Trẻ | TPHCM | 2001 | 9000 | 371 |
176 |
SDCL-00063
| Phan Bá Đạt | Luật giáo dục và các quy định pháp luật mới nhất đối với ngành giáo dục và đào tạo | Lao Động - Xã hội | Hà Nội | 2005 | 250000 | 371 |
177 |
SDCL-00125
| Phạm Văn Giáp | Cẩm nang nghiệp vụ thanh tra chuyên ngành giáo dục & Đào tạo | Kinh tế QDân | Hà Nội | 2010 | 320000 | 371 |
178 |
SDCL-00199
| Phạm Kiều Anh | Giải đáp những tình huống vướng mắc dành cho đơn vị giao dịch với kho bạc Nhà nước năm 2019 | Hà Nội | Hà Nội | 2019 | 350000 | 371 |
179 |
SDCL-00175
| Phạm Thu Hà | Hướng dẫn mua sắm tài sản nhằm duy trì hoạt động thường xuyên và thẩm quyền phê duyệt mua sắm hàng hóa, thiết bị văn phòng thanh toán vốn đầu tư trong các cơ quan nhà nước, đơn vị công lập | Tài Chính | Hà Nội | 2016 | 335000 | 371 |
180 |
SDCL-00135
| Quý Long | Điều lệ đảng và phương hướng chỉ đạo thực hiện công tác xây dựng Đảng theo đại hội lần thứ XI | Kinh tế Quốc dân | Hà Nội | 2011 | 298000 | 371 |
181 |
SDCL-00139
| Quý Long | Cẩm nang nghiệp vụ HD xử lý hồ sơ trong công tác Đảng, phương hướng, nhiệm vụ hoạt động , kiểm tra, giám sát đối với cấp ủy, cấp chi bộ cơ sở | Lao động | Hà Nội | 2009 | 298000 | 371 |
182 |
SDCL-00164
| Sở Nội Vụ | Tài liệu bồi dưỡng công tác tổ chức | Hải Dương | Hải Dương | 2010 | 100000 | 371 |
183 |
SDCL-00128
| Sở GD và ĐT Hải Dương | Một số văn bản pháp quy mới về cán bộ công chức, viên chức ngành GD & ĐT | Hải Dương | Hải Dương | 2004 | 20000 | 371 |
184 |
SDCL-00061
| Sở GD & ĐT Hải Dương | Một số văn bản pháp quy mới về cán bộ, công chức, viên chức ngành giáo dục và đào tạo | Tài chính | Hà Nội | 2003 | 35000 | 371 |
185 |
SDCL-00043
| Sở GD & ĐT Hải Dương | Một số văn bản pháp qui mới về cán bộ, công chức, viên chức ngành GD & ĐT | Hải Dương | Hải Dương | 2001 | 20000 | 371 |
186 |
SDCL-00044
| Sở GD & ĐT Hải Dương | Một số văn bản pháp qui mới về cán bộ, công chức, viên chức ngành GD & ĐT | Hải Dương | Hải Dương | 2001 | 20000 | 371 |
187 |
SDCL-00017
| Sở GD&ĐT Hải Dương | Những văn bản về công tác tổng hợp và thi đua khen thưởng | Hải Dương | Hải Dương | 1996 | 10000 | 371 |
188 |
SDCL-00012
| Sở GD&ĐT Hải Dương | Những văn bản về công tác tổng hợp và thi đua khen thưởng | Hà Nội | Hà Nội | 1994 | 10000 | 371 |
189 |
SDCL-00169
| Tăng Bình | Ứng xử sư phạm & Giáo dục kỹ năng sống trong nền giáo dục hiện nay | Hồng đức | TPHCM | 2012 | 325000 | 371 |
190 |
SDCL-00172
| Tài Thành | Tìm hiểu về CĐ ngành giáo dục Việt Nam & HD tổ chức thực hiện nhiệm vụ, đánh giá chất lượng hoạt động dành cho cán bộ CĐ cơ sở trường học giai đoạn 2013 - 2018 | Tài Chính | TPHCM | 2013 | 325000 | 371 |
191 |
SDCL-00133
| Thùy Linh | Những vấn đề cốt yếu trong công tác quản lý giáo dục hướng dẫn thi hành luật giáo dục tập 1 | Lao Động | Hà Nội | 2011 | 299000 | 371 |
192 |
SDCL-00166
| Thùy Linh | Hướng dẫn nghiệp vụ kế toán trường học và quy định mới về công tácquản lý thu - chi, đấu thầu mua sắm, sử dụng tài sản năm học 2012 - 2013 | Tài Chính | Hà Nội | 2012 | 325000 | 371 |
193 |
SDCL-00196
| THanh Huyền | Cẩm nang cầm tay chỉ việc dành riêng cho kế toán giao dịch qua kho bạc Nhà Nước năm 2019 | Hà Nội | Hà Nội | 2019 | 350000 | 371 |
194 |
SDCL-00197
| THanh Huyền | Hướng dẫn chi tiết đối với các khoản chi thanh toán qua kho bạc nhà nước và công tác quản lý, sử dụng ngân sách nhà nước theo cơ chế mới 2019 | Hà Nội | Hà Nội | 2019 | 350000 | 371 |
195 |
SDCL-00070
| Thy Anh | Những văn bản hướng dẫn về tiền lương mới | Lao động | Hà Nội | 2005 | 20000 | 371 |
196 |
SDCL-00095
| Thanh Huyền | Kỹ thuật đánh giá xếp loại cấp tiểu học theo thông tư 30/2014/TT - BGD & ĐT và các câu hỏi - đáp | Thông tin và truyền thông | Hà Nội | 2015 | 56000 | 371 |
197 |
SDCL-00121
| TRịnh Đình Bẩy | Em yêu tổ quốc Việt Nam | Giáo dục | Hà Nội | 2008 | 16000 | 371 |
198 |
SDCL-00137
| Trần Thu Thảo | Những điều cần biết về thanh tra, kiểm tra tài chính và xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực GD & ĐT | Văn hóa thông tin | Hà Nội | 2010 | 298000 | 371 |
199 |
SDCL-00131
| Trần Thu THảo | Cẩm nang quy chế văn hóa công sở & cải cách hành chính Nhà nước | Văn hóa Thông tin | Hà Nội | 2008 | 295000 | 371 |
200 |
SDCL-00099
| Trần Duy Kim Hải | Luật phổ biến, giáo dục pháp luật | Hồng Đức | Hà Nội | 2014 | 18000 | 371 |
201 |
SDCL-00068
| UBND Tỉnh Hải Dương | Các văn bản quy định chế độ tiền lương, BHXH và trợ cấp ưu đãi đối với người có công với cách mạng tập 1 | Giáo dục | Hà Nội | 2004 | 53000 | 371 |
202 |
SDCL-00075
| UBND Tỉnh Hải Dương | Các văn bản hiện hành về công tác tổ chức cán bộ | Hải Dương | Hải Dương | 2007 | 195000 | 371 |
203 |
SDCL-00083
| UBND Tỉnh Hải Dương | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệp quí của nhành giáo dục và đào tạo Hải Dương | Hải dương | Hải Dương | 2008 | 250000 | 371 |
204 |
SDCL-00022
| UBND Tỉnh Hải Dương | Pháp lệnh cán bộ, công chức qui chế thực hiện dân chủ trong hoạt động cơ quan | Hải Dương | Hải Dương | 1999 | 10000 | 371 |
205 |
SDCL-00129
| UBND Tỉnh Hải Dương | Pháp lệnh cán bộ công chức quy chế thực hiện dân chủ trong hoạt động của cơ quan | Hải Dương | Hải Dương | 1999 | 25000 | 371 |
206 |
SDCL-00140
| UBND Tỉnh Hải Dương | Một số văn bản hiện hành về công tác tổ chức cán bộ | Lao động | Hà Nội | 2009 | 50000 | 371 |
207 |
SDCL-00106
| UBND Tỉnh Hải Dương | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của ngành giáo dục và đào tạo Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2008 | 100000 | 371 |
208 |
SDCL-00107
| UBND Tỉnh Hải Dương | Điển hình tiên tiến và những bài học kinh nghiệm quý của ngành giáo dục và đào tạo Hải Dương | Hải Dương | Hải Dương | 2008 | 100000 | 371 |
209 |
SDCL-00102
| Vũ Anh Tuấn | Tìm hiểu các quy định của luật sửa đổi, bổ sung một số điều của luật thi đua, khen thưởng | Lao động xã hội | Hà Nội | 2014 | 25000 | 371 |
210 |
SDCL-00103
| Vũ Anh Tuấn | Tìm hiểu các quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực giáo dục | Lao động xã hội | Hà Nội | 2014 | 22000 | 371 |
211 |
SDCL-00104
| Vũ Anh Tuấn | Tìm hiểu các quy định về xử phạt vi phạm hành chính về bảo trợ, cứu trợ xã hội và bảo vệ chăm sóc trẻ em | Lao động xã hội | Hà Nội | 2014 | 35000 | 371 |
212 |
SDCL-00062
| Vũ Hồng Tiến | Một số vấn đề kinh tế xã hội trong thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam | Đại học sư phạm | Hà Nội | 2003 | 32000 | 371 |
213 |
SDCL-00165
| Vũ Hoa Tươi | Công tác xây dựng chỉnh đốn Đảng, tu dưỡng, rèn luyện đạo đức Đảng viên và các vấn đề cốt yếu dùng cho chi bộ Đảng cơ sở | Thời Đại | Hà Nội | 2013 | 350000 | 371 |
214 |
SDCL-00132
| Vũ Đình Quyền | Hướng dẫn soạn thảo văn bản trong các đơn vị hành chính sự nghiệp | Tài Chính | Hà Nội | 2007 | 285000 | 371 |
215 |
SDCL-00001
| Võ Quảng | Nét đẹp tuổi thơ | Hà Nội | Hà Nội | 1992 | 2600 | 371 |
216 |
SDCL-00176
| Vũ Thanh Huyền | Hướng dẫn thực hiện luật ngân sách mhà nước, luật kế toán và chế độ kiểm soát thu, chi ngân sách qua kho bạc nhà nước : Hệ thống mục lục ngân sách Nhà nước | Tài Chính | Hà Nội | 2017 | 335000 | 371 |