| Stt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Số cá biệt | Nhà XB | Năm XB | Môn loại |
| 1 | Nguyễn Đức Tuấn | Bản tin nội bộ số 214 năm 2014 | BTNB-00001 | Giáo dục Việt Nam | 2014 | 371 |
| 2 | Nguyễn Đức Tuấn | Bản tin nội bộ số 219 năm 2015 | BTNB-00003 | Giáo dục Việt Nam | 2015 | 371 |
| 3 | Nguyễn Đức Tuấn | Bản tin nội bộ số 217 năm 2015 | BTNB-00004 | Giáo dục Việt Nam | 2015 | 371 |
| 4 | Nguyễn Đức Tuấn | Bản tin nội bộ số 217 năm 2015 | BTNB-00005 | Giáo dục Việt Nam | 2015 | 371 |
| 5 | Vũ Đức Khoa | Bản tin nội bộ số 225 năm 2015 | BTNB-00006 | Giáo dục Việt Nam | 2015 | 371 |
| 6 | Vũ Đức Khoa | Bản tin nội bộ số 218 năm 2015 | BTNB-00008 | Giáo dục Việt Nam | 2015 | 371 |
| 7 | Vũ Đức Khoa | Bản tin nội bộ số 225 năm 2015 | BTNB-00007 | Giáo dục Việt Nam | 2015 | 371 |
| 8 | Nguyễn Đức Tuấn | Bản tin nội bộ số 214 năm 2014 | BTNB-00002 | Giáo dục Việt Nam | 2014 | 371 |
| 9 | Nguyễn Đức Tuấn | Bản tin nội bộ số 224 năm 2015 | BTNB-00009 | Giáo dục Việt Nam | 2015 | 371 |
| 10 | Nguyễn Đức Tuấn | Bản tin nội bộ số 223 năm 2015 | BTNB-00010 | Giáo dục Việt Nam | 2015 | 371 |
| 11 | Nguyễn Đức Tuấn | Bản tin nội bộ số 223 năm 2015 | BTNB-00011 | Giáo dục Việt Nam | 2015 | 371 |
| 12 | Nguyễn Đức Tuấn | Bản tin nội bộ số 224 năm 2015 | BTNB-00012 | Giáo dục Việt Nam | 2015 | 371 |
| 13 | Nguyễn Đức Tuấn | Bản tin nội bộ số 222 năm 2015 | BTNB-00013 | Giáo dục Việt Nam | 2015 | 371 |
| 14 | Nguyễn Đức Tuấn | Bản tin nội bộ số 216 năm 2016 | BTNB-00014 | Giáo dục Việt Nam | 2016 | 371 |
| 15 | Nguyễn Đức Tuấn | Bản tin nội bộ số 226 năm 2016 | BTNB-00015 | Giáo dục Việt Nam | 2016 | 371 |
| 16 | Vũ Đức Khoa | Bản tin nội bộ số 216 năm 2016 | BTNB-00016 | Giáo dục Việt Nam | 2016 | 371 |
| 17 | Vũ Đức Khoa | Bản tin nội bộ số 237 năm 2016 | BTNB-00017 | Giáo dục Việt Nam | 2016 | 371 |
| 18 | Vũ Đức Khoa | Bản tin nội bộ số 235 năm 2016 | BTNB-00018 | Giáo dục Việt Nam | 2016 | 371 |
| 19 | Vũ Đức Khoa | Bản tin nội bộ số 227 năm 2016 | BTNB-00019 | Giáo dục Việt Nam | 2016 | 371 |
| 20 | Vũ Đức Khoa | Bản tin nội bộ số 236 năm 2016 | BTNB-00020 | Giáo dục Việt Nam | 2016 | 371 |
| 21 | Vũ Đức Khoa | Bản tin nội bộ số 229 năm 2016 | BTNB-00021 | Giáo dục Việt Nam | 2016 | 371 |
| 22 | Vũ Đức Khoa | Bản tin nội bộ số 230 năm 2016 | BTNB-00022 | Giáo dục Việt Nam | 2016 | 371 |
| 23 | Vũ Đức Khoa | Bản tin nội bộ số 230 năm 2016 | BTNB-00023 | Giáo dục Việt Nam | 2016 | 371 |
| 24 | Vũ Đức Khoa | Bản tin nội bộ số 228 năm 2016 | BTNB-00024 | Giáo dục Việt Nam | 2016 | 371 |
| 25 | Vũ Đức Khoa | Bản tin nội bộ số 237 năm 2016 | BTNB-00025 | Giáo dục Việt Nam | 2016 | 371 |
| 26 | Vũ Đức Khoa | Bản tin nội bộ số 237 năm 2016 | BTNB-00026 | Giáo dục Việt Nam | 2016 | 371 |
| 27 | Vũ Đức Khoa | Bản tin nội bộ số 231 năm 2016 | BTNB-00027 | Giáo dục Việt Nam | 2016 | 371 |
| 28 | Vũ Đức Khoa | Bản tin nội bộ số 236 năm 2016 | BTNB-00029 | Giáo dục Việt Nam | 2016 | 371 |
| 29 | Vũ Đức Khoa | Bản tin nội bộ số 231 năm 2016 | BTNB-00028 | Giáo dục Việt Nam | 2016 | 371 |
| 30 | Vũ Đức Khoa | Bản tin nội bộ số 231 năm 2016 | BTNB-00030 | Giáo dục Việt Nam | 2016 | 371 |
| 31 | Vũ Đức Khoa | Bản tin nội bộ số 233 năm 2016 | BTNB-00031 | Giáo dục Việt Nam | 2016 | 371 |
| 32 | Vũ Đức Khoa | Bản tin nội bộ số 231 năm 2016 | BTNB-00032 | Giáo dục Việt Nam | 2016 | 371 |
| 33 | Vũ Đức Khoa | Bản tin nội bộ số 233 năm 2016 | BTNB-00033 | Giáo dục Việt Nam | 2016 | 371 |
| 34 | Vũ Đức Khoa | Bản tin nội bộ số 250 năm 2017 | BTNB-00034 | Giáo dục Việt Nam | 2017 | 371 |
| 35 | Vũ Đức Khoa | Bản tin nội bộ số 241 năm 2017 | BTNB-00035 | Giáo dục Việt Nam | 2017 | 371 |
| 36 | Vũ Đức Khoa | Bản tin nội bộ số 247 năm 2017 | BTNB-00036 | Giáo dục Việt Nam | 2017 | 371 |
| 37 | Vũ Đức Khoa | Bản tin nội bộ số 239 năm 2017 | BTNB-00037 | Giáo dục Việt Nam | 2017 | 371 |
| 38 | Vũ Đức Khoa | Bản tin nội bộ số 248 năm 2017 | BTNB-00038 | Giáo dục Việt Nam | 2017 | 371 |
| 39 | Vũ Đức Khoa | Bản tin nội bộ số 250 năm 2017 | BTNB-00039 | Giáo dục Việt Nam | 2017 | 371 |
| 40 | Vũ Đức Khoa | Bản tin nội bộ số 243 năm 2017 | BTNB-00040 | Giáo dục Việt Nam | 2017 | 371 |
| 41 | Vũ Đức Khoa | Bản tin nội bộ số 250 năm 2017 | BTNB-00041 | Giáo dục Việt Nam | 2017 | 371 |
| 42 | Vũ Đức Khoa | Bản tin nội bộ số 243 năm 2017 | BTNB-00042 | Giáo dục Việt Nam | 2017 | 371 |
| 43 | Vũ Đức Khoa | Bản tin nội bộ số 241 năm 2017 | BTNB-00043 | Giáo dục Việt Nam | 2017 | 371 |
| 44 | Vũ Đức Khoa | Bản tin nội bộ số 244 năm 2017 | BTNB-00044 | Giáo dục Việt Nam | 2017 | 371 |
| 45 | Vũ Đức Khoa | Bản tin nội bộ số 252 năm 2018 | BTNB-00045 | Giáo dục Việt Nam | 2018 | 371 |
| 46 | Vũ Đức Khoa | Bản tin nội bộ số 252 năm 2018 | BTNB-00046 | Giáo dục Việt Nam | 2018 | 371 |
| 47 | Vũ Đức Khoa | Bản tin nội bộ số 252 năm 2018 | BTNB-00047 | Giáo dục Việt Nam | 2018 | 371 |
| 48 | Lê Văn Bằng | Bản tin nội bộ số 276 năm 2020 | BTNB-00048 | Giáo dục Việt Nam | 2020 | 371 |
| 49 | Lê Văn Bằng | Bản tin nội bộ số 275 năm 2020 | BTNB-00049 | Giáo dục Việt Nam | 2020 | 371 |
| 50 | Lê Văn Bằng | Bản tin nội bộ số 283 năm 2020 | BTNB-00050 | Giáo dục Việt Nam | 2020 | 371 |
| 51 | Lê Văn Bằng | Bản tin nội bộ số 282 năm 2020 | BTNB-00051 | Giáo dục Việt Nam | 2020 | 371 |
| 52 | Lê Văn Bằng | Bản tin nội bộ số 277 năm 2020 | BTNB-00052 | Giáo dục Việt Nam | 2020 | 371 |
| 53 | Lê Văn Bằng | Bản tin nội bộ số 280 năm 2020 | BTNB-00053 | Giáo dục Việt Nam | 2020 | 371 |
| 54 | Lê Văn Bằng | Bản tin nội bộ số 281 năm 2020 | BTNB-00054 | Giáo dục Việt Nam | 2020 | 371 |
| 55 | Lê Văn Bằng | Bản tin nội bộ số 280 năm 2020 | BTNB-00055 | Giáo dục Việt Nam | 2020 | 371 |
| 56 | Lê Văn Bằng | Bản tin nội bộ số 285 năm 2020 | BTNB-00056 | Giáo dục Việt Nam | 2020 | 371 |
| 57 | Lê Văn Bằng | Bản tin nội bộ số 279 năm 2020 | BTNB-00057 | Giáo dục Việt Nam | 2020 | 371 |
| 58 | Lê Văn Bằng | Bản tin nội bộ số 278 năm 2020 | BTNB-00058 | Giáo dục Việt Nam | 2020 | 371 |
| 59 | Lê Văn Bằng | Bản tin nội bộ số 286 năm 2020 | BTNB-00059 | Giáo dục Việt Nam | 2020 | 371 |
| 60 | Lê Văn Bằng | Bản tin nội bộ số 289 năm 2021 | BTNB-00060 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 371 |
| 61 | Lê Văn Bằng | Bản tin nội bộ số 287 năm 2021 | BTNB-00061 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 371 |
| 62 | Lê Văn Bằng | Bản tin nội bộ số 291 năm 2021 | BTNB-00062 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 371 |
| 63 | Lê Văn Bằng | Bản tin nội bộ số 292 năm 2021 | BTNB-00063 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 371 |
| 64 | Lê Văn Bằng | Bản tin nội bộ số 293 năm 2021 | BTNB-00064 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 371 |
| 65 | Lê Văn Bằng | Bản tin nội bộ số 294 năm 2021 | BTNB-00065 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 371 |
| 66 | Đỗ Duy Nhất | Bản tin nội bộ số 295 năm 2021 | BTNB-00066 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 371 |
| 67 | Đỗ Duy Nhất | Bản tin nội bộ số 297 năm 2021 | BTNB-00067 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 371 |
| 68 | Đỗ Duy Nhất | Bản tin nội bộ số 298 năm 2021 | BTNB-00068 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 371 |
| 69 | Đỗ Duy Nhất | Bản tin nội bộ số 296 năm 2021 | BTNB-00069 | Giáo dục Việt Nam | 2021 | 371 |
| 70 | Đỗ Duy Nhất | Bản tin nội bộ số 299 năm 2022 | BTNB-00070 | Giáo dục Việt Nam | 2022 | 371 |
| 71 | Đỗ Duy Nhất | Bản tin nội bộ số 305 năm 2022 | BTNB-00071 | Giáo dục Việt Nam | 2022 | 371 |
| 72 | Đỗ Duy Nhất | Bản tin nội bộ số 303 năm 2022 | BTNB-00072 | Giáo dục Việt Nam | 2022 | 371 |
| 73 | Đỗ Duy Nhất | Bản tin nội bộ số 300 năm 2022 | BTNB-00073 | Giáo dục Việt Nam | 2022 | 371 |
| 74 | Đỗ Duy Nhất | Bản tin nội bộ số 302 năm 2022 | BTNB-00074 | Giáo dục Việt Nam | 2022 | 371 |
| 75 | Phạm Hồng Hạnh | Bản tin nội bộ số 15 năm 2022 | BTNB-00075 | Giáo dục Việt Nam | 2022 | 371 |
| 76 | Nguyễn Văn Thông | Bản tin nội bộ số 260 năm 2018 | BTNB-00076 | Hải Dương | 2018 | 371 |
| 77 | Nguyễn Văn Thông | Bản tin nội bộ số 259 năm 2018 | BTNB-00077 | Hải Dương | 2018 | 371 |
| 78 | Nguyễn Văn Thông | Bản tin nội bộ số 256 năm 2018 | BTNB-00078 | Hải Dương | 2018 | 371 |
| 79 | Nguyễn Văn Thông | Bản tin nội bộ số 257 năm 2018 | BTNB-00079 | Hải Dương | 2018 | 371 |
| 80 | Nguyễn Văn Thông | Bản tin nội bộ số 252 năm 2018 | BTNB-00080 | Hải Dương | 2018 | 371 |
| 81 | Nguyễn Văn Thông | Bản tin nội bộ số 260 năm 2018 | BTNB-00081 | Hải Dương | 2018 | 371 |
| 82 | Nguyễn Văn Thông | Bản tin nội bộ số 263 năm 2019 | BTNB-00082 | Hải Dương | 2019 | 371 |
| 83 | Nguyễn Văn Thông | Bản tin nội bộ số 262 năm 2018 | BTNB-00083 | Hải Dương | 2018 | 371 |
| 84 | Nguyễn Văn Thông | Bản tin nội bộ số 263 năm 2019 | BTNB-00084 | Hải Dương | 2019 | 371 |
| 85 | Nguyễn Văn Thông | Bản tin nội bộ số 261 năm 2018 | BTNB-00085 | Hải Dương | 2018 | 371 |
| 86 | Nguyễn Văn Thông | Bản tin nội bộ số 265 năm 2019 | BTNB-00086 | Hải Dương | 2019 | 371 |
| 87 | Nguyễn Văn Thông | Bản tin nội bộ số 262 năm 2018 | BTNB-00087 | Hải Dương | 2018 | 371 |
| 88 | Nguyễn Văn Thông | Bản tin nội bộ số 263 năm 2019 | BTNB-00088 | Hải Dương | 2019 | 371 |
| 89 | Nguyễn Văn Thông | Bản tin nội bộ số 266 năm 2019 | BTNB-00089 | Hải Dương | 2019 | 371 |
| 90 | Nguyễn Văn Thông | Bản tin nội bộ số 265 năm 2019 | BTNB-00090 | Hải Dương | 2019 | 371 |
| 91 | Nguyễn Văn Thông | Bản tin nội bộ số 265 năm 2019 | BTNB-00091 | Hải Dương | 2019 | 371 |
| 92 | Nguyễn Văn Thông | Bản tin nội bộ số 266 năm 2019 | BTNB-00092 | Hải Dương | 2019 | 371 |
| 93 | Nguyễn Văn Thông | Bản tin nội bộ số 266 năm 2019 | BTNB-00093 | Hải Dương | 2019 | 371 |
| 94 | Nguyễn Văn Thông | Bản tin nội bộ số 253 năm 2018 | BTNB-00094 | Hải Dương | 2018 | 371 |
| 95 | Nguyễn Văn Thông | Bản tin nội bộ số 262 năm 2018 | BTNB-00095 | Hải Dương | 2018 | 371 |
| 96 | Nguyễn Văn Thông | Bản tin nội bộ số 267 năm 2019 | BTNB-00096 | Hải Dương | 2019 | 371 |
| 97 | Nguyễn Văn Thông | Bản tin nội bộ số 267 năm 2019 | BTNB-00097 | Hải Dương | 2019 | 371 |
| 98 | Nguyễn Văn Thông | Bản tin nội bộ số 267 năm 2019 | BTNB-00098 | Hải Dương | 2019 | 371 |
| 99 | Nguyễn Văn Thông | Bản tin nội bộ số 269 năm 2019 | BTNB-00099 | Hải Dương | 2019 | 371 |
| 100 | Nguyễn Văn Thông | Bản tin nội bộ số 269 năm 2019 | BTNB-00100 | Hải Dương | 2019 | 371 |
| 101 | Nguyễn Văn Thông | Bản tin nội bộ số 269 năm 2019 | BTNB-00101 | Hải Dương | 2019 | 371 |
| 102 | Nguyễn Văn Thông | Bản tin nội bộ số 270 năm 2019 | BTNB-00102 | Hải Dương | 2019 | 371 |
| 103 | Nguyễn Văn Thông | Bản tin nội bộ số 270 năm 2019 | BTNB-00103 | Hải Dương | 2019 | 371 |
| 104 | Nguyễn Văn Thông | Bản tin nội bộ số 272 năm 2019 | BTNB-00104 | Hải Dương | 2019 | 371 |
| 105 | Nguyễn Văn Thông | Bản tin nội bộ số 272 năm 2019 | BTNB-00105 | Hải Dương | 2019 | 371 |
| 106 | Nguyễn Văn Thông | Bản tin nội bộ số 270 năm 2019 | BTNB-00106 | Hải Dương | 2019 | 371 |
| 107 | Nguyễn Văn Thông | Bản tin nội bộ số 271 năm 2019 | BTNB-00107 | Hải Dương | 2019 | 371 |
| 108 | Nguyễn Văn Thông | Bản tin nội bộ số 273 năm 2019 | BTNB-00108 | Hải Dương | 2019 | 371 |
| 109 | Nguyễn Văn Thông | Bản tin nội bộ số 271 năm 2019 | BTNB-00109 | Hải Dương | 2019 | 371 |
| 110 | Nguyễn Văn Thông | Bản tin nội bộ số 271 năm 2019 | BTNB-00110 | Hải Dương | 2019 | 371 |
| 111 | Nguyễn Văn Thông | Bản tin nội bộ số 261 năm 2018 | BTNB-00111 | Hải Dương | 2018 | 371 |
| 112 | Nguyễn Văn Thông | Bản tin nội bộ số 261 năm 2018 | BTNB-00112 | Hải Dương | 2018 | 371 |
| 113 | Nguyễn Văn Thông | Bản tin nội bộ số 272 năm 2019 | BTNB-00113 | Hải Dương | 2019 | 371 |
| 114 | Nguyễn Văn Thông | Bản tin nội bộ số 260 năm 2018 | BTNB-00114 | Hải Dương | 2018 | 371 |
| 115 | Nguyễn Văn Thông | Bản tin nội bộ số 255 năm 2018 | BTNB-00115 | Hải Dương | 2018 | 371 |
| 116 | Nguyễn Văn Thông | Bản tin nội bộ số 254 năm 2018 | BTNB-00116 | Hải Dương | 2018 | 371 |
| 117 | Nguyễn Văn Thông | Bản tin nội bộ số 251 năm 2018 | BTNB-00117 | Hải Dương | 2018 | 371 |
| 118 | Nguyễn Văn Thông | Bản tin nội bộ số 273 năm 2019 | BTNB-00118 | Hải Dương | 2019 | 371 |