STT | ID | Xem chi tiết | Tên thiết bị | Tên loại | Tên khối |
1
| 1085 |
ANPM-0004
|
Các bài hát lớp 1
| Băng đĩa, phần mềm | 1 |
2
| 1086 |
ANPM-0005
|
Các bài hát lớp 1
| Băng đĩa, phần mềm | 1 |
3
| 1082 |
ANPM-0001
|
Các bài hát lớp 1
| Băng đĩa, phần mềm | 1 |
4
| 1083 |
ANPM-0002
|
Các bài hát lớp 2
| Băng đĩa, phần mềm | 2 |
5
| 1084 |
ANPM-0003
|
Các bài hát lớp 2
| Băng đĩa, phần mềm | 2 |
6
| 1087 |
ANPM-0006
|
Các bài hát lớp 3
| Băng đĩa, phần mềm | 3 |
7
| 1088 |
ANPM-0007
|
Các bài hát lớp 3
| Băng đĩa, phần mềm | 3 |
8
| 1089 |
ANPM-0008
|
Các bài hát lớp 3
| Băng đĩa, phần mềm | 3 |
9
| 1090 |
ANPM-0009
|
Các bài hát lớp 3
| Băng đĩa, phần mềm | 3 |
10
| 1091 |
ANPM-0010
|
Các bài hát lớp 3
| Băng đĩa, phần mềm | 3 |
11
| 1098 |
ANPM-0017
|
Các bài hát lớp 3
| Băng đĩa, phần mềm | 3 |
12
| 1092 |
ANPM-0011
|
Các bài hát lớp 4
| Băng đĩa, phần mềm | 4 |
13
| 1093 |
ANPM-0012
|
Các bài hát lớp 4
| Băng đĩa, phần mềm | 4 |
14
| 1094 |
ANPM-0013
|
Các bài hát lớp 5
| Băng đĩa, phần mềm | 5 |
15
| 1095 |
ANPM-0014
|
Các bài hát lớp 5
| Băng đĩa, phần mềm | 5 |
16
| 1096 |
ANPM-0015
|
Các bài hát lớp 5
| Băng đĩa, phần mềm | 5 |
17
| 1097 |
ANPM-0016
|
Các bài hát lớp 5
| Băng đĩa, phần mềm | 5 |
18
| 1 |
ANDC-0001
|
Kèn Melodion
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
19
| 2 |
ANDC-0002
|
Kèn Melodion
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
20
| 3 |
ANDC-0003
|
Kèn Melodion
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
21
| 4 |
ANDC-0004
|
Kèn Melodion
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
22
| 5 |
ANDC-0005
|
Kèn Melodion
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
23
| 6 |
ANDC-0006
|
Kèn Melodion
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
24
| 7 |
ANDC-0007
|
Kèn Melodion
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
25
| 8 |
ANDC-0008
|
Kèn Melodion
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
26
| 9 |
ANDC-0009
|
Kèn Melodion
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
27
| 10 |
ANDC-0010
|
Mõ
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
28
| 11 |
ANDC-0011
|
Mõ
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
29
| 12 |
ANDC-0012
|
Mõ
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
30
| 13 |
ANDC-0013
|
Mõ
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
31
| 14 |
ANDC-0014
|
Mõ
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
32
| 15 |
ANDC-0015
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
33
| 16 |
ANDC-0016
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
34
| 17 |
ANDC-0017
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
35
| 18 |
ANDC-0018
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
36
| 19 |
ANDC-0019
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
37
| 20 |
ANDC-0020
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
38
| 21 |
ANDC-0021
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
39
| 22 |
ANDC-0022
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
40
| 23 |
ANDC-0023
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
41
| 24 |
ANDC-0024
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
42
| 25 |
ANDC-0025
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
43
| 26 |
ANDC-0026
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
44
| 27 |
ANDC-0027
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
45
| 28 |
ANDC-0028
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
46
| 29 |
ANDC-0029
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
47
| 30 |
ANDC-0030
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
48
| 31 |
ANDC-0031
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
49
| 32 |
ANDC-0032
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
50
| 33 |
ANDC-0033
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
51
| 34 |
ANDC-0034
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
52
| 35 |
ANDC-0035
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
53
| 36 |
ANDC-0036
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
54
| 37 |
ANDC-0037
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
55
| 38 |
ANDC-0038
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
56
| 39 |
ANDC-0039
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
57
| 40 |
ANDC-0040
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
58
| 41 |
ANDC-0041
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
59
| 42 |
ANDC-0042
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
60
| 43 |
ANDC-0043
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
61
| 44 |
ANDC-0044
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
62
| 45 |
ANDC-0045
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
63
| 46 |
ANDC-0046
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
64
| 47 |
ANDC-0047
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
65
| 48 |
ANDC-0048
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
66
| 49 |
ANDC-0049
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
67
| 50 |
ANDC-0050
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
68
| 51 |
ANDC-0051
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
69
| 52 |
ANDC-0052
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
70
| 53 |
ANDC-0053
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
71
| 54 |
ANDC-0054
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
72
| 55 |
ANDC-0055
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
73
| 56 |
ANDC-0056
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
74
| 57 |
ANDC-0057
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
75
| 58 |
ANDC-0058
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
76
| 59 |
ANDC-0059
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
77
| 60 |
ANDC-0060
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
78
| 61 |
ANDC-0061
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
79
| 62 |
ANDC-0062
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
80
| 63 |
ANDC-0063
|
Song loan
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
81
| 1099 |
ANTR-0001
|
Tập đọc nhạc số 4: Nhớ ơn Bác
| Tranh, ảnh | 5 |
82
| 1100 |
ANTR-0002
|
Tập đọc nhạc số 1: Cùng vui chơi
| Tranh, ảnh | 5 |
83
| 1101 |
ANTR-0003
|
Tập đọc nhạc số 1: Son la son
| Tranh, ảnh | 4 |
84
| 1102 |
ANTR-0004
|
Tập đọc nhạc số 2: Mặt trời lên
| Tranh, ảnh | 5 |
85
| 1103 |
ANTR-0005
|
Tập đọc nhạc số 2: Nắng vàng
| Tranh, ảnh | 4 |
86
| 1104 |
ANTR-0006
|
Tập đọc nhạc số 3: Cùng bước đều
| Tranh, ảnh | 4 |
87
| 1105 |
ANTR-0007
|
Tập đọc nhạc số 3: Tôi hát son la son
| Tranh, ảnh | 5 |
88
| 1106 |
ANTR-0008
|
Tập đọc nhạc số 4: Con chim ri
| Tranh, ảnh | 4 |
89
| 1107 |
ANTR-0009
|
Tập đọc nhạc số 5: Hoa bé ngoan
| Tranh, ảnh | 4 |
90
| 1108 |
ANTR-0010
|
Tập đọc nhạc số 5: Năm cánh sao vui
| Tranh, ảnh | 5 |
91
| 1109 |
ANTR-0011
|
Tập đọc nhạc số 6: Chú bộ đội
| Tranh, ảnh | 5 |
92
| 1110 |
ANTR-0012
|
Tập đọc nhạc số 6: Múa vui
| Tranh, ảnh | 4 |
93
| 1111 |
ANTR-0013
|
Tập đọc nhạc số 7: Đồng lúa bên sông
| Tranh, ảnh | 4 |
94
| 1112 |
ANTR-0014
|
Tập đọc nhạc số 7: Em tập lái ôtô
| Tranh, ảnh | 5 |
95
| 1113 |
ANTR-0015
|
Tập đọc nhạc số 8: Bầu trời xanh
| Tranh, ảnh | 4 |
96
| 1114 |
ANTR-0016
|
Tập đọc nhạc số 8: Mây chiều
| Tranh, ảnh | 5 |
97
| 64 |
ANDC-0064
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
98
| 65 |
ANDC-0065
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
99
| 66 |
ANDC-0066
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
100
| 67 |
ANDC-0067
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
101
| 68 |
ANDC-0068
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
102
| 69 |
ANDC-0069
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
103
| 70 |
ANDC-0070
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
104
| 71 |
ANDC-0071
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
105
| 72 |
ANDC-0072
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
106
| 73 |
ANDC-0073
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
107
| 74 |
ANDC-0074
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
108
| 75 |
ANDC-0075
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
109
| 76 |
ANDC-0076
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
110
| 77 |
ANDC-0077
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
111
| 78 |
ANDC-0078
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
112
| 79 |
ANDC-0079
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
113
| 80 |
ANDC-0080
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
114
| 81 |
ANDC-0081
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
115
| 82 |
ANDC-0082
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
116
| 83 |
ANDC-0083
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
117
| 84 |
ANDC-0084
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
118
| 85 |
ANDC-0085
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
119
| 86 |
ANDC-0086
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
120
| 87 |
ANDC-0087
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
121
| 88 |
ANDC-0088
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
122
| 89 |
ANDC-0089
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
123
| 90 |
ANDC-0090
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
124
| 91 |
ANDC-0091
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
125
| 92 |
ANDC-0092
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
126
| 93 |
ANDC-0093
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
127
| 94 |
ANDC-0094
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
128
| 95 |
ANDC-0095
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
129
| 96 |
ANDC-0096
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
130
| 97 |
ANDC-0097
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
131
| 98 |
ANDC-0098
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
132
| 99 |
ANDC-0099
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
133
| 100 |
ANDC-0100
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
134
| 101 |
ANDC-0101
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
135
| 102 |
ANDC-0102
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
136
| 103 |
ANDC-0103
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
137
| 104 |
ANDC-0104
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
138
| 105 |
ANDC-0105
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
139
| 106 |
ANDC-0106
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
140
| 107 |
ANDC-0107
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
141
| 108 |
ANDC-0108
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
142
| 109 |
ANDC-0109
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
143
| 110 |
ANDC-0110
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
144
| 111 |
ANDC-0111
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
145
| 112 |
ANDC-0112
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
146
| 113 |
ANDC-0113
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
147
| 114 |
ANDC-0114
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
148
| 115 |
ANDC-0115
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
149
| 116 |
ANDC-0116
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
150
| 117 |
ANDC-0117
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
151
| 118 |
ANDC-0118
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
152
| 119 |
ANDC-0119
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
153
| 120 |
ANDC-0120
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
154
| 121 |
ANDC-0121
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
155
| 122 |
ANDC-0122
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
156
| 123 |
ANDC-0123
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
157
| 124 |
ANDC-0124
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
158
| 125 |
ANDC-0125
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
159
| 126 |
ANDC-0126
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
160
| 127 |
ANDC-0127
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
161
| 128 |
ANDC-0128
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
162
| 129 |
ANDC-0129
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
163
| 130 |
ANDC-0130
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
164
| 131 |
ANDC-0131
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
165
| 132 |
ANDC-0132
|
Thanh phách
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
166
| 1115 |
ANTR-0017
|
Tranh vẽ (khuông nhạc, khoá Son, nốt nhạc và hình nốt)
| Tranh, ảnh | 3 |
167
| 133 |
ANDC-0133
|
Trống nhỏ
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
168
| 134 |
ANDC-0134
|
Trống nhỏ
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
169
| 135 |
ANDC-0135
|
Trống nhỏ
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
170
| 136 |
ANDC-0136
|
Trống nhỏ
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
171
| 137 |
ANDC-0137
|
Trống nhỏ
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
172
| 138 |
ANDC-0138
|
Trống nhỏ
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
173
| 139 |
ANDC-0139
|
Trống nhỏ
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
174
| 140 |
ANDC-0140
|
Trống nhỏ
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |
175
| 141 |
ANDC-0141
|
Trống nhỏ
| Dụng cụ thí nghiệm | Dùng chung |